Bysvolol 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33950-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera

Video

Bysvolol 10mg

Thông tin sản phẩm

Bysvolol 10mg là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất chính là Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) với hàm lượng 10mg/viên. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Bysvolol 10mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị tăng huyết áp: Có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác.
  • Điều trị suy tim mạn tính ổn định: Đặc biệt ở người bệnh cao tuổi (trên 70 tuổi), thường được sử dụng kết hợp trong phác đồ điều trị.

Cơ chế tác dụng: Nebivolol là thuốc đối kháng thụ thể β1-adrenergic có tính chọn lọc cao. Ngoài tác dụng chọn lọc trên tim thông qua ức chế thụ thể β1, nebivolol còn gây giãn mạch qua trung gian oxit nitric bằng cách kích thích tổng hợp oxit nitric nội mô thông qua hoạt hóa thụ thể β3. Cơ chế giãn mạch này khác với cơ chế của các thuốc chẹn beta giãn mạch khác.

Chống chỉ định

Không sử dụng Bysvolol 10mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn nhịp tim.
  • Co thắt phế quản.
  • Hen suyễn.
  • Hội chứng Raynaud.
  • Nhiễm toan chuyển hóa.
  • Suy tim mất bù.
  • Suy giảm chức năng gan nặng.
  • Bệnh lý dẫn truyền nhĩ thất độ II hoặc III.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra:

Thường gặp: Đau đầu, ngứa, chóng mặt, tiêu chảy, táo bón, phù tay hoặc chân.

Ít gặp: Nhịp tim chậm, rối loạn thị giác, phát ban, khó thở, ác mộng, bất lực.

Hiếm gặp: Phù mạch, làm nặng thêm bệnh vảy nến.

Tương tác thuốc

Bysvolol 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chẹn kênh canxi: Tăng tác dụng của nebivolol.
  • Cimetidin: Tăng nồng độ nebivolol trong huyết tương.
  • Clonidin: Có thể gây tăng huyết áp dội ngược khi ngừng thuốc đột ngột.
  • Fluoxetin, paroxetin, propafenone, quinidin: Tăng tác dụng của nebivolol.
  • Digitalis glycosides: Chậm dẫn truyền nhĩ thất và giảm nhịp tim.
  • Disopyramide: Giảm độ thanh thải nebivolol.
  • Guanethidin, reserpin, thuốc chẹn beta khác: Có thể gây hoạt động giao cảm quá mức.
  • Thuốc làm tăng đường huyết: Che lấp các dấu hiệu hạ đường huyết.
  • NSAIDs: Giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc.
  • Sildenafil: Giảm nhẹ nồng độ của cả hai thuốc.

Dược lực học

Nebivolol là chất đối kháng thụ thể beta-1 chọn lọc, có tác dụng ức chế thụ thể beta-1 ở tim, dẫn đến giảm nhịp tim, dẫn truyền và co bóp cơ tim. Ngoài ra, nebivolol còn có tác dụng giãn mạch qua trung gian oxit nitric, góp phần làm giảm huyết áp toàn thân.

Dược động học

(Thông tin về dược động học cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

Liều dùng và cách dùng

Điều trị tăng huyết áp:

Liều thông thường: 5mg/ngày. Có thể điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Liều khởi đầu cho bệnh nhân suy thận và người cao tuổi: 2,5mg/ngày. Có thể tăng lên 5mg/ngày nếu cần.

Điều trị suy tim mạn tính:

Liều khởi đầu: 1,25mg/ngày. Điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân. Cần giám sát chặt chẽ của bác sĩ trong thời gian đầu điều trị.

Cách dùng: Uống thuốc mỗi ngày một lần, vào cùng một giờ trong ngày.

Lưu ý thận trọng

  • Bysvolol 10mg có thể che lấp các dấu hiệu nhịp tim nhanh trong cường giáp và nhược cơ.
  • Che giấu các triệu chứng đánh trống ngực, nhịp tim nhanh do hạ đường huyết.
  • Có thể làm nặng thêm bệnh vảy nến.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột, vì có thể gây đau thắt ngực, loạn nhịp thất và tử vong.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Nebivolol

Nebivolol là một thuốc chẹn beta chọn lọc có hiệu quả và dung nạp tốt, với những lợi ích vượt trội so với các thuốc chẹn beta truyền thống. Tác dụng giãn mạch thông qua việc giải phóng oxit nitric mang lại hiệu quả huyết động học tốt, bảo vệ tim mạch và khả năng dung nạp tốt. Hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp tương đương với Atenolol.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ