Lucivenet 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lucivenet 100mg
Thông tin chi tiết về sản phẩm Lucivenet 100mg - Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Venetoclax | 100mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Lucivenet 100mg được chỉ định trong điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL) ở người lớn, cụ thể:
- Liệu pháp kết hợp:
- Với obinutuzumab ở bệnh nhân chưa được điều trị trước đó.
- Với rituximab ở bệnh nhân đã từng được điều trị ít nhất một liệu pháp khác.
- Liệu pháp đơn trị liệu: Ở bệnh nhân trưởng thành có đột biến xóa đoạn 17p hoặc TP53, hoặc đã từng điều trị không hiệu quả bằng chất ức chế con đường thụ thể tế bào B, hoặc đã sử dụng cả hai liệu pháp miễn dịch hóa học và chất ức chế con đường thụ thể tế bào B nhưng vẫn không hiệu quả.
- Kết hợp với thuốc hạ methyl hóa hoặc Cytarabine liều thấp: Trong một số trường hợp nhất định để điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) ở người lớn mới được chẩn đoán và không đủ điều kiện hóa trị liệu chuyên sâu.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thường được tăng dần theo liệu trình khuyến cáo của bác sĩ:
- Tuần 1: 1/5 viên/ngày
- Tuần 2: 1/2 viên/ngày
- Tuần 3: 1 viên/ngày
- Tuần 4: 2 viên/ngày
- Tuần 5: 4 viên/ngày
Liều duy trì:
- Liệu pháp đơn trị liệu: 4 viên/ngày
- Kết hợp với Rituximab: 4 viên/ngày trong 24 tháng
3.2 Cách dùng
Uống viên thuốc với nước lọc ngay sau bữa ăn, cùng một thời điểm trong ngày. Trong 5 tuần đầu, nên uống thuốc vào buổi sáng để tiện theo dõi xét nghiệm máu.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Lucivenet 100mg cho bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Cần theo dõi các biểu hiện bất thường sau:
- Viêm phổi: Ho có đờm vàng hoặc xanh, đau ngực, khó thở.
- Giảm chỉ số máu: Sốt, ớn lạnh, triệu chứng giống cúm.
- Phân hủy khối u: Sốt, ớn lạnh, đau khớp hoặc cơ, mệt mỏi, khó thở.
Tác dụng phụ thường gặp khác:
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Mệt mỏi
- Dễ bầm tím, chảy máu bất thường
- Triệu chứng cảm lạnh (nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng)
6. Tương tác thuốc
Một số nhóm thuốc có thể làm chậm quá trình đào thải Venetoclax, tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Thuốc chống nấm azole (Itraconazole, Ketoconazole, posaconazole)
- Thuốc ức chế protease HIV (atazanavir)
- Kháng sinh macrolide (Clarithromycin, Erythromycin)
- Rifamycin (rifampin, rifabutin)
- Ritonavir
- St. John's wort
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi hội chứng ly giải khối u (TLS) do phá hủy tế bào ung thư nhanh chóng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Cần lưu ý nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi và nhiễm trùng máu. Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, đặc biệt ở nam giới.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Venetoclax có độc tính trên thai nhi. Không nên sử dụng thuốc khi mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần có biện pháp tránh thai an toàn. Không nên cho con bú khi dùng thuốc.
7.3 Lưu ý với người lái xe, vận hành máy móc
Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
8. Dược lực học
Venetoclax ức chế protein BCL-2 trên tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển của tế bào lympho bất thường trong CLL. BCL-2 là protein cần thiết cho sự sống còn và khả năng kháng hóa trị của tế bào ung thư.
9. Dược động học
- Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 5-8 giờ sau khi uống.
- Phân bố: Hơn 99% Venetoclax liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chủ yếu bởi hệ enzyme CYP3A4.
- Thải trừ: Qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 26 giờ.
10. Sản phẩm thay thế (thông tin tham khảo)
Một số sản phẩm có chứa Venetoclax 100mg như Clexza 100mg và Ventoxen 100mg.
11. Quá liều, quên liều
Thông tin này cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
12. Thông tin bổ sung về Venetoclax
Venetoclax là một chất ức chế BCL-2, một protein có vai trò quan trọng trong sự sống còn của tế bào. Bằng cách ức chế BCL-2, Venetoclax gây ra quá trình chết rụng của tế bào (apoptosis) ở các tế bào ung thư, đặc biệt là trong bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL) và một số loại ung thư khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này