Niranib 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Niranib 100mg
Thông tin chi tiết về sản phẩm Niranib 100mg - Thuốc điều trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Niranib 100mg chứa:
- Niraparib 100mg (dạng niraparib tosylate monohydrate)
- Tá dược vừa đủ 1 viên
2. Công dụng - Chỉ định
Niranib 100mg được chỉ định điều trị ung thư buồng trứng, ung thư phúc mạc nguyên phát hoặc ung thư ống dẫn trứng ở người lớn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Ung thư buồng trứng ban đầu (cân nặng ≥ 77kg và số lượng tiểu cầu ban đầu ≥ 150.000/μL) | 3 viên/lần/ngày |
Ung thư buồng trứng ban đầu (cân nặng < 77kg hoặc số lượng tiểu cầu ban đầu < 150.000/μL) | 2 viên/lần/ngày |
Ung thư buồng trứng tái phát | 3 viên/lần/ngày |
3.2 Cách dùng
Nên uống Niranib cùng một thời điểm mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Niranib 100mg nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Niranib, với tần suất khác nhau:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất phổ biến | Nhiễm trùng đường tiết niệu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, mất ngủ, giảm thèm ăn, đánh trống ngực, đau đầu, tăng huyết áp, khó thở, đau lưng, viêm phế quản |
Không phổ biến | Giảm toàn thể tế bào máu, mất ngủ, lo âu, đau lưng, đau đầu, khó thở, viêm phổi, bệnh bạch cầu tuỷ cấp tính, mẫn cảm, hạ kali máu, trầm cảm, nhịp tim nhanh, chảy máu cam, viêm miệng, phù ngoại biên, đau nhức cơ |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Niraparib có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng, bao gồm:
- Thuốc ức chế miễn dịch và Vaccine: Không sử dụng cùng lúc.
- Itraconazole, ritonavir, clarithromycin, amiodarone, verapamil, gemfibrozil, dolutegravir, probenecid, diclofenac: Không cần điều chỉnh liều Niranib.
- Chất cảm ứng CYP (CYP1A2 và CYP3A4) và chất nền của BCRP: Không nên sử dụng cùng lúc.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Huyết học: Niranib có thể gây ra các phản ứng có hại về huyết học như giảm bạch cầu, tiểu cầu và thiếu máu. Cần theo dõi thường xuyên chỉ số máu. Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu nghiêm trọng.
Hội chứng loạn sản tủy: Một số trường hợp hiếm hoi, Niranib có thể gây ra hội chứng loạn sản tủy, có thể đe dọa tính mạng.
Tăng huyết áp: Niranib có thể gây tăng huyết áp.
Hội chứng bệnh não: Có thể xảy ra với các biểu hiện như co giật, rối loạn thị giác, đau đầu…
Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định.
Người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt và mất tập trung.
7.2 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo rõ ràng về xử trí khi quá liều. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc nếu nghi ngờ quá liều.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Niranib 100mg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Niraparib là chất ức chế enzyme poly(ADP-ribose) polymerase (PARP), đặc biệt là PARP-1 và PARP-2, có vai trò quan trọng trong quá trình sửa chữa DNA. Niraparib gây độc tế bào bằng cách ức chế hoạt động của PARP, dẫn đến tổn thương DNA và gây chết tế bào. Tác dụng này được tăng cường ở các dòng tế bào ung thư có hoặc không thiếu hụt gen BRCA 1 và 2.
8.2 Dược động học
Niraparib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ uống thuốc. Thuốc gắn kết vừa phải với protein huyết tương. Thể tích phân bố biểu kiến là 1311L. Niraparib được chuyển hóa bởi enzym carboxylesterase. Thời gian bán thải cuối cùng là 48-51 giờ, thải trừ qua mật và thận.
9. Thông tin thêm về Niraparib
Niraparib là một chất ức chế PARP được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư. Hiện nay, có nhiều nghiên cứu đang được tiến hành để làm rõ thêm tác dụng của hoạt chất này trong các liệu pháp ung thư khác nhau.
10. Ưu điểm và nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Có hiệu quả trong điều trị ung thư buồng trứng và ung thư ống dẫn trứng.
- Đang được nghiên cứu rộng rãi để tìm hiểu thêm về tác dụng của nó.
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra các tác dụng phụ như nhiễm trùng đường tiết niệu, giảm tiểu cầu, và tăng huyết áp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này