Muspect 30

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22894-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Video

Muspect 30mg

Tên thuốc: Muspect 30mg

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ambroxol HCl 30mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Lactose monohydrat, Tinh bột mì, Povidon, natri starch glycolat, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Muspect 30mg chứa Ambroxol, một dẫn chất của Bromhexin. Ambroxol có tác dụng làm loãng đờm và tiêu chất nhầy bám trên thành phế quản bằng cơ chế phân hủy sợi mucopolysaccharid. Thuốc có tác dụng tốt đối với người mắc bệnh có tắc nghẽn phổi nhẹ đến trung bình.

Chỉ định:

  • Điều trị các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có kèm tăng tiết dịch phế quản, đặc biệt chỉ định cho đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản và viêm phế quản dạng hen.
  • Phòng các biến chứng ở phổi cho các bệnh nhân sau mổ và cấp cứu.

Dược lực học

Ambroxol là một dẫn chất của Bromhexin. Ambroxol có tác dụng làm loãng đờm và tiêu chất nhầy bám trên thành phế quản bằng cơ chế phân hủy sợi mucopolysaccharid. Thuốc Muspect 30 có tác dụng rất tốt đối với người mắc bệnh có tắc nghẽn phổi nhẹ đến trung bình.

Dược động học

Ở liều điều trị, thuốc được hấp thu nhanh và tốt. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt tối đa trong vòng 0,5 - 3 giờ sau khi sử dụng. Khả năng liên kết với protein huyết tương của ambroxol xấp xỉ 90%. Thuốc có tốc độ khuếch tán từ máu đến mô khá nhanh với nồng độ cao nhất trong phổi. Thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 7 - 12 giờ. Ambroxol bị chuyển hóa khoảng 30% ở vòng tuần hoàn đầu. Gan là nơi chuyển hóa chủ yếu của thuốc. Tổng lượng bài tiết qua thận khoảng 90%.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Ambroxol hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng tiến triển.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa gây ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn, nôn.

Ít gặp: Dị ứng, chủ yếu ở dạng phát ban.

Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ cấp, miệng khô, tăng các transaminase trong máu.

Tương tác thuốc

Lưu ý khi sử dụng ambroxol với kháng sinh (amoxicillin, cefuroxim, Erythromycin, doxycyclin). Sự kết hợp này làm tăng nồng độ của kháng sinh trong nhu mô phổi. Chưa có báo cáo về tương tác bất lợi với các thuốc nào khác trên lâm sàng.

Liều lượng - Cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 1 viên/lần, 3 lần/ngày.

Trẻ em 5-10 tuổi: ½ viên/lần, 3 lần/ngày.

Điều trị kéo dài: Có thể giảm xuống 2 lần/ngày.

Cách dùng: Uống với một lượng nước nhất định và uống sau bữa ăn.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Cần thận trọng với những người có tình trạng loét đường tiêu hóa hoặc ho ra máu vì thuốc có thể làm tan cục máu đông, gây nên nguy cơ xuất huyết. Chưa có tài liệu khoa học hay dữ liệu đầy đủ nào chứng minh tính an toàn và hiệu quả của ambroxol đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng thuốc Muspect 30 cho phụ nữ mang thai và người cho con bú. Trong trường hợp thật sự cần thiết, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc Muspect 30 không gây ảnh hưởng đến việc vận hành tàu xe và máy móc.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Đau bụng, mệt mỏi, tiêu chảy,…

Xử trí: Điều trị triệu chứng.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Ambroxol HCl

Ambroxol HCl là một chất làm long đờm, giúp làm loãng chất nhầy trong phổi, giúp dễ dàng ho và khạc đờm ra ngoài. Nghiên cứu cho thấy việc kết hợp ambroxol với kháng sinh amoxicillin/kali clavulanate làm tăng hiệu quả trong điều trị viêm phế quản phổi ở trẻ em so với chỉ dùng đơn độc kháng sinh amoxicillin/kali clavulanate.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ