Baetervir 0.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Baetervir 0.5mg
Tên thuốc: Baetervir 0.5mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Baetervir 0.5mg chứa:
- Hoạt chất: Entecavir 0.5mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Entecavir
Entecavir là một nucleoside tương tự purin tổng hợp có hoạt tính chống lại virus viêm gan B (HBV). Sau khi uống, Entecavir được chuyển hóa thành entecavir triphosphat hoạt động. Cơ chế tác dụng chính là ức chế DNA polymerase của HBV, ngăn chặn sự sao chép của virus.
Entecavir có hiệu quả trên cả những chủng HBV kháng lamivudine. Mặc dù có hoạt tính *in vitro* chống lại một số virus Herpes simplex, tác dụng này không được chứng minh lâm sàng.
2.2 Chỉ định
Baetervir 0.5mg được chỉ định để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn có bằng chứng mô học hoặc nồng độ ADN-HBV cao trong máu kèm theo tăng transaminase dai dẳng.
3. Dược động học
3.1 Hấp thu
Entecavir hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 30-90 phút. Sinh khả dụng gần 100% ở người khỏe mạnh. Thức ăn làm chậm và giảm hấp thu, do đó nên uống thuốc lúc đói.
3.2 Phân bố
Entecavir liên kết với protein huyết tương khoảng 13%.
3.3 Chuyển hóa và thải trừ
Entecavir không bị chuyển hóa bởi hệ thống cytochrome P450 và được đào thải chủ yếu qua thận. Một phần thuốc có thể được loại bỏ qua thẩm phân máu.
4. Liều dùng và Cách dùng
4.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 16 tuổi chưa từng dùng nucleoside: 1 viên/ngày.
Người lớn và trẻ em trên 16 tuổi từng nhiễm HBV và điều trị bằng Lamivudine hoặc kháng lamivudine: 2 viên/ngày.
4.1.1 Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) | Liều khuyến cáo (chưa dùng nucleoside) | Liều khuyến cáo (kháng lamivudine) |
---|---|---|
≥ 50 | 1 viên/ngày | 2 viên/ngày |
30-49 | 1 viên/48 giờ | 1 viên/ngày |
10-29 | 1 viên/72 giờ | 1 viên/48 giờ |
< 10 | 1 viên/5-7 ngày | 1 viên/72 giờ |
Lưu ý: Ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy gan, không cần hiệu chỉnh liều.
4.2 Cách dùng
Uống Baetervir 0.5mg đường uống, lúc đói.
5. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
6. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Đái máu
- Mất ngủ
- Chóng mặt
- Tăng creatinin
- Đái đường
- Tăng transaminase, amylase, bilirubin
- Rối loạn tiêu hóa
- Mệt mỏi
Ít gặp:
- Phát ban
- Khó tiêu
- Rụng tóc
Hiếm gặp:
- Phản vệ
- Tăng acid lactic huyết
7. Tương tác thuốc
Ganciclovir, Ribavirin, valganciclovir có thể tăng tác dụng của entecavir. Entecavir có thể tương tác với các thuốc thải trừ qua thận hoặc ảnh hưởng đến chức năng thận. Cần theo dõi tác dụng phụ khi dùng đồng thời với thuốc ức chế miễn dịch.
8. Thận trọng
- Theo dõi cẩn thận bệnh nhân suy gan, đặc biệt là khi có dấu hiệu mất bù.
- Thử nghiệm HIV trước khi điều trị.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi do thiếu kinh nghiệm điều trị.
- ALT huyết thanh có thể tăng trong quá trình điều trị. Ở bệnh nhân xơ gan, nguy cơ suy gan nặng hơn.
- Nguy cơ nhiễm toan lactic.
- Thuốc không làm giảm nguy cơ lây nhiễm HBV.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chóng mặt, buồn ngủ có thể xảy ra.
9. Quá liều
Thông tin về quá liều còn hạn chế. Cần theo dõi các biến chứng và xử trí kịp thời.
10. Quên liều
(Thông tin này không có trong văn bản cung cấp)
11. Thông tin thêm về Entecavir
Entecavir là một lựa chọn điều trị hiệu quả và có độ dung nạp tốt ở người lớn bị viêm gan B mạn tính, cả những người chưa từng điều trị bằng nucleoside và những người kháng lamivudine. So với lamivudine, entecavir hiệu quả hơn, nguy cơ kháng thuốc thấp hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Tuy nhiên, tenofovir có thể hiệu quả hơn entecavir trong thời gian ngắn, nhưng hiệu quả tương đương sau thời gian dài hơn.
12. Lưu ý bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này