Nubeqa 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 7 vỉ x 16 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Bayer

Video

Nubeqa 300mg

1. Thành phần

Mỗi viên thuốc Nubeqa chứa 300 mg hoạt chất Darolutamide cùng tá dược vừa đủ.

2. Công dụng - Chỉ định

Nubeqa 300mg được sử dụng để điều trị cho nam giới trưởng thành trong các trường hợp:

  • Ung thư tuyến tiền liệt kháng phẫu thuật không di căn (nmCRPC) có nguy cơ cao dẫn đến di căn.
  • Kết hợp với Docetaxel nhằm ngăn ngừa sự phát triển thành ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với hormone (mHSPC).

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều lượng

Liều khuyến cáo cho darolutamide là 600 mg (hai viên)/ lần, uống hai lần mỗi ngày, tương ứng với tổng liều hàng ngày là 1200 mg.

Đối với bệnh nhân mắc ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với hormone di căn (mHSPC), cần bắt đầu điều trị bằng darolutamide kết hợp với docetaxel. Chu kỳ đầu tiên trong 6 chu kỳ docetaxel nên được thực hiện sau 6 tuần kể từ khi khởi đầu điều trị bằng darolutamide.

Điều chỉnh liều:

  • Nếu bệnh nhân gặp phải độc tính cấp độ 3 trở lên hoặc phản ứng có hại không dung nạp liên quan đến darolutamide, nên cân nhắc ngừng hoặc giảm liều xuống 300mg, uống hai lần/ngày cho đến khi triệu chứng cải thiện. Sau đó, có thể tiếp tục điều trị với liều 600 mg.
  • Đối với bệnh nhân suy thận nặng (eGFR 15-29 mL/phút/1,73 m²) không chạy thận nhân tạo, liều khởi đầu khuyến cáo là 300 mg uống hai lần/ngày.
  • Đối với bệnh nhân suy gan ở mức độ trung bình và nặng (Child-Pugh nhóm B và C), liều khởi đầu khuyến cáo cũng là 300 mg uống hai lần/ngày.

Cách dùng: Nên uống nguyên viên thuốc cùng với thức ăn.

4. Chống chỉ định

Không dùng Nubeqa cho bệnh nhân:

  • Đã từng gặp trường hợp quá mẫn hoặc bất lợi nghiêm trọng khi sử dụng Darolutamide.
  • Phụ nữ đang có thai hoặc nghi ngờ mang thai.

5. Tác dụng phụ

5.1 Bệnh tim thiếu máu cục bộ

Bệnh tim thiếu máu cục bộ, bao gồm cả các trường hợp tử vong, đã được ghi nhận ở bệnh nhân sử dụng Nubeqa 300mg trong các nghiên cứu lâm sàng. Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tim thiếu máu cục bộ, đồng thời tối ưu hóa việc quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, tiểu đường hoặc rối loạn lipid máu. Đối với bệnh nhân mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ cấp độ 3-4, nên ngừng dùng thuốc Nubeqa.

5.2 Co giật

Hiện chưa rõ liệu thuốc chống động kinh có thể ngăn ngừa co giật khi sử dụng thuốc Nubeqa hay không. Cần tư vấn cho bệnh nhân về nguy cơ phát triển cơn co giật trong quá trình điều trị và cảnh báo về việc tham gia vào các hoạt động có thể gây hại cho bản thân hoặc người khác do mất ý thức đột ngột. Nếu bệnh nhân phát triển cơn co giật, nên xem xét việc ngừng Nubeqa 300mg.

5.3 Độc tính với gan

Có báo cáo về tổn thương gan với mức tăng alanine aminotransferase (ALT) và/hoặc aspartate aminotransferase (AST) lên ≥ 5 và ≥ 20 lần giới hạn trên của mức bình thường (ULN) ở bệnh nhân dùng darolutamide. Thời gian khởi phát có thể dao động từ 1 tháng đến 12 tháng sau khi bắt đầu điều trị. Các trường hợp tăng bilirubin đồng thời ≥ 2 lần ULN không phổ biến. Nếu có bất thường về chức năng gan nghi ngờ là do thuốc, nên ngừng thuốc Nubeqa vĩnh viễn.

5.4 Kéo dài khoảng QT

Đối với bệnh nhân có tiền sử kéo dài khoảng QT hoặc đang dùng thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT, bác sĩ cần đánh giá tỷ lệ lợi ích-rủi ro, bao gồm khả năng xảy ra xoắn đỉnh trước khi bắt đầu điều trị với thuốc Nubeqa.

6. Tương tác thuốc

6.1 Tác dụng của các thuốc khác lên Nubeqa 300mg

6.1.1 Chất cảm ứng CYP3A4 và P-gp

Darolutamide là chất nền của CYP3A4 và P-glycoprotein (P-gp). Việc sử dụng thuốc gây cảm ứng CYP3A4 mạnh và vừa, cũng như thuốc gây cảm ứng P-gp (như Carbamazepine, Phenobarbital, St. John's Wort, Phenytoin và rifampicin) không được khuyến cáo trong quá trình điều trị bằng darolutamide, trừ khi không có lựa chọn điều trị thay thế. Nên xem xét lựa chọn thuốc có khả năng gây cảm ứng CYP3A4 hoặc P-gp yếu hơn.

Ví dụ: Trong một nghiên cứu, khi cho bệnh nhân sử dụng Rifampicin (600 mg), một chất gây cảm ứng CYP3A4 và P-gp mạnh, cùng với một liều duy nhất darolutamide (600 mg) có thức ăn, nồng độ phơi nhiễm trung bình (AUC 0-72) của darolutamide giảm 72% và Cmax giảm 52%.

6.1.2 Thuốc ức chế CYP3A4, P-gp và BCRP

Darolutamide cũng là chất nền của CYP3A4, P-gp và protein kháng ung thư vú (BCRP). Việc sử dụng Nubeqa cùng với thuốc ức chế CYP3A4 và P-gp mạnh có thể làm tăng nồng độ darolutamide trong huyết tương, từ đó có nguy cơ cao hơn về phản ứng có hại. Do đó, cần theo dõi bệnh nhân thường xuyên và điều chỉnh liều khi cần thiết.

6.2 Tác dụng của Nubeqa 300mg lên các sản phẩm thuốc khác

6.2.1 Chất nền BCRP, OATP1B1 và OATP1B3

Darolutamide là chất ức chế BCRP và polypeptide vận chuyển anion hữu cơ (OATP) 1B1 và 1B3. Việc sử dụng đồng thời rosuvastatin với darolutamide không được khuyến khích trừ khi không còn lựa chọn điều trị nào khác. Nên xem xét các sản phẩm thuốc có ít khả năng ức chế BCRP, OATP1B1 và OATP1B3 hơn.

Nên hạn chế dùng đồng thời darolutamide với các chất nền BCRP khác khi có thể. Việc sử dụng darolutamide có thể làm tăng nồng độ các chất nền BCRP, OATP1B1 và OATP1B3 khác (như Methotrexate, Sulfasalazine, Fluvastatin, Atorvastatin, Pitavastatin). Do đó, cần theo dõi bệnh nhân về các phản ứng có hại.

6.2.2 Các sản phẩm thuốc kéo dài khoảng QT

Do thuốc này có thể kéo dài khoảng QT, cần cân nhắc cẩn thận khi sử dụng đồng thời với các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT hoặc gây xoắn đỉnh.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Nubeqa

Việc điều trị cần được khởi đầu và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm trong lĩnh vực ung thư tuyến tiền liệt.

Thuốc Nubeqa nên được tiếp tục sử dụng cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận, ngay cả khi một chu kỳ docetaxel bị trì hoãn, ngừng hoặc gián đoạn.

Quên liều: Trong trường hợp bệnh nhân quên liều, nên uống ngay khi nhớ ra, miễn là chưa đến thời gian của liều tiếp theo. Tuy nhiên, bệnh nhân không nên uống hai liều cùng lúc để bù cho liều đã quên.

7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

Sản phẩm thuốc này không được chỉ định cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi dùng quá liều

Liều tối đa của darolutamide đã được thử nghiệm trong nghiên cứu lâm sàng là 900 mg, sử dụng hai lần mỗi ngày, tương đương với tổng liều hàng ngày là 1800 mg. Ở liều này, không có độc tính nào được ghi nhận. Trong trường hợp liều dùng vượt quá khuyến cáo, điều trị với darolutamide có thể được tiếp tục theo đúng lịch trình cho liều tiếp theo nếu không xảy ra bất cứ tác dụng bất lợi nào. Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho darolutamide. Cần trao đổi với bác sĩ trong các trường hợp này.

7.4 Bảo quản thuốc Nubeqa

Thuốc Nubeqa 300mg nên được bảo quản ở khoảng nhiệt độ 20-25oC, tránh nhiệt cao và ẩm.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược động học

8.1.1 Hấp thu

Khi uống liều 600 mg (2 viên), nồng độ đỉnh của darolutamide trong huyết tương đạt khoảng 4,79 mg/L sau khoảng 4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối so với tiêm tĩnh mạch là khoảng 30% sau khi uống một viên Nubeqa khi đói, và tăng gấp 2,0 đến 2,5 lần khi dùng cùng thức ăn.

8.1.2 Phân bố

Thể tích phân bố biểu kiến của darolutamide sau khi tiêm tĩnh mạch là 119 L. Darolutamide liên kết vừa phải với protein huyết tương (92%).

8.1.3 Chuyển hóa

Darolutamide chủ yếu được chuyển hóa qua quá trình oxy hóa nhờ xúc tác CYP3A4, cũng như glucuronid hóa trực tiếp.

8.1.4 Thải trừ

Thời gian bán thải của darolutamide trong huyết tương là khoảng 20 giờ. Khoảng 63,4% liều hấp thu được bài tiết qua nước tiểu, trong khi 32,4% được bài tiết qua phân.

8.2 Dược lực học

Darolutamide là một chất ức chế thụ thể androgen (AR). Chất này ức chế cạnh tranh liên kết với androgen, dẫn đến chuyển vị hạt nhân AR và can thiệp vào quá trình phiên mã do AR trung gian. Việc điều trị bằng darolutamide giúp giảm sự tăng sinh của tế bào khối u tuyến tiền liệt.

Thông tin thêm về Darolutamide

Darolutamide là một chất ức chế thụ thể androgen (AR) thế hệ mới, được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Cơ chế hoạt động của nó dựa trên việc ngăn chặn sự liên kết của androgen với thụ thể AR, từ đó ức chế sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

Tham khảo

Thông tin được tổng hợp từ nhiều nguồn, bao gồm tài liệu chuyên luận thuốc và các nghiên cứu khoa học.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ