Rivarelta 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rivarelta 10mg
Thuốc Tim Mạch
1. Thành phần
Mỗi viên Rivarelta 10mg có chứa:
- Rivaroxaban 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
Rivarelta 10mg, với thành phần chính là Rivaroxaban, được sử dụng để:
- Điều trị thuyên tắc phổi.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch ở người lớn sau phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) sau phẫu thuật khớp háng | 10mg/lần/ngày (uống 6-10 giờ sau phẫu thuật, sau khi kiểm soát chảy máu) | 5 tuần |
Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) sau phẫu thuật khớp gối | 10mg/lần/ngày (uống 6-10 giờ sau phẫu thuật, sau khi kiểm soát chảy máu) | 2 tuần |
Phòng ngừa đột quỵ (theo chỉ định của bác sĩ) | 20mg/lần/ngày | Theo chỉ định của bác sĩ |
Điều trị và phòng ngừa DVT, PE (3 tuần đầu) | 15mg/lần x 2 lần/ngày | 3 tuần |
Điều trị và phòng ngừa DVT, PE (sau 3 tuần) | 20mg/lần/ngày | Theo chỉ định của bác sĩ |
Bệnh nhân suy gan | Chống chỉ định | - |
Người già | Liều dùng như người lớn | - |
Trẻ em < 18 tuổi | Chống chỉ định | - |
Việc điều chỉnh liều dùng cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước. Có thể dùng cùng thức ăn. Nếu không thể nuốt nguyên viên, có thể nghiền nhỏ và trộn với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Rivarelta 10mg cho các trường hợp:
- Quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc.
- Bệnh nhân đang bị xuất huyết.
- Đang sử dụng đồng thời các thuốc chống đông khác.
- Bệnh gan nặng.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
---|---|
Thường gặp | Thiếu máu, xuất huyết (mắt, nướu, tiêu hóa, sau phẫu thuật, chảy máu cam), táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng, phù ngoại vi, sốt, suy nhược, tăng transaminase, đau đầu, chóng mặt. |
Ít gặp | Tim đập nhanh, tăng tiểu cầu, khô miệng, rối loạn chức năng gan, viêm da dị ứng, xuất huyết não, nổi mề đay, tăng LDH, bilirubin, phosphatase, lipase, amylase. |
Hiếm gặp | Vàng da, phù, xuất huyết cơ. |
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Rivarelta 10mg đồng thời với:
- Thuốc ức chế CYP3A4, P-gp: Có thể làm tăng nồng độ Rivaroxaban trong huyết tương, tăng nguy cơ chảy máu. Cần giảm liều Rivaroxaban và theo dõi chặt chẽ.
- Thuốc chống đông khác: Tăng nguy cơ chảy máu. Không nên phối hợp trừ khi chuyển đổi thuốc.
- Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel, prasugrel, Ticagrelor), NSAIDs: Tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt chảy máu tiêu hóa.
- Thuốc kháng vitamin K (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ INR khi chuyển đổi giữa hai thuốc.
- Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của Rivaroxaban. Có thể cần tăng liều Rivaroxaban và theo dõi chặt chẽ.
Kết quả xét nghiệm đông máu có thể không chính xác khi sử dụng Rivarelta 10mg.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao. Ngừng dùng ngay nếu xuất huyết khó kiểm soát. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang dùng thuốc chống đông khác. Không dùng cho bệnh nhân HIV hoặc đang dùng thuốc chống nấm azol. Lưu ý các tương tác thuốc (xem phần tương tác thuốc). Tuân thủ liều dùng và hướng dẫn của bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng Rivarelta 10mg khi mang thai. Ngừng cho con bú khi điều trị bằng thuốc này.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chóng mặt, ngất xỉu có thể xảy ra. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Đến cơ sở y tế ngay lập tức để được điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Rivaroxaban là chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa, một enzyme quan trọng trong quá trình đông máu. Nó ức chế sự chuyển đổi prothrombin thành thrombin, giảm sinh tổng hợp thrombin, ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng cao (80-100%), đạt nồng độ đỉnh trong 2-4 giờ sau khi uống. Thức ăn, đặc biệt là thức ăn nhiều chất béo, có thể cải thiện sinh khả dụng.
Phân bố: Phân bố rộng rãi, liên kết với protein huyết tương khoảng 92-95%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: Khoảng 2/3 liều dùng thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán hủy: 5-9 giờ (người trẻ tuổi), dài hơn ở người cao tuổi (11-13 giờ).
9. Thông tin thêm về Rivaroxaban
Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết khối.
10. Sản phẩm tương tự
(Thông tin về các sản phẩm tương tự có thể được thêm vào đây nếu có)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này