Xarelto 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19014-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

Video

Xarelto 20mg

Tên thuốc: Xarelto 20mg

Nhóm thuốc: Thuốc Tim Mạch

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rivaroxaban 20mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Xarelto 20mg

2.1.1 Dược lực học

Rivaroxaban là thuốc chống đông máu đường uống, tác động trực tiếp ức chế chọn lọc yếu tố Xa, gián đoạn quá trình hình thành cục máu đông từ trong ra ngoài. Nó ức chế sự hình thành thrombin từ prothrombin, bất hoạt quá trình hình thành cục máu đông. Rivaroxaban không tác động trực tiếp lên tiểu cầu nhưng gián tiếp ngăn cản sự kết tập tiểu cầu do ức chế sản sinh thrombin.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Rivaroxaban hấp thu nhanh và dễ dàng qua đường tiêu hóa, nồng độ thuốc cao nhất trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng đường uống đạt 89%, có thể thay đổi khi dùng cùng thức ăn ở liều 15mg trở lên.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết của rivaroxaban với albumin huyết tương là 92-95%, do đó thẩm phân không giúp loại bỏ thuốc ra khỏi máu.
  • Chuyển hóa: Rivaroxaban bị chuyển hóa mạnh ở gan dưới tác động của hệ CYP3A4/5 và CYP2J2.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng của thuốc là 5-9 giờ ở người bình thường và 11-13 giờ ở người cao tuổi.

2.2 Chỉ định

Xarelto 20mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh lý van tim có yếu tố nguy cơ (suy tim, người già trên 75 tuổi, tăng huyết áp, đái tháo đường, tiền sử đột quỵ hoặc cơn thoáng thiếu máu não).
  • Điều trị và dự phòng tái phát tắc mạch máu tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu).
  • Điều trị và ngăn ngừa tái phát thuyên tắc phổi.
  • Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật thay khớp háng hoặc đầu gối.

2.3 Liều dùng - Cách dùng

2.3.1 Phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ

Liều thông thường: 20mg (½ viên) mỗi ngày. Có thể tăng liều lên tối đa 20mg (1 viên)/ngày nếu cần thiết. Sử dụng cho đến khi các nguy cơ gây đột quỵ và thuyên tắc mạch biến mất.

2.3.2 Điều trị VTE

Liều ban đầu: 20mg (½ viên) x 3 lần/ngày trong 3 tuần. Sau đó, dùng liều duy trì là 20mg (1 viên) mỗi ngày. Sử dụng cho đến khi các nguy cơ biến mất. Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinine.

2.3.3 Cách dùng

Nuốt viên thuốc với thức ăn. Không nên uống thuốc khi nằm để tránh thuốc dính vào thành thực quản. Tránh hoạt động mạnh ít nhất 30-60 phút sau khi uống thuốc.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nguy cơ chảy máu cao (chảy máu do khối u ác tính, xuất huyết não, bệnh gan nặng với nguy cơ chảy máu, loét đường tiêu hóa...).
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật não/tủy sống/mắt gần đây.
  • Phình mạch, dị dạng mạch máu, giãn tĩnh mạch thực quản.

4. Tác dụng không mong muốn

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Rối loạn máu: Thiếu máu, rối loạn tiểu cầu.
  • Rối loạn miễn dịch: Phản ứng dị ứng, viêm da.
  • Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, xuất huyết não.
  • Rối loạn hô hấp: Chảy máu cam, ho ra máu.
  • Rối loạn tiêu hóa: Chảy máu lợi, xuất huyết đường tiêu hóa, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa.
  • Rối loạn cơ xương: Đau chi, xuất huyết cơ, bầm tím.
  • Rối loạn thận và tiết niệu: Xuất huyết đường tiết niệu, suy thận.
  • Rối loạn gan mật: Vàng da.
  • Các rối loạn khác: Sốt, phù, mệt mỏi, khó chịu, xuất huyết mắt.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ.

5. Tương tác thuốc

Xarelto có thể tương tác với:

  • Mifepristone
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Clopidogrel)
  • Thuốc làm loãng máu (warfarin, Enoxaparin)
  • Một số thuốc chống trầm cảm (Fluoxetine, desvenlafaxine/venlafaxine)
  • Thuốc ức chế CYP3A4/5 và CYP2J2 (ví dụ: cobicistat, thuốc chống nấm azole, rifamycins, chất ức chế protease HIV, St. John's wort, thuốc chống co giật, conivaptan)
  • Aspirin (tăng nguy cơ chảy máu)

6. Lưu ý và thận trọng

  • Người có nguy cơ chảy máu cao: Rối loạn chảy máu, tăng huyết áp nặng, bệnh đường tiêu hóa, bệnh võng mạc, giãn phế quản, tiền sử chảy máu phổi.
  • Bệnh nhân ung thư
  • Bệnh nhân có van tim giả
  • Gây tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng, chọc dò
  • Bệnh nhân PE không ổn định huyết động hoặc cần tiêu huyết khối/cắt phổi
  • Hội chứng kháng phospholipid
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng.

7. Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều thường là tăng xu hướng chảy máu (phân có máu, nước tiểu màu hồng/sẫm, chảy máu bất thường/kéo dài, ho hoặc nôn ra máu). Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế ngay lập tức.

8. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

10. Thông tin thêm về Rivaroxaban

Rivaroxaban là một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa, một yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu. Bằng cách ức chế yếu tố Xa, rivaroxaban giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ đột quỵ, thuyên tắc phổi và các biến cố huyết khối khác.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Hiệu quả trong điều trị và dự phòng các biến cố huyết khối.
  • Được sản xuất bởi Bayer - công ty dược phẩm uy tín.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao.
  • Tăng nguy cơ chảy máu.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ