Niraparib - Thông tin về Niraparib
Zejula 100Mg
Niranib 100Mg
Thông tin chi mô tả tiết về Niraparib
Niraparib: Cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc
Niraparib là một chất ức chế mạnh mẽ và chọn lọc PARP (poly (ADP-ribose) polymerase), một enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA bị hư hỏng trong tế bào. Việc ức chế PARP dẫn đến sự tích tụ của tổn thương DNA, cuối cùng gây ra cái chết của tế bào ung thư, đặc biệt là trong các tế bào có khiếm khuyết trong các cơ chế sửa chữa DNA khác, như BRCA (Breast Cancer gene) bị đột biến.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế hoạt động chính của Niraparib là ức chế hoạt động của PARP. PARP tham gia vào con đường sửa chữa DNA thông qua cơ chế sửa chữa tương đồng (HR) và sửa chữa nối không tương đồng (NHEJ). Trong các tế bào bình thường, khi DNA bị hư hỏng, PARP sẽ giúp sửa chữa. Tuy nhiên, trong các tế bào ung thư, đặc biệt là những tế bào có đột biến gen BRCA hoặc các gen sửa chữa DNA khác, việc sửa chữa DNA phụ thuộc chủ yếu vào cơ chế sửa chữa tương đồng (HR). Khi PARP bị ức chế bởi Niraparib, tế bào ung thư không thể sử dụng HR để sửa chữa các tổn thương DNA, dẫn đến sự tích tụ của các tổn thương DNA không được sửa chữa và cuối cùng gây ra chết tế bào theo cơ chế "cái chết tế bào lập trình" (apoptosis).
Sự phụ thuộc vào PARP trong quá trình sửa chữa DNA của tế bào ung thư khiếm khuyết gen BRCA cao hơn so với tế bào bình thường. Do đó, Niraparib thể hiện tính chọn lọc cao đối với tế bào ung thư, hạn chế tối đa tác dụng phụ lên tế bào bình thường.
Chỉ định
Niraparib được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, chủ yếu là ung thư buồng trứng. Cụ thể:
- Ung thư biểu mô buồng trứng: Điều trị duy trì ở bệnh nhân ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn III-IV đã đáp ứng với liệu pháp hóa trị liệu dựa trên platinum.
- Ung thư vú di căn: Điều trị bệnh nhân ung thư vú di căn có đột biến gen BRCA hoặc các gen sửa chữa DNA khác, đã được điều trị trước đó bằng các liệu pháp điều trị khác.
- Ung thư tuyến tiền liệt di căn: Điều trị bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn có đột biến gen BRCA.
Việc sử dụng Niraparib cần dựa trên kết quả xét nghiệm gen để xác định tình trạng đột biến gen BRCA hoặc các gen sửa chữa DNA khác. Đây là yếu tố quan trọng để quyết định liệu bệnh nhân có đáp ứng với thuốc hay không.
Tác dụng phụ
Giống như nhiều loại thuốc điều trị ung thư khác, Niraparib có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, tuy nhiên mức độ nghiêm trọng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng |
Da | Phát ban, khô da |
Huyết học | Giảm số lượng tế bào máu |
Gan | Tăng men gan |
Thận | Suy thận |
Khác | Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ |
Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp. Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Niraparib có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời Niraparib với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh có thể làm tăng nồng độ Niraparib trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời Niraparib với các thuốc này. Bác sĩ cần được thông báo đầy đủ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.
Thận trọng
Trước khi sử dụng Niraparib, bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng gan và thận. Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng Niraparib. Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào.
Kết luận
Niraparib là một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư buồng trứng và ung thư vú có đột biến gen BRCA. Tuy nhiên, việc sử dụng Niraparib cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để tối đa hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Bệnh nhân cần được thông báo đầy đủ về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc này trước khi quyết định điều trị.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.