Covirin 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Covirin 200mg
Thuốc Kháng Virus
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Covirin 200mg chứa:
Hoạt chất: | Ribavirin 200mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
Covirin 200mg được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng virus khác, không dùng đơn độc, trong điều trị viêm gan C:
- Ở bệnh nhân mắc bệnh gan còn bù chưa được điều trị bằng Interferon alpha trước đó.
- Ở người lớn nhiễm virus viêm gan C đồng thời nhiễm HIV (HCV/HIV co-infection).
Covirin 200mg được chỉ định cho người lớn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng Ribavirin cần thiết phụ thuộc vào kiểu gen virus viêm gan C và cân nặng bệnh nhân, luôn được sử dụng kết hợp với Peginterferon alfa-2a hoặc Interferon alfa-2a:
Kiểu gen HCV | Cân nặng | Liều Ribavirin/ngày | Cách dùng |
---|---|---|---|
1, 4 | >75kg | 1200mg | Chia 2 lần |
1, 4 | <75kg | 1000mg | Chia 2 lần |
2, 3 | Tất cả | 800mg | Chia 2 lần |
HCV/HIV co-infection | Tất cả | 800mg | Chia 2 lần |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Covirin 200mg đường uống, nuốt cả viên với một cốc nước. Nên uống nhiều nước để giảm tác dụng phụ. Thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc nam giới có bạn tình đang mang thai.
- Bệnh nhân bị bệnh hemoglobin (ví dụ: thiếu máu tan máu).
- Đang điều trị bằng didanosine.
- Bệnh nhân đồng nhiễm HCV/HIV bị xơ gan có điểm Child-Pugh ≥ 6 (trừ trường hợp tăng bilirubin huyết thanh gián tiếp do thuốc).
5. Tác dụng phụ
Covirin 200mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Thần kinh: Mất ngủ, trầm cảm, dễ kích động, giảm khả năng tập trung, thay đổi tâm trạng, gây gổ, căng thẳng, ngất, lo lắng, ảo giác, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, đau tai.
- Hô hấp: Khó thở, ho.
- Tiêu hóa: Chán ăn, giảm cân, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chảy máu lợi, viêm dạ dày, viêm lợi, đầy hơi, loét miệng, viêm lưỡi, khó nuốt.
- Da: Viêm da, khô da, ngứa, rụng tóc.
- Cơ xương khớp: Đau cơ, bệnh khớp, đau cổ, chuột rút, yếu cơ, viêm xương khớp.
- Toàn thân: Rét run, sốt, mệt mỏi, suy nhược, đau.
- Huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, bệnh bạch huyết.
- Nội tiết: Cường giáp, nhược giáp.
- Mắt: Nhìn mờ, nhiễm trùng mắt, đau mắt, khô mắt.
- Khác: Rối loạn cảm giác, rối loạn vị giác, rối loạn cảm xúc, đánh trống ngực, mạch nhanh, phù ngoại biên, bất lực, phản ứng giống cúm, khó chịu, nóng bừng, ngủ lịm, đau ngực, khát nước, đau họng, viêm mũi họng, viêm xoang, xung huyết xoang, chảy máu cam.
6. Tương tác thuốc
- Azathioprine: Có thể làm giảm toàn thể huyết cầu và tăng nguy cơ độc tính tủy xương.
- Thuốc kháng acid (chứa magie, nhôm, methicon): Có thể làm giảm sinh khả dụng của Ribavirin.
- Didanosine: Ribavirin có thể làm tăng tác dụng kháng virus của didanosine.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng đơn trị liệu, phải kết hợp với thuốc khác.
- Có thể gây quái thai, cần tránh thai thích hợp.
- Phản ứng quá mẫn (phù mạch, nổi mề đay, co thắt phế quản, sốc phản vệ): Ngừng thuốc ngay và báo bác sĩ.
- Giảm hemoglobin: Tạm ngừng thuốc.
- Hiệu quả và tính an toàn chưa đầy đủ trên bệnh nhân ghép tạng.
- Gan mất bù: Ngừng thuốc.
- Đánh giá chức năng thận trước khi điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai.
- Không nên dùng hoặc ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nghiên cứu cho thấy liều cao gấp 4 lần liều khuyến cáo có thể gây tăng magie máu và giảm canxi máu. Cần theo dõi chặt chẽ và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
8. Thông tin hoạt chất Ribavirin
Dược lực học: Ribavirin là chất tương tự guanosine tổng hợp, ức chế polymerase HCV, chống lại virus viêm gan C bằng cách tăng đột biến gen RNA của virus. Nó can thiệp vào quá trình nhân đôi vật liệu di truyền của virus và ức chế enzyme RNA phụ thuộc RNA polymerase.
Dược động học: Hấp thu nhanh và rộng rãi qua đường uống (sinh khả dụng khoảng 64%), đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Thể tích phân bố lớn. Chuyển hóa qua quá trình phosphoryl hóa nội bào. Thời gian bán thải 120-170 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận (61% qua nước tiểu, 12% qua phân).
Thông tin bổ sung: Ribavirin cũng có hiệu quả trong điều trị một số nhiễm trùng virus khác như RSV, sốt Lassa, bệnh do hantavirus, sốt xuất huyết Crimean-Congo và virus corona gây hội chứng hô hấp.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Hiệu quả tốt khi phối hợp điều trị viêm gan C.
- Có hiệu quả trên nhiều loại virus khác.
- Dạng viên nang cứng, dễ sử dụng.
9.2 Nhược điểm
- Có thể gây nhiều tác dụng phụ.
- Có thể xuất hiện biến thể kháng thuốc nếu sử dụng kéo dài.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này