Zometa 4Mg/100Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21628-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg/100ml
Dạng bào chế:
dung dịch truyền tĩnh mạch
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma Services AG
Tá dược:
Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate)

Video

Zometa 4mg/100ml

Thuốc Cơ - Xương Khớp

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc truyền tĩnh mạch Zometa 4mg/100ml chứa 100 mL dung dịch gồm:

  • 4mg acid zoledronic (khan) (tương đương với 4,264 mg acid zoledronic monohydrate).
  • Tá dược: Mannitol, natri citrate, nước cất pha tiêm.

2. Công dụng - Chỉ định

Zometa 4mg/100ml được sử dụng để:

  • Điều trị tăng calci máu do ung thư, khi nồng độ calci huyết thanh hiệu chỉnh Albumin (cCa) đạt từ 12,0 mg/dL (tương đương 3,0 mmol/L) trở lên.
  • Ngăn ngừa các biến cố liên quan đến xương (gãy xương, chèn ép tủy sống) ở bệnh nhân ung thư tiến triển có liên quan đến xương. Giúp hạn chế nhu cầu chiếu xạ hoặc phẫu thuật xương.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối với bệnh u ác tính tiến triển liên quan đến xương:

  • Liều khuyến cáo: 4 mg, tiêm truyền tĩnh mạch mỗi 3-4 tuần.
  • Bổ sung: 500 mg calci và 400 IU Vitamin D hàng ngày.

Trong điều trị tăng calci máu do ung thư:

  • Liều khuyến cáo: 4 mg, truyền tĩnh mạch một lần.
  • Lưu ý: Bù nước đầy đủ trước và trong quá trình điều trị.

Lưu ý: Đối với bệnh nhân suy tim sung huyết (HCM) và suy thận nặng, việc sử dụng Zometa cần được cân nhắc kỹ lưỡng sau khi đánh giá lợi ích và nguy cơ. Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân có nồng độ creatinin dưới 400 micromol/lít (4,5 mg/dL).

3.2 Cách sử dụng

Việc sử dụng Zometa chỉ nên được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm trong việc tiêm truyền bisphosphonat. Không được pha trộn Zometa với dung dịch chứa calci hoặc ion dương hóa trị hai như Lactate Ringer. Truyền qua đường truyền riêng biệt, không chung với các thuốc khác. Duy trì tình trạng đủ nước cho bệnh nhân trước và trong quá trình điều trị. Việc truyền Zometa cần diễn ra trong ít nhất 15 phút.

4. Chống chỉ định

Zometa chống chỉ định với các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với acid zoledronic, các bisphosphonat khác hoặc các tá dược trong công thức thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Thiếu máu, nhức đầu, dị cảm, rối loạn giấc ngủ, viêm kết mạc, buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, tăng tiết mồ hôi, đau xương khớp, đau cơ, cứng khớp, tăng huyết áp, suy thận, phản ứng cấp, phù ngoại biên, suy nhược.
Ít gặp Phản ứng tại chỗ, quá mẫn, co thắt cơ, ngứa, phát ban, suy thận cấp, nhìn mờ, lo âu, rối loạn vị giác, giảm tiểu cầu, bạch cầu, tiêu chảy, đau bụng, khô miệng, khó thở.
Hiếm gặp Lú lẫn, co giật, giảm huyết cầu, phù mạch, bệnh phổi mô kẽ, chậm nhịp, loạn nhịp (thứ phát do hạ Kali huyết), hội chứng Fanconi mắc phải.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Zometa cùng với:

  • Các bisphosphonat khác.
  • Kháng sinh aminoglycosid.
  • Calcitonin.
  • Thuốc lợi tiểu quai.
  • Thuốc có độc tính cho thận.
  • Thuốc chống sinh mạch (anti-angiogenic) (do nguy cơ tăng hoại tử xương hàm).

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Zometa 4 mg/100 ml được bào chế sẵn để sử dụng mà không cần pha loãng hoặc trộn với các dung dịch truyền khác, trừ trường hợp bệnh nhân suy thận. Đánh giá tình trạng đủ nước của bệnh nhân trước khi sử dụng, đặc biệt với bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình, nhưng tránh dư thừa nước ở bệnh nhân có nguy cơ suy tim. Theo dõi các thông số chuyển hóa liên quan đến tăng calci máu. Đối với bệnh nhân người lớn bị HCM có bằng chứng suy chức năng thận, cần thực hiện đánh giá thích hợp để xem xét liệu ích và nguy cơ. Bệnh nhân cần duy trì vệ sinh răng miệng tốt, khám răng định kỳ và các biện pháp dự phòng bệnh răng miệng trước khi bắt đầu điều trị. Tránh các thủ thuật xâm lấn trên răng nếu có thể. Nếu xuất hiện dấu hiệu hoại tử xương hàm, phẫu thuật răng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ có khả năng mang thai nên tránh thai và được thông báo về những nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. Mang thai trong thời gian điều trị bằng bisphosphonat có thể gây tổn hại cho bào thai. Thuốc chống chỉ định ở phụ nữ mang thai. Chưa có thông tin về việc acid zoledronic bài tiết qua sữa mẹ, do đó, phụ nữ cho con bú không nên dùng Zometa.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Những phản ứng bất lợi như chóng mặt và buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân nên thận trọng.

7.4 Xử trí khi dùng quá liều

Chưa có nhiều kinh nghiệm lâm sàng về quá liều cấp tính. Nếu dùng liều cao hơn khuyến cáo, cần theo dõi cẩn thận vì có thể gặp suy giảm chức năng thận và các bất thường về điện giải. Trong trường hợp hạ calci máu, nên truyền calci gluconat khi có chỉ định lâm sàng.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C trong bao bì gốc. Sau khi mở nắp, dung dịch ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ từ 2 đến 8°C.

8. Dược động học

Acid zoledronic được thải trừ qua thận, không bị chuyển hóa. Thời gian bán thải gồm 3 pha: pha alpha (0,24 giờ), pha beta (1,87 giờ) và pha gamma (146 giờ). Không có hiện tượng tích lũy thuốc khi dùng nhiều liều mỗi 28 ngày. Khoảng 39 ± 16% liều dùng được phát hiện trong nước tiểu trong 24 giờ đầu. Độ thanh lọc toàn phần của cơ thể là 5,04 ± 2,5 lít/giờ và không phụ thuộc vào liều lượng.

9. Dược lực học

Acid zoledronic là một bisphosphonat hiệu quả cao, chủ yếu tác động lên xương. Đây là một trong những chất ức chế mạnh nhất đối với sự tiêu xương do hủy cốt bào. Trong các nghiên cứu dài hạn trên động vật, acid zoledronic ức chế tiêu xương mà không ảnh hưởng đến sự tạo xương, khoáng hóa hoặc các đặc tính cơ học của xương. Acid zoledronic cũng có tính chất chống u, hỗ trợ hiệu quả trong điều trị bệnh xương do di căn.

10. Thông tin thêm về Acid Zoledronic

(Thêm thông tin nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Một trong những bisphosphonat hiệu quả nhất, ức chế sự tiêu xương.
  • Thải trừ nhanh chóng qua thận, giảm nguy cơ tác dụng phụ do quá liều.

Nhược điểm:

  • Có thể gây vấn đề về chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc suy thận.
  • Nguy cơ hoại tử xương hàm, đặc biệt ở bệnh nhân điều trị lâu dài hoặc thực hiện các thủ thuật xâm lấn trên răng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ