Langitax 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28998-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú

Video

Langitax 10mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Langitax 10mg là thuốc tim mạch chứa hoạt chất Rivaroxaban 10mg, được chỉ định để phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch ở người lớn sau phẫu thuật khớp háng hoặc khớp gối.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rivaroxaban 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Rivaroxaban

Rivaroxaban là chất ức chế yếu tố Xa, một yếu tố cần thiết trong quá trình đông máu. Bằng cách gắn trực tiếp vào yếu tố Xa, Rivaroxaban ngăn chặn sự hình thành huyết khối mà không ảnh hưởng đến antithrombin III. Thuốc không được coi là thuốc chống đông theo nghĩa truyền thống.

2.2 Chỉ định

Langitax 10mg được chỉ định để:

  • Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch ở người lớn sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.

3. Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Rivaroxaban được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2-4 giờ sau khi uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (92-95%), chủ yếu với albumin.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua hệ enzyme cytochrome CYP3A4.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải thay đổi tùy thuộc vào đối tượng, khoảng 2-9 giờ ở người già và 11-13 giờ ở người trẻ tuổi.

4. Liều dùng và cách dùng

4.1 Liều dùng

Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch: 1 viên/ngày.

  • Phẫu thuật khớp háng: Điều trị trong 5 tuần.
  • Phẫu thuật khớp gối: Điều trị trong 2 tuần.

Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 15ml/phút).

4.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống trước hoặc sau ăn.

Lưu ý khi chuyển đổi thuốc:

  • Không nên chuyển đổi từ thuốc đối kháng vitamin K sang Langitax 10mg.
  • Khi chuyển từ Langitax 10mg sang thuốc đối kháng vitamin K, nên dùng đồng thời vitamin K cho đến khi INR ≥ 2.

5. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Chảy máu nghiêm trọng.
  • Bệnh gan kèm rối loạn đông máu (đặc biệt là xơ gan).
  • Đang sử dụng thuốc chống đông khác.
  • Tổn thương hoặc bệnh lý như xuất huyết nội sọ, loét đường tiêu hóa.
  • Phụ nữ có thai.

6. Tác dụng phụ

Thường gặp: Thiếu máu, xuất huyết (mắt, tiêu hóa, dưới răng), đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa, táo bón.

Ít gặp: Khó chịu, mệt mỏi, rối loạn chức năng gan, viêm da dị ứng, khô miệng, mày đay.

Hiếm gặp: Vàng da, phù cục bộ.

7. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như thuốc chống nấm azol, thuốc chống HIV, clarithromycin, erythromycin): Có thể làm giảm thải trừ Rivaroxaban, tăng nồng độ và tác dụng của thuốc.
  • Thuốc gây cảm ứng enzym CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Rivaroxaban.
  • Thuốc chống đông warfarin: Có thể làm tăng thời gian prothrombin/INR.

Rivaroxaban có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm liên quan đến đông máu.

8. Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng cho bệnh nhân đang dùng thuốc chống nấm azol, thuốc chống HIV ức chế protease.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận trung bình.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có yếu tố nguy cơ chảy máu (rối loạn chảy máu bẩm sinh/mắc phải, loét đường tiêu hóa, tiền sử xuất huyết phổi...).
  • Thận trọng khi phối hợp với NSAIDs.
  • Cần tìm nguyên nhân nếu có giảm hemoglobin hoặc huyết áp không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
  • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chóng mặt và ngất xỉu đã được báo cáo, cần thận trọng.

9. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Chảy máu hoặc các phản ứng bất lợi khác.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Có thể xem xét dùng than hoạt. Rivaroxaban không bị thẩm tách.

10. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

11. Thông tin bổ sung về Rivaroxaban

Rivaroxaban là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị chống đông, đặc biệt ở bệnh nhân tim mạch kèm suy thận. Là thuốc chống đông uống trực tiếp, được chấp thuận để phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung tâm nhĩ (liều lượng 15-20mg/ngày tùy thuộc chức năng thận).

Langitax 10mg được bào chế dạng viên nén bao phim, bảo vệ hoạt chất khỏi acid dạ dày và che giấu mùi vị. Liều dùng đơn giản (1 lần/ngày), có thể dùng với hoặc không với thức ăn.

12. Ưu điểm và Nhược điểm của Langitax 10mg

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật.
  • Liều dùng đơn giản, thuận tiện.
  • Dạng bào chế tốt, bảo vệ hoạt chất và che giấu mùi vị.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt chuẩn.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ