Fixco 180

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33862-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
180
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn

Video

Fixco 180: Thuốc Chống Dị Ứng

Fixco 180 là thuốc điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính, được bác sĩ chỉ định sử dụng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadin hydroclorid 180mg

Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Fixco 180

Fexofenadin là thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai, có đặc tính kháng viêm. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh chọn lọc và có thể đảo ngược tại các thụ thể histamin H1 ngoại biên trong đường tiêu hóa, mạch máu và cơ trơn phế quản. Fexofenadin ức chế sự giải phóng các chất trung gian từ tế bào mast, có thể bằng cách ức chế dòng ion Canxi hoặc bằng cách ức chế giải phóng ion canxi nội bào. Thuốc cũng có thể ức chế phản ứng dị ứng giai đoạn cuối bằng cách tác động lên leukotriene hoặc prostaglandin.

2.1.1 Dược lực học

Fexofenadin ngăn chặn hoạt động của histamin nội sinh, giảm tạm thời các triệu chứng dị ứng như giảm tính thấm thành mạch, giảm ngứa và thư giãn cơ trơn.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong máu là 1-3 giờ.
  • Phân bố: Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương là 60-70%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa không đáng kể.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua mật, khoảng 10% bài tiết qua thận dưới dạng không đổi.

2.2 Chỉ định

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa
  • Mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Viêm mũi dị ứng: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
  • Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
  • Suy thận và người cao tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc, có thể trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Fixco 180 nếu bạn bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hệ cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Thần kinh Buồn ngủ, mỏi mệt, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt Sợ hãi, ác mộng, rối loạn giấc ngủ
Tiêu hóa Buồn nôn, khó tiêu Khô miệng, đau bụng
Da Mày đay, ngứa Phản ứng quá mẫn, phù mạch, khó thở, tức ngực, đỏ bừng, choáng phản vệ
Khác Nhiễm virus, đau bụng kinh, nhiễm khuẩn, ngứa họng, sốt, ho, viêm tai giữa, đau lưng, viêm xoang

6. Tương tác thuốc

Tăng nồng độ Fexofenadin: Ketoconazol, erythromycin.

Có thể tăng nồng độ Fexofenadin: Erythromycin, verapamil, ketoconazol, các chất ức chế p-glycoprotein.

Giảm hấp thu Fexofenadin: Thuốc kháng acid chứa nhôm, magie.

Fexofenadin có thể: tăng nồng độ cồn, chất an thần hệ thần kinh trung ương và các chất kháng cholinergic; giảm nồng độ chất ức chế acetylcholinesterase (ở thần kinh trung ương) và Betahistine.

Giảm nồng độ Fexofenadin: Chất ức chế acetylcholinesterase (ở thần kinh trung ương), amphetamine, các chất kháng acid, nước ép bưởi, rifampicin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân tim mạch hoặc có khoảng QT kéo dài.
  • Không dùng thêm thuốc kháng histamin khác.
  • Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
  • Chưa xác định hiệu quả và tính an toàn ở trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi suy giảm chức năng thận.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi.

Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây buồn ngủ. Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm

Ưu điểm: Hiệu quả lâm sàng trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay mạn tính, dung nạp tốt, ít gây buồn ngủ.

Nhược điểm: Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc ở một số người, không khuyến cáo cho trẻ em dưới 6 tuổi.

9. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ