Zejula 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zejula 100mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Zejula 100mg là thuốc trị ung thư thuộc nhóm ức chế PARP. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Zejula 100mg chứa:
- Hoạt chất: Niraparib tosylate monohydrate tương đương 100mg niraparib.
- Tá dược: Các tá dược khác (thành phần cụ thể cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất).
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2. Công dụng - Chỉ định
Zejula 100mg hoạt động bằng cách làm tổn thương DNA của tế bào ung thư, dẫn đến sự chết của các tế bào này. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Ung thư biểu mô buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát tiến triển giai đoạn cao, đáp ứng hoặc đã đáp ứng hóa trị liệu tuyến đầu dựa trên platinum.
- Ung thư biểu mô thanh dịch buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát nhạy cảm với platinum, tái phát và đáp ứng với hóa trị liệu dựa trên platinum.
3. Liều lượng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng được khuyến cáo sử dụng khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng người bệnh:
- Ung thư buồng trứng nguyên phát: Liều duy trì thường là 200mg (2 viên) mỗi ngày, một lần. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân cân nặng trên 77kg và số lượng tiểu cầu >150.000/μL, liều dùng có thể tăng lên 300mg (3 viên) mỗi ngày, một lần.
- Ung thư buồng trứng tái phát: Liều duy trì khuyến cáo là 300mg (3 viên) mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc nên được dùng đều đặn mỗi ngày, vào cùng một thời điểm. Thuốc có thể được dùng trước hoặc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Zejula 100mg nếu bạn bị dị ứng với niraparib, bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc hoặc các thành phần tương tự.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhiễm trùng đường tiết niệu, giảm chỉ số máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu), hội chứng loạn sản tủy, chán ăn, mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, tăng huyết áp, ho, khó thở, rối loạn tiêu hóa, đau khớp, tăng men gan.
Ít gặp: Viêm phổi, giảm bạch cầu trung tính, suy gan.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Vaccine sống hoặc giảm độc lực | Không nên dùng đồng thời do nguy cơ suy giảm miễn dịch và độc tính toàn thân. |
Thuốc ức chế miễn dịch, thuốc gây độc tế bào | Có thể làm tăng độc tính tế bào. |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, và các chất bổ sung mà bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý thận trọng
7.1 Thận trọng khi sử dụng
- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số máu, đặc biệt là số lượng tiểu cầu để phát hiện sớm nguy cơ chảy máu.
- Cần theo dõi sát sao các dấu hiệu của hội chứng loạn sản tủy. Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có nghi ngờ.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên. Ngừng dùng thuốc và điều trị triệu chứng nếu xuất hiện tăng huyết áp, các triệu chứng thần kinh như co giật, đau đầu, rối loạn thị giác.
- Theo dõi chức năng gan định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Niraparib có thể gây hại cho thai nhi. Không sử dụng thuốc này nếu đang mang thai. Chưa rõ liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Khuyến cáo không nên sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú và trong vòng 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
7.3 Quá liều
Chưa có thông tin cụ thể về triệu chứng quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.
7.4 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
8. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Niraparib là chất ức chế chọn lọc mạnh mẽ của các enzyme poly (ADP-ribose) polymerase (PARP)-1 và PARP-2. PARP đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA. Bằng cách ức chế PARP, niraparib làm gián đoạn quá trình sửa chữa DNA trong tế bào ung thư, dẫn đến tế bào chết.
9.2 Dược động học
- Hấp thu: Niraparib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 3 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng khoảng 73%. Sự có mặt của thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng.
- Phân bố: Liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 83%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 48-52 giờ. Thải trừ qua thận và mật.
10. Thông tin thêm về Niraparib
Niraparib là một chất ức chế PARP thế hệ mới được chứng minh có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư phụ khoa. Hiệu quả và an toàn của niraparib đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Được nghiên cứu và phát triển bởi một tập đoàn dược phẩm lớn.
- Hiệu quả và an toàn đã được chứng minh trong các nghiên cứu lâm sàng.
- Thuận tiện sử dụng, dạng viên nang dễ uống.
11.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số máu và các dấu hiệu khác trong quá trình điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp nhất.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này