Xarelto 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Xarelto 10mg
Xarelto 10mg là thuốc chống đông máu đường uống chứa hoạt chất chính là Rivaroxaban. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết khối.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rivaroxaban | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Xarelto 10mg
2.1.1 Dược lực học
Rivaroxaban là thuốc chống đông máu tác động trực tiếp, chọn lọc ức chế yếu tố Xa. Cơ chế này làm gián đoạn quá trình đông máu, ức chế sự hình thành thrombin từ prothrombin, từ đó ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Rivaroxaban không tác động trực tiếp lên tiểu cầu nhưng gián tiếp ngăn ngừa sự kết tập tiểu cầu do ức chế sản sinh thrombin.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Rivaroxaban hấp thu nhanh và dễ dàng qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng đường uống đạt 89%, có thể thay đổi khi dùng kèm thức ăn ở liều 15mg trở lên.
- Phân bố: Rivaroxaban gắn kết mạnh với albumin huyết tương (92-95%). Thẩm phân không làm loại bỏ thuốc khỏi máu.
- Chuyển hóa: Rivaroxaban được chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu qua hệ thống CYP3A4/5 và CYP2J2.
- Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng là 5-9 giờ ở người bình thường và 11-13 giờ ở người cao tuổi.
2.2 Chỉ định
Xarelto 10mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc toàn thân ở bệnh nhân rung nhĩ có kèm theo các yếu tố nguy cơ như suy tim, tuổi trên 75, tăng huyết áp, đái tháo đường, tiền sử đột quỵ hoặc TIA.
- Điều trị và dự phòng tái phát tắc mạch tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu).
- Điều trị và dự phòng tái phát thuyên tắc phổi.
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật thay khớp gối hoặc khớp háng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp. Ví dụ: Sau phẫu thuật thay khớp háng: 10mg/ngày trong 5 tuần; sau phẫu thuật thay khớp gối: 10mg/ngày trong 2 tuần. Liều đầu tiên nên dùng sau 6-10 giờ phẫu thuật.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Xarelto 10mg trong các trường hợp:
- Suy gan nặng (Child-Pugh B và C) kèm theo rối loạn đông máu và nguy cơ chảy máu.
- Chảy máu nghiêm trọng (ví dụ: chảy máu tiêu hóa, chảy máu não).
- Tình trạng bệnh lý có nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: loét tiêu hóa, ung thư, tổn thương não/cột sống gần đây, phẫu thuật não/mắt/cột sống, xuất huyết nội sọ, giãn tĩnh mạch thực quản, phình mạch máu, dị dạng động-tĩnh mạch).
- Sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông khác (ví dụ: heparin, warfarin, dabigatran).
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <15ml/phút).
- Quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm chảy máu (nướu, tiêu hóa…), phản ứng dị ứng (nổi mề đay, phát ban, ngứa),… Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Xarelto có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là các thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu, thuốc ức chế CYP3A4/5. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Cảnh báo
Tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân thay van động mạch chủ qua đường ống thông: Nghiên cứu cho thấy Xarelto có thể làm tăng nguy cơ tử vong, huyết khối và xuất huyết ở nhóm bệnh nhân này. Xarelto không được khuyến cáo sử dụng trong trường hợp này.
8. Lưu ý khi dùng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, động kinh, co giật.
- Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị biến dạng, đổi màu, chảy nước hay mốc.
8.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Xarelto ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
8.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Xarelto ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, nơi ẩm ướt và xa tầm tay trẻ em.
9. Thông tin thêm về Rivaroxaban
Rivaroxaban là một dẫn xuất oxazolidinone, hoạt động bằng cách ức chế yếu tố Xa, ngăn ngừa sự chuyển đổi prothrombin thành thrombin và ngăn hình thành cục máu đông. Mặc dù có nhiều ưu điểm trong điều trị và dự phòng huyết khối, Rivaroxaban cũng có tương tác với nhiều thuốc khác và có thể gây ra một số tác dụng phụ.
10. Quên liều/Quá liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Trong trường hợp quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này