Olanib 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 112 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Everest Pharmaceuticals Ltd

Video

Olanib 50mg

Thành phần

Mỗi viên nang Olanib 50mg chứa:

Hoạt chất Olaparib
Hàm lượng 50mg
Dạng bào chế Viên nang

Thông tin về Olaparib

Olaparib là một chất ức chế PARP (Poly (ADP-ribose) polymerase). PARP là một enzyme tham gia vào quá trình sửa chữa DNA trong tế bào. Bằng cách ức chế PARP, Olaparib làm tăng khả năng gây chết tế bào ung thư, đặc biệt là những tế bào có đột biến BRCA.

Công dụng - Chỉ định

Olanib 50mg được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

  • Ung thư buồng trứng: Ở giai đoạn tiến triển, di căn, hoặc sau khi hóa trị liệu bằng platinum không đáp ứng.
  • Ung thư buồng trứng có đột biến BRCA: Ở giai đoạn tiến triển, trước đó đã được điều trị bằng hóa trị liệu platinum.
  • Ung thư vú có đột biến BRCA: Ở giai đoạn tiến triển, trước đó đã được điều trị bằng Anthracycline hoặc Taxane.
  • Ung thư vú: Đã được điều trị bằng Docetaxel hoặc Paclitaxel không đáp ứng, và xét nghiệm HER2 âm tính.
  • Ung thư tuyến tiền liệt có đột biến BRCA1/2: Ở giai đoạn di căn.
  • Duy trì phản ứng: Trong ung thư ống dẫn trứng, buồng trứng, phúc mạc.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cụ thể do bác sĩ quyết định tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Nhà sản xuất khuyến cáo liều tối đa 16 viên/ngày.

Điều chỉnh liều dựa trên tác dụng phụ:

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Có thể giảm xuống 8 viên/ngày (chia 2 lần), hoặc 4 viên/ngày (chia 2 lần).

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

  • Suy thận nhẹ (CLcr 51-80 mL/phút): Không cần hiệu chỉnh liều.
  • Suy thận vừa (CLcr 31-50 mL/phút): 12 viên/ngày (có thể chia làm nhiều lần).

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Olaparib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Giảm huyết sắc tố, giảm bạch cầu
  • Buồn nôn, mệt mỏi, đau bụng, nôn
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, thiếu máu, đau cơ xương khớp

Ít gặp:

  • Ợ nóng, phát ban da, khó thở
  • Giảm ăn, thay đổi vị giác
  • Đau đầu, chóng mặt, nhiễm trùng đường tiết niệu

Tương tác thuốc

Ức chế mạnh CYP3A4 (không nên dùng cùng): Atazanavir, Ciprofloxacin, Crizotinib, Darunavir/ritonavir, Diltiazem, Erythromycin, Fluconazole, Fosamprenavir, Imatinib, Verapamil.

Cảm ứng CYP3A4 (làm giảm hiệu quả Olanib): Phenytoin, Rifampicin, Carbamazepine, St. John’s Wort.

Thuốc ức chế tủy xương: Có thể kéo dài độc tính ức chế tủy khi dùng cùng Olanib.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề về phổi, thận hoặc gan.
  • Hạn chế phơi nắng, bảo vệ da khi ra ngoài.
  • Theo dõi huyết học hàng tháng do nguy cơ mắc bệnh bạch cầu Myeloid cấp tính (MDS/AML).
  • Cần lưu ý đặc biệt đối với bệnh nhân viêm phổi.

Phụ nữ có thai và cho con bú

  • Thai kỳ: Không nên mang thai trong thời gian dùng thuốc và 1 tháng sau khi kết thúc điều trị.
  • Cho con bú: Olaparib có trong sữa mẹ, không nên cho con bú trong thời gian điều trị.

Người lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng do thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt.

Bảo quản

Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát.

Dược lực học

Olaparib ức chế PARP, enzyme tham gia vào sửa chữa DNA. Điều này làm tăng khả năng gây chết tế bào ung thư, đặc biệt là những tế bào có đột biến BRCA.

Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,5 giờ sau khi uống (7,7 mcg/mL).
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 82%, thể tích phân bố 158 L.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu bởi CYP3A4.
  • Thải trừ: Qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 14,9 giờ.

Sản phẩm thay thế

Lynparza 50mg (AstraZeneca)

Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị ung thư buồng trứng, ung thư vú…
  • Dạng viên nang dễ sử dụng.

Nhược điểm

Có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, chán ăn, phát ban…

Xử lý quá liều

Thông tin này cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quên liều

Thông tin này cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ