Trandate 200Mg (Hộp 90 ViêN)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 90 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
GlaxoSmithKline (GSK)

Video

TRANDATE 200mg (Hộp 90 viên)

Thuốc hạ huyết áp

Thành phần Mỗi viên nén chứa:
  • Labetalol hydroclorid: 200mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định

Cơ chế tác dụng: Labetalol là thuốc chẹn cả thụ thể α1-adrenergic và β-adrenergic. Ức chế α1-adrenergic làm giãn mạch, đặc biệt ở tư thế đứng, ức chế β-adrenergic làm giảm nhịp tim và hạ huyết áp.

Chỉ định:

  • Tăng huyết áp nặng kèm đau thắt ngực
  • Tăng huyết áp ở phụ nữ có thai
  • Tăng huyết áp do u tế bào ưa Crom
  • Suy tim (cần thận trọng)
  • Phối hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác (ví dụ: lợi tiểu Thiazid, lợi tiểu quai)
Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Tăng huyết áp: Khởi đầu 100mg/lần, mỗi ngày 2 lần. Có thể tăng liều tùy thuộc đáp ứng của bệnh nhân, tối đa 2.4g/ngày.
  • Người cao tuổi: Khởi đầu 50-100mg/lần, mỗi ngày 2 lần. Liều duy trì 100-200mg/lần, mỗi ngày 2 lần.

Cách dùng: Uống thuốc sau khi ăn để tăng hiệu quả điều trị. Không tự ý thay đổi liều lượng, tăng liều hoặc ngừng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Chống chỉ định
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Hen phế quản
  • Suy tim rõ rệt
  • Bệnh tắc nghẽn nhĩ thất độ II và III
  • Sốc tim
  • Nhịp tim chậm nhiều
Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Hạ huyết áp tư thế đứng
  • Phù nề
  • Giảm khả năng tình dục
  • Hoa mắt, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu
  • Buồn nôn, khó chịu ở dạ dày
  • Thay đổi vị giác
  • Khó thở, ngạt mũi
  • Tiêu chảy
  • Viêm gan, vàng da

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng cùng với:

  • Thuốc giảm huyết áp khác (ví dụ: thuốc chẹn kênh canxi, nitroglycerin)
  • Halothan
  • Cimetidin
  • Glutethimid
  • Thuốc giãn phế quản chủ vận beta-adrenergic
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Dược lực học Labetalol là thuốc chẹn thụ thể alpha và beta giao cảm, làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm hoạt động của tim.
Dược động học (Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế chuyên ngành)
Lưu ý thận trọng
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (có thể bài tiết vào sữa mẹ).
  • Thận trọng ở người cao tuổi.
  • Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường.
Xử lý quá liều Hạ huyết áp, co thắt phế quản, buồn nôn, nôn, nhức đầu. Làm sạch dạ dày, điều trị triệu chứng hỗ trợ, có thể cần thẩm phân máu trong trường hợp nặng.
Quên liều Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin về Labetalol

Ưu điểm: FDA chấp thuận Labetalol trong điều trị tăng huyết áp, cả cấp tính và mạn tính. Hiệu quả được chứng minh trong các nghiên cứu lâm sàng, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc khác. Hiệu quả trong kiểm soát bệnh tim thiếu máu cục bộ. Liều dùng đơn giản.

Nhược điểm: Một số tác dụng phụ như hạ huyết áp tư thế, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ