Laronib 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Everest Pharmaceuticals Ltd

Video

Laronib 100

Tên thương hiệu: Laronib 100

Nhóm thuốc: Thuốc Trị Ung Thư

1. Thành phần

Mỗi viên nang Laronib 100 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Larotrectinib 100 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Công dụng - Chỉ định

Laronib 100 được chỉ định để điều trị:

  • Khối u rắn có sự hợp nhất gen NTRK, bất kể vị trí của khối u.
  • Các khối u đã di căn đến các vị trí khác trong cơ thể hoặc các khối u không thể phẫu thuật cắt bỏ.
  • Được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả hoặc bệnh đã tiến triển.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khuyến cáo là 100 mg/lần, uống 2 lần mỗi ngày.

Trẻ em: Liều dùng dựa trên Diện tích bề mặt cơ thể (BSA) của trẻ, thường là 100 mg/m², uống 2 lần mỗi ngày, tối đa là 100 mg cho mỗi lần dùng.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp cả viên nang Laronib 100 với một cốc nước lọc vừa đủ. Tuyệt đối không nhai, nghiền hoặc tách vỏ nang để đảm bảo sự hấp thu thuốc đúng cách.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Larotrectinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai, đang cho con bú.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Mệt mỏi, buồn nôn, chóng mặt, ho, khó thở, đau cơ và khớp, táo bón hoặc tiêu chảy.

Nghiêm trọng: Rối loạn chức năng gan, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất thăng bằng, đau đầu.

6. Tương tác thuốc

Chất ức chế mạnh CYP3A4: (Ketoconazole, Itraconazole, ritonavir, Clarithromycin) có thể làm tăng nồng độ Larotrectinib trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Chất cảm ứng CYP3A4: (Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine, và St. John’s Wort) có thể làm giảm nồng độ Larotrectinib trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Có thể gây tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng đồng thời với Larotrectinib.

Thuốc chống đông máu (warfarin): Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng đồng thời, vì có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc chống đông.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Laronib 100 chỉ có tác dụng đối với khối u mang sự sáp nhập gen NTRK. Xét nghiệm xác nhận sự có mặt của đột biến này là cần thiết trước khi bắt đầu điều trị.
  • Cần kiểm tra chức năng gan định kỳ trước và trong khi điều trị. Suy giảm chức năng gan có thể yêu cầu giảm liều hoặc ngừng thuốc.
  • Larotrectinib có thể gây ra các vấn đề về thần kinh (chóng mặt, mất phương hướng, vấn đề về trí nhớ và phối hợp vận động). Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng này.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi (suy giảm chức năng gan, thận).
  • Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian điều trị.
  • Không sử dụng thuốc hết hạn hoặc có dấu hiệu bất thường.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tránh sử dụng trong thai kỳ. Thận trọng khi dùng trong thời kỳ cho con bú vì chưa rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị thích hợp.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Dược lực học

Larotrectinib là thuốc điều trị ung thư đích đặc hiệu, ức chế tyrosine kinase thụ thể thần kinh tropomyosin (TRK) (TRKA, TRKB, TRKC). Nó liên kết với các thụ thể TRK, ngăn chặn tín hiệu sống sót và tăng sinh của tế bào ung thư, làm chậm hoặc dừng quá trình phát triển của các tế bào ung thư có mang đột biến TRK.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng gần như 100% khi uống.
  • Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) khoảng 111 L; 84% liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải (T1/2) khoảng 55 giờ; thải qua phân (60%) và nước tiểu (24%, chủ yếu là chất chuyển hóa).

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả trong điều trị các khối u rắn mang đột biến NTRK. Chỉ có tác dụng đối với các khối u mang đột biến NTRK.
Giảm thiểu tác dụng phụ so với các liệu pháp truyền thống.
Dạng viên nang dễ uống.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ