Langitax 15Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Langitax 15mg
Tên thuốc: Langitax 15mg
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch, thuốc chống đông máu trực tiếp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rivaroxaban | 15 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên nén bao phim |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Langitax 15mg
2.1.1 Dược lực học
Rivaroxaban là một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa, một yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu. Bằng cách ức chế yếu tố Xa, rivaroxaban ngăn chặn sự hình thành thrombin, từ đó làm giảm khả năng hình thành cục máu đông. Rivaroxaban liên kết thuận nghịch với yếu tố Xa, có chọn lọc cao hơn 10.000 lần so với các protease serine khác. Nó không cần đồng yếu tố nào (như antithrombin) để hoạt động. Rivaroxaban ức chế cả yếu tố Xa tự do và yếu tố Xa liên kết với cục máu đông, giúp ngăn ngừa và điều trị tắc mạch, huyết khối và giảm nguy cơ đột quỵ.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Rivaroxaban được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng đường uống cao (80-100%) đối với viên 10mg không phụ thuộc vào thức ăn, và đối với viên 15mg và 20mg, sinh khả dụng cao khi uống cùng thức ăn.
Thải trừ: Thời gian bán thải của rivaroxaban là 5-9 giờ ở người trẻ khỏe mạnh và 11-13 giờ ở người cao tuổi.
2.2 Chỉ định
Langitax 15mg được chỉ định để:
- Điều trị: Tắc mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Phòng ngừa: Đột quỵ, tắc mạch toàn thân, tái phát tắc mạch phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu sau 6 tháng điều trị, huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.
Ví dụ:
- Phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch toàn thân ở bệnh nhân rung nhĩ không liên quan đến bệnh van tim: Liều lượng thay đổi tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin.
- Điều trị tắc mạch phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu: Liều ban đầu cao hơn, sau đó giảm xuống liều duy trì.
- Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối: Liều lượng và thời gian điều trị cụ thể.
3.2 Cách dùng
Uống Langitax 15mg với thức ăn. Uống cả viên, không nhai hoặc nghiền nát.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Langitax 15mg nếu bạn:
- Đang mang thai.
- Suy thận nặng (creatinin < 15 ml/phút).
- Quá mẫn với rivaroxaban hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy gan nặng hoặc vừa.
- Bệnh gan liên quan đến rối loạn đông máu.
- Có nguy cơ chảy máu cao hoặc đang chảy máu.
5. Tác dụng phụ
Langitax 15mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Thường gặp: Xuất huyết (tại nhiều vị trí), rối loạn tiêu hóa (như buồn nôn, nôn, tiêu chảy), đau đầu.
Ít gặp hơn: Phù mạch, sốc phản vệ, các phản ứng dị ứng khác, đau cơ, xương khớp, các vấn đề về máu (giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt), và các vấn đề về gan.
Hiếm gặp: Xuất huyết nghiêm trọng (như xuất huyết não).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
6. Tương tác thuốc
Langitax 15mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống đông khác (như warfarin, enoxaparin): Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc.
- Clopidogrel: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 và P-gp: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ rivaroxaban trong máu.
Lưu ý: Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý và thận trọng
Thận trọng:
- Người cao tuổi
- Người bệnh suy thận nhẹ đến trung bình
- Người bệnh có tiền sử xuất huyết
- Người bệnh đang sử dụng các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu
- Người bệnh có các vấn đề về gan
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc
Chuyển đổi thuốc: Việc chuyển đổi giữa Langitax 15mg và các thuốc chống đông khác cần được thực hiện cẩn thận dưới sự giám sát của bác sĩ.
Phẫu thuật: Thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc bạn đang sử dụng Langitax 15mg trước khi tiến hành phẫu thuật hoặc các thủ thuật nha khoa.
Gây tê tủy sống/cứng màng cứng: Cần thận trọng khi sử dụng Langitax 15mg trước và sau khi thực hiện gây tê tủy sống/cứng màng cứng.
Mang thai và cho con bú: Không sử dụng Langitax 15mg nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
8. Quá liều
Triệu chứng: Xuất huyết.
Xử trí: Ngừng dùng thuốc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
9. Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trừ khi gần đến thời điểm uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin thêm về Rivaroxaban
Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu trực tiếp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý về huyết khối. Hiệu quả và độ an toàn của rivaroxaban đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng.
12. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Thuận tiện sử dụng đường uống.
- Hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu, giảm nguy cơ đột quỵ và tắc mạch.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm:
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Tương tác với một số thuốc khác.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này