Feguline 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26876-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Video

Feguline 50mg

Thông tin chi tiết về thuốc Feguline 50mg

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Sertralin 50mg (dưới dạng Sertralin hydrochlorid)
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Feguline 50mg được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

  • Trầm cảm
  • Rối loạn lo âu trước kỳ kinh
  • Rối loạn hoảng sợ
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng bức
  • Rối loạn stress sau chấn thương
  • Rối loạn xuất tinh sớm

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

  • Trầm cảm: Liều khởi đầu 50mg/ngày. Có thể tăng liều lên 50mg mỗi tuần, tối đa 200mg/ngày. Liều duy trì thường là 50-100mg/ngày.
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng bức (trẻ em trên 12 tuổi và người lớn): Liều khởi đầu 50mg/ngày. Có thể tăng liều lên 50mg mỗi tuần, tối đa 200mg/ngày. Liều duy trì thường là 50-100mg/ngày.
  • Rối loạn hoảng sợ: Liều khởi đầu 25mg/ngày. Có thể tăng liều lên 25mg mỗi tuần, tối đa 200mg/ngày.
  • Rối loạn stress sau chấn thương: Liều khởi đầu 25mg/ngày. Tăng lên 50mg/ngày sau 1 tuần. Có thể tăng liều từng bậc mỗi tuần, tối đa 200mg/ngày.
  • Rối loạn lo âu trước kỳ kinh: 50-150mg/ngày.
  • Rối loạn xuất tinh sớm: 25-50mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống mỗi ngày 1 lần, vào buổi sáng hoặc chiều.

Ngừng thuốc: Giảm liều từ từ, không được ngừng đột ngột để tránh hội chứng cai thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Đang dùng hoặc đã dùng IMAO trong vòng 2 tuần.
  • Đang điều trị bằng pimozid.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, mất ngủ, run, dị cảm, rối loạn chú ý, tăng trương lực cơ, giảm tập trung, khô miệng, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, đầy hơi, phát ban da, toát mồ hôi, da khô, mẩn ngứa.
  • Ít gặp hơn: Đánh trống ngực, đau ngực, tim đập nhanh, huyết áp cao/thấp, giãn mạch, nhồi máu cơ tim, đau cơ, co thắt cơ, yếu cơ, đau lưng, viêm họng, viêm mũi, co thắt phế quản, khó thở, viêm miệng, viêm răng, chảy máu dạ dày/trực tràng, viêm đại tràng, rối loạn cương dương, chậm xuất tinh, tăng tiết nước bọt, khó nuốt, viêm thực quản, bệnh ở lưỡi.
  • Hiếm gặp: Ảo giác, co giật, vô cảm, sảng khoái, co cơ, tăng động, rối loạn ngôn ngữ, giảm cảm giác, đau nửa đầu, hung hăng, gây gổ, hôn mê, múa giật, tăng cảm giác, rối loạn cảm giác, viêm kết mạc, giãn đồng tử, đau mắt, rối loạn điều tiết, chảy máu tiền đình, ớn lạnh, sốt, khát, bí đái, đái rắt, rối loạn tiểu tiện, tiểu đêm, chảy máu âm đạo, tăng thông khí, co thắt thanh quản.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng kết hợp với: Thuốc ức chế MAO, pimozid, disulfiram, sibutramin, lobenzarit I 123, thioridazin.

Có thể làm tăng nồng độ hoặc tác dụng của: Thuốc chống đông, chống trầm cảm khác, thuốc chống tiểu cầu, thuốc chẹn alpha/beta, thuốc ức chế thần kinh trung ương, rượu, thuốc đối kháng vitamin K.

Nồng độ Sertralin có thể tăng khi dùng với: Thuốc giảm đau opioid, chất ức chế CYP2D6, buspiron, cimetidin, thuốc ức chế MAO, dasatinib, tramadol, metoclopramid, pentosan polysulfate sodium, sibutramin, tryptophan.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi hành vi và ý định tự tử của bệnh nhân.
  • Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân hưng cảm.
  • Không dùng cho bệnh nhân động kinh (ngừng thuốc nếu bị co giật).
  • Chỉ dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi khi bị rối loạn ám ảnh cưỡng bức.
  • Thận trọng ở người có tiền sử rối loạn chảy máu.
  • Thận trọng ở người cao tuổi, người dùng thuốc lợi tiểu hoặc thuốc làm giảm thể tích tuần hoàn.
  • Có thể gặp hội chứng đứng ngồi không yên trong vài tuần đầu.
  • Thận trọng ở người nghiện rượu.
  • Thận trọng ở bệnh nhân đái tháo đường và suy gan.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên dùng Feguline 50mg cho phụ nữ mang thai. Phụ nữ cho con bú cần thận trọng khi dùng thuốc này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, buồn ngủ, lo âu, nhịp tim nhanh, giãn đồng tử, sốt cao, thay đổi điện tâm đồ, tăng huyết áp, run, đỏ mặt.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Thông tin về Sertralin

Sertralin là dẫn xuất naphthaleneamine, thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI). Nó làm tăng cường hoạt động serotonin ở hệ thần kinh trung ương bằng cách ức chế tái hấp thu serotonin trước synap (5-HT). Tác dụng lên sự hấp thu norepinephrine và dopamine rất yếu.

8.1 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu chậm và tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 4.5-8.4 giờ.
  • Phân bố: Phân bố rộng khắp các mô cơ thể và liên kết với protein huyết tương khoảng 98%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan chủ yếu qua N-demethyl hóa bởi nhiều isoenzym CYP450.
  • Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu (40-45%) và phân (40-45%). Thời gian bán hủy khoảng 26 giờ.

9. Quên liều

Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Kiểm soát tốt các tình trạng rối loạn hoảng sợ, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, trầm cảm, rối loạn tiền kinh nguyệt.
  • Chỉ cần sử dụng mỗi ngày 1 lần.
  • Dạng bào chế viên nén bao phim dễ sử dụng.

10.2 Nhược điểm

  • Cần sử dụng dài ngày.
  • Có thể gặp nhiều tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ