Abmuza 15Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33469-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Video

Abmuza 15mg

Tên hoạt chất: Rivaroxaban

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần

Mỗi viên nén Abmuza 15mg chứa 15mg Rivaroxaban.

Công dụng - Chỉ định

Abmuza 15mg được chỉ định để:

  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).
  • Ngăn ngừa DVT và PE tái phát ở người lớn.

Dược lực học

Rivaroxaban là chất ức chế chọn lọc yếu tố Xa (FXa) trong quá trình đông máu. Nó không cần đồng yếu tố (như Anti-thrombin III) để hoạt động. Rivaroxaban ức chế hoạt động của FXa và prothrombinase tự do, gián tiếp ức chế sự kết tập tiểu cầu do thrombin gây ra. Bằng cách ức chế FXa, rivaroxaban làm giảm quá trình tạo thrombin, từ đó giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

Dược động học

Hấp thu:

Rivaroxaban hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa (Cmax) sau 2-4 giờ uống thuốc. Sinh khả dụng qua đường uống cao (80-100%) đối với liều 2,5mg và 10mg, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Phân bố:

Liên kết với protein huyết tương cao (khoảng 92-95%), chủ yếu với albumin. Thể tích phân bố vừa phải (khoảng 50 lít).

Chuyển hóa và thải trừ:

Khoảng 2/3 liều dùng rivaroxaban được chuyển hóa, một nửa được thải trừ qua thận và nửa còn lại qua phân. 1/3 còn lại được bài tiết trực tiếp qua thận dưới dạng không đổi.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Ví dụ:

  • DVT/PE và phòng ngừa tái phát: 1 viên 2 lần/ngày trong 3 tuần đầu, sau đó có thể giảm xuống 1 viên/ngày tùy thuộc vào đánh giá nguy cơ chảy máu.
  • Suy thận trung bình: 1 viên/ngày.

Cách dùng: Nuốt nguyên viên với thức ăn, không nhai.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với rivaroxaban hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Bệnh gan nặng kèm rối loạn đông máu và nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: xơ gan Child-Pugh B và C).
  • Rối loạn đông máu đang dùng thuốc chống đông khác.
  • Mang thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Chảy máu (tăng nguy cơ, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ chảy máu cao)
  • Tụ máu tủy sống/ngoài màng cứng
  • Đau bụng
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ
  • Phản ứng dị ứng (quá mẫn, phản vệ, phù mạch)
  • Vàng da, ứ mật, viêm gan

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Rivaroxaban có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:

  • Chất ức chế CYP3A4 và P-gp (như ketoconazole, ritonavir): Có thể làm tăng nồng độ rivaroxaban trong máu, tăng nguy cơ chảy máu.
  • NSAID, thuốc ức chế kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • SSRI, SNRI: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Warfarin, chất cảm ứng CYP3A4: Cần theo dõi chặt chẽ.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Lưu ý thận trọng

  • Nguy cơ chảy máu: Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: bệnh thận, bệnh gan, bệnh nhân cao tuổi).
  • Suy thận: Điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận.
  • Bệnh nhân ung thư: Cần theo dõi chặt chẽ.
  • Bệnh nhân có van nhân tạo: Cần theo dõi chặt chẽ.
  • Hội chứng kháng Phospholipid: Cần theo dõi chặt chẽ.
  • Thuyên tắc phổi không ổn định huyết động: Cần dùng thuốc khác.
  • Gây tê tủy sống/ngoài màng cứng: Cần thận trọng.
  • Phản ứng da liễu: Ngừng thuốc nếu có phản ứng da nghiêm trọng.

Xử trí quá liều

Có thuốc giải độc đặc hiệu (andexanet alfa). Có thể dùng than hoạt tính để giảm hấp thu. Rivaroxaban không thể thẩm tách máu do liên kết mạnh với protein huyết tương.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn quên nhiều liều.

Thông tin thêm về Rivaroxaban

Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu trực tiếp, tác động lên yếu tố Xa của hệ thống đông máu. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý huyết khối.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin Chi tiết
Số đăng ký VD-33469-19
Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Đóng gói Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ