Xarelto 15Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-57-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

Video

Xarelto 15mg

Tên thương hiệu: Xarelto

Hoạt chất: Rivaroxaban

Nhóm thuốc: Thuốc chống đông máu đường uống (NOAC)

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Xarelto 15mg chứa:

  • Rivaroxaban 15mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Rivaroxaban là một dẫn xuất oxazolidinone, một thuốc chống đông máu đường uống mới (NOAC). Nó ức chế hoạt động của yếu tố Xa và prothrombinase, kéo dài thời gian đông máu, ngăn ngừa sự hoạt hóa prothrombin thành thrombin. Do đó, Rivaroxaban được sử dụng trong điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch, dự phòng đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim, và phòng ngừa thứ phát hội chứng mạch vành cấp và động mạch ngoại vi.

2.2 Chỉ định

Thuốc Xarelto 15mg được chỉ định để:

  • Dự phòng đột quỵ và tắc mạch toàn thân ở bệnh nhân rung nhĩ (không do vấn đề van tim) có yếu tố nguy cơ.
  • Điều trị và dự phòng tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

  • Dự phòng đột quỵ (rung nhĩ): 1 viên/ngày (15mg). Không vượt quá 20mg Rivaroxaban/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận.
  • Điều trị VTE (DVT/PE): Liều ban đầu: 2 viên (15mg x2)/ngày trong 3 tuần. Sau đó: 1 viên (15mg)/ngày để dự phòng tái phát.

3.2 Cách dùng

Nuốt cả viên thuốc với thức ăn. Không nên nằm khi uống thuốc. Tránh hoạt động mạnh trong 30-60 phút sau khi uống thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Xarelto 15mg nếu:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Đang bị bất kỳ loại xuất huyết nào (ngoại, não, dưới da...).
  • Bị bệnh gan kèm rối loạn đông máu.
  • Đã được can thiệp thay van động mạch chủ qua đường ống thông.
  • Có van tim nhân tạo.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Thiếu máu
  • Xuất huyết
  • Tăng nồng độ GGT

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng khác đang sử dụng để tránh tương tác thuốc bất lợi.

7. Cảnh báo nguy cơ tăng tử vong

Nghiên cứu cho thấy Xarelto chống chỉ định ở bệnh nhân có van tim giả và không nên dùng cho bệnh nhân đã thay van động mạch chủ qua đường ống thông, do nguy cơ tăng tử vong, xuất huyết và huyết khối.

8. Lưu ý và Thận trọng

8.1 Lưu ý

  • Không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Bỏ thuốc nếu thay đổi màu sắc, mùi vị hoặc hình dạng.

8.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng Xarelto 15mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

8.3 Quá liều

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.

8.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C, và xa tầm tay trẻ em.

9. Thông tin thêm về Rivaroxaban

Rivaroxaban là một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa, một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu. Bằng cách ức chế yếu tố Xa, rivaroxaban làm giảm sự hình thành cục máu đông, giúp ngăn ngừa huyết khối.

10. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về dược lý)

11. Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về dược lý)

12. Ưu điểm và Nhược điểm

12.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Có thể dùng trước hoặc sau ăn.

12.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao.
  • Nguy cơ chảy máu.
  • Tăng nguy cơ tử vong ở một số đối tượng bệnh nhân.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ