Platetica
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Platetica
Thông tin chi tiết về sản phẩm Platetica - Thuốc Tim Mạch
1. Thành phần
Hoạt chất | Ticagrelor 90mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Chỉ định
Platetica được chỉ định để giảm tỷ lệ hình thành huyết khối, giảm tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim, và đột quỵ. Thuốc được sử dụng ở những người bị bệnh mạch vành cấp hoặc đã từng bị nhồi máu cơ tim. Platetica cũng giúp giảm tỷ lệ hình thành cục máu đông trong stent ở những người đã được cấy stent để điều trị bệnh mạch vành cấp.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Khuyến cáo: Bệnh nhân sử dụng ticagrelor cần kết hợp với Acid Acetylsalicylic (ASA) hàng ngày trừ khi có chống chỉ định cụ thể. Sau khi đã sử dụng liều khởi đầu với ASA, ticagrelor nên được kết hợp với liều duy trì là 75 - 100 mg ASA. Điều trị bắt đầu bằng một liều 2 viên Platetica (tương đương 180 mg ticagrelor) và sau đó duy trì với liều 1 viên Platetica hai lần mỗi ngày. Khuyến cáo điều trị kéo dài đến 12 tháng trừ khi có chỉ định lâm sàng ngừng sử dụng Platetica. Ngừng sớm điều trị có thể làm tăng nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch hoặc nhồi máu cơ tim.
- Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Suy gan:
- Mức độ nhẹ: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Mức độ vừa: Thận trọng khi dùng.
- Mức độ nặng: Chống chỉ định.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do chưa đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Thuốc Platetica dùng theo đường uống. Có thể nghiền Platetica thành bột, hòa với nước để uống ngay hoặc dùng qua ống thông dạ dày và cần tráng lại cốc hoặc ống thông sau bằng nước để uống hết lượng thuốc còn lại trong cốc.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với các thành phần của Platetica.
- Bệnh lý gây chảy máu.
- Tiền sử xuất huyết não.
- Suy gan trung bình đến nặng.
- Dùng đồng thời với chất ức chế mạnh CYP3A4.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng không mong muốn |
---|---|---|
Rất thường gặp | Hệ thống máu và bạch huyết | Rối loạn chảy máu |
Rất thường gặp | Chuyển hóa và dinh dưỡng | Tăng acid uric máu |
Rất thường gặp | Hô hấp, lồng ngực và trung thất | Khó thở |
Thường gặp | Chuyển hóa và dinh dưỡng | Bệnh gút/viêm khớp gút |
Thường gặp | Hệ thần kinh | Đau đầu, chóng mặt, ngất xỉu |
Thường gặp | Mạch máu | Huyết áp thấp |
Thường gặp | Tai và mê đạo | Chóng mặt |
Thường gặp | Hô hấp, lồng ngực và trung thất | Chảy máu |
Thường gặp | Hệ tiêu hóa | Nôn, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, xuất huyết đường tiêu hóa |
Thường gặp | Da và tổ chức dưới da | Xuất huyết tiêu hóa, phát ban, ngứa |
Thường gặp | Tiết niệu | Xuất huyết đường tiết niệu |
Thường gặp | Các xét nghiệm | Tăng creatinin máu |
Thường gặp | Thương tổn, độc tố và biến chứng do thủ thuật | Chảy máu |
Ít gặp | … | … (Xem thêm thông tin chi tiết trong hướng dẫn sử dụng) |
6. Tương tác thuốc
Platetica (Ticagrelor) có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm: thuốc chuyển hóa bởi enzym CYP3A4, Cyclosporin, các thuốc tác động đến quá trình đông máu. Ticagrelor cũng có thể ảnh hưởng đến một số thuốc chuyển hóa bởi enzym CYP3A4, enzym CYP2C9, thuốc tránh thai đường uống, cơ chất của P-glycoprotein (P-gp), thuốc làm nhịp tim chậm và một số thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn đầy đủ về các tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thuốc Platetica là thuốc kê đơn, dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng Platetica trong trường hợp: Nguy cơ chảy máu, chuẩn bị phẫu thuật, nguy cơ bị các biến cố nhịp tim chậm, tiền sử đột quỵ thiếu máu cục bộ, khó thở, tăng creatinin, tăng acid uric.
- Không dùng đồng thời Platetica với liều duy trì ASA cao.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khuyến cáo không dùng Platetica khi mang thai. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt, nhầm lẫn khi dùng Platetica.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trường hợp quá liều Platetica, đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được cứu chữa kịp thời.
7.5 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về Ticagrelor
Ticagrelor là một chất ức chế thụ thể P2Y12 chọn lọc, ức chế sự kết tập tiểu cầu. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự liên kết của adenosine diphosphate (ADP) với thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu, dẫn đến ức chế sự hoạt hóa và kết tập tiểu cầu. Ticagrelor còn ức chế chất vận chuyển nucleoside-1 (ENT-1), làm tăng nồng độ adenosin nội sinh, góp phần vào tác dụng chống kết tập tiểu cầu của nó. Tác dụng khởi phát nhanh và hiệu quả ức chế tiểu cầu rõ rệt hơn so với một số thuốc kháng tiểu cầu khác.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Ticagrelor là một chất đối kháng thụ thể P2Y12, ức chế sự kết tập tiểu cầu một cách chọn lọc và mạnh mẽ. Nó làm giảm nguy cơ các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
9.2 Dược động học
Ticagrelor hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1,5 giờ. Nó được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua mật. Thời gian bán thải của ticagrelor và chất chuyển hóa hoạt tính của nó lần lượt là khoảng 7 giờ và 8,5 giờ.
10. Thông tin sản phẩm
SĐK (nếu có): VD-29546-18
Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Tác dụng khởi phát nhanh.
- Ức chế tiểu cầu mạnh mẽ.
- Dạng bào chế tiện lợi.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.
11.2 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ như khó thở, chảy máu.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này