Ponaxen 45
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ponaxen 45
Tên thương hiệu: Ponaxen 45
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi viên nén Ponaxen 45 chứa Ponatinib Hydrochloride tương đương với Ponatinib 45 mg. Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
Ponaxen 45 chứa Ponatinib, một chất ức chế kinase mạnh, giúp điều trị bệnh bạch cầu.
Chỉ định:
- Bệnh bạch cầu dòng lympho cấp tính nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+ ALL): Được chỉ định ở bệnh nhân trưởng thành mắc Ph+ ALL khi kháng hoặc không dung nạp với liệu pháp ức chế tyrosine kinase trước đó.
- Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+ CML): Được chỉ định ở bệnh nhân trưởng thành mắc các giai đoạn của Ph+ CML (giai đoạn mạn tính, giai đoạn tăng tốc, hoặc giai đoạn cấp) khi kháng hoặc không dung nạp với liệu pháp ức chế tyrosine kinase trước đó, bao gồm cả những bệnh nhân có đột biến T315I.
3. Liều dùng - Cách dùng
Trước khi bắt đầu điều trị: Đánh giá tình trạng tim mạch của bệnh nhân (tiền sử và khám thực thể), kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch. Theo dõi tình trạng tim mạch liên tục trong suốt quá trình điều trị.
3.1 Liều khuyến cáo:
Liều khởi đầu khuyến cáo là 45 mg Ponatinib uống một lần mỗi ngày. Tiếp tục điều trị miễn là bệnh nhân không có dấu hiệu tiến triển bệnh hoặc độc tính không thể chấp nhận được. Cân nhắc ngừng thuốc nếu không đạt được đáp ứng huyết học hoàn toàn trong vòng 3 tháng.
Giảm liều: Cân nhắc giảm liều xuống 15 mg/ngày cho bệnh nhân CP-CML đã đạt được đáp ứng tế bào học chính (MCyR). Cân nhắc các yếu tố: nguy cơ tiến triển bệnh, thời gian điều trị, thời gian đạt được MCyR và các mức BCR-ABL trước khi giảm liều. Theo dõi chặt chẽ đáp ứng sau khi giảm liều.
3.2 Điều chỉnh liều:
Cân nhắc điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng điều trị để quản lý độc tính huyết học và không liên quan đến huyết học. Tạm ngừng điều trị trong trường hợp phản ứng bất lợi nghiêm trọng. Có thể xem xét bắt đầu lại và tăng dần liều sau khi phản ứng bất lợi được giải quyết hoặc giảm mức độ nghiêm trọng.
Giảm bạch cầu trung tính (ANC* < 1.0 x 10^9/L) hoặc giảm tiểu cầu (tiểu cầu < 50 x 10^9/L) | Thao tác |
---|---|
Lần xuất hiện đầu tiên | Tạm ngừng Ponatinib và tiếp tục với cùng liều sau khi ANC ≥ 1.5 x 10^9/L và tiểu cầu ≥ 75 x 10^9/L |
Tái phát ở liều 45 mg | Tạm ngừng Ponatinib và tiếp tục với liều 30 mg sau khi ANC ≥ 1.5 x 10^9/L và tiểu cầu ≥ 75 x 10^9/L |
Tái phát ở liều 30 mg | Tạm ngừng Ponatinib và tiếp tục với liều 15 mg sau khi ANC ≥ 1.5 x 10^9/L và tiểu cầu ≥ 75 x 10^9/L |
Điều chỉnh liều cho viêm tụy và tăng nồng độ lipase/amylase: Hiệu chỉnh liều theo mức độ viêm tụy. Điều chỉnh liều cho độc tính gan: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bệnh nhân cao tuổi (≥65 tuổi): Có nhiều khả năng bị tác dụng phụ hơn so với bệnh nhân < 65 tuổi.
Suy gan: Giảm liều khởi đầu khuyến cáo cho bệnh nhân suy gan nặng. Thận trọng khi sử dụng.
Suy thận: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin ước tính < 50 mL/phút hoặc bệnh thận giai đoạn cuối.
Bệnh nhi (<18 tuổi): Chưa được thiết lập tính an toàn và hiệu quả.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với Ponatinib hoặc bất kỳ tá dược nào.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng thường gặp: Tắc nghẽn động mạch, huyết khối tĩnh mạch, tăng huyết áp, suy tim sung huyết, độc tính gan, xuất huyết, viêm tụy.
Tác dụng phụ phổ biến khác: Buồn nôn, mệt mỏi, phát ban, đau đầu, tiêu chảy.
6. Tương tác thuốc
Ponatinib là cơ chất của CYP3A4. Chất ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ Ponatinib trong huyết tương. Thận trọng khi dùng đồng thời.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng:
Tắc nghẽn động mạch: Có thể gây ra các biến cố nghiêm trọng (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên). Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và điều chỉnh liều khi cần thiết.
Huyết khối tĩnh mạch: Đã có báo cáo về huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi. Theo dõi các triệu chứng và thực hiện các biện pháp điều trị kịp thời.
Tăng huyết áp: Theo dõi huyết áp thường xuyên và kiểm soát.
Suy tim sung huyết: Theo dõi chức năng tim và điều chỉnh liều khi cần thiết.
Độc tính gan: Giám sát chức năng gan định kỳ và điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc khi cần thiết.
Xuất huyết: Thận trọng ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị xuất huyết.
Viêm tụy: Theo dõi chỉ số Lipase và Amylase và điều chỉnh liều khi cần.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:
Thai kỳ: Không có dữ liệu đầy đủ. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy độc tính sinh sản. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Phụ nữ có khả năng mang thai nên tránh mang thai trong khi điều trị. Nam giới nên được tư vấn không làm bạn tình của họ mang thai trong quá trình điều trị. Sử dụng phương pháp tránh thai hiệu quả.
Cho con bú: Chưa biết ponatinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Nên ngừng cho con bú trong quá trình điều trị.
Khả năng sinh sản: Không có dữ liệu ở người. Ở chuột, điều trị bằng ponatinib đã cho thấy tác động đến khả năng sinh sản của chuột cái và chuột đực.
7.3 Xử trí khi quá liều:
Có báo cáo về các trường hợp quá liều, gây ra phản ứng phụ nghiêm trọng (viêm tụy cấp, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, loạn nhịp tim). Các triệu chứng hết sau khi tạm ngừng Ponatinib.
7.4 Bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và độ ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Ponatinib là chất ức chế kinase mạnh, ức chế hoạt động tyrosine kinase của ABL và T315I đột biến ABL. Có khả năng vượt qua kháng thuốc do đột biến domain kinase BCR-ABL.
9. Dược động học
9.1 Hấp thu:
Nồng độ đỉnh khoảng 4 giờ sau khi uống. Thể hiện sự tăng liều tỷ lệ thuận trong nồng độ đỉnh và AUC. Trạng thái ổn định đạt được trong vòng 1 tuần. Mức độ tích lũy toàn thân là 1,5 lần cao hơn sau liều đơn và liều đa.
9.2 Phân bố:
Liên kết mạnh (>99%) với protein huyết tương. Phân bố rộng rãi trong khoang ngoài mạch.
9.3 Chuyển hóa:
Được chuyển hóa thành acid carboxylic không hoạt tính và chất chuyển hóa N-demethyl bởi CYP3A4.
9.4 Thải trừ:
Khoảng 87% liều được bài tiết trong vòng 14 ngày, 5% qua nước tiểu và 92% qua phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình khoảng 24 giờ.
10. Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị CML và Ph+ ALL, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân có đột biến gene T315I.
- Lựa chọn điều trị thay thế hiệu quả cho bệnh nhân không đáp ứng với thuốc ức chế Tyrosine Kinase (TKI) trước đó.
- Khả năng điều chỉnh liều linh hoạt.
11. Nhược điểm
- Nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng (tăng huyết áp, suy tim sung huyết, viêm tụy, vấn đề về gan).
- Xuất huyết.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này