Verapime 2G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16251-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hôp 1 lọ 2g + 1 ống dung môi
Xuất xứ:
Hy Lạp
Đơn vị kê khai:
Demo S.A. Pharmaceutical Industry

Video

Verapime 2g

Thuốc Verapime 2g là thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Mỗi lọ bột pha tiêm Verapime 2g chứa:

  • Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate): 2g
  • Tá dược vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Verapime 2g

Cefepime là một kháng sinh diệt khuẩn phổ rộng, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn, kể cả những vi khuẩn đã kháng các Cephalosporin thế hệ 3 và Aminoglycoside. Cefepime tương đối bền với enzym beta-Lactamase, giúp nó diệt được nhiều vi khuẩn sinh ra enzym này. Một số vi khuẩn nhạy cảm với Cefepime bao gồm: Enterobacteriaceae, Streptococcus pneumoniae, Pseudomonas (tuy nhiên, cần lưu ý rằng có thể xuất hiện các chủng kháng thuốc trong quá trình điều trị, đặc biệt là Citrobacter, Pseudomonas aeruginosa, MorganellaSerratia).

2.2 Chỉ định

Verapime 2g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng (ví dụ: viêm bể thận)
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (ví dụ: viêm phế quản mạn tính, viêm phổi bệnh viện, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng (ví dụ: viêm phúc mạc, nhiễm trùng đường mật)
  • Viêm màng não ở trẻ sơ sinh và trẻ em
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa
  • Sử dụng kết hợp với các kháng sinh khác trong điều trị sốt do giảm bạch cầu

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng của Verapime 2g phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, chức năng thận của bệnh nhân, và độ tuổi. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.

Liều dùng tham khảo:

Đối tượng Loại nhiễm khuẩn Liều dùng Cách dùng
Người lớn (trên 40kg) Nhiễm khuẩn đường tiết niệu nhẹ - trung bình 0.5 - 1g x 2 lần/ngày Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
Người lớn (trên 40kg) Nhiễm khuẩn nhẹ - trung bình (ngoài đường tiết niệu) 1g x 2 lần/ngày Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
Người lớn (trên 40kg) Nhiễm khuẩn nặng 2g x 2 lần/ngày Tiêm tĩnh mạch
Người lớn (trên 40kg) Nhiễm khuẩn rất nghiêm trọng, đe dọa tính mạng 2g x 3 lần/ngày Tiêm tĩnh mạch
Trẻ em (trên 2 tháng tuổi, dưới 40kg) Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, sốt do giảm bạch cầu 50mg/kg x 3 lần/ngày Tiêm tĩnh mạch
Trẻ em (trên 2 tháng tuổi, dưới 40kg) Viêm phổi, nhiễm khuẩn da - mô mềm, nhiễm trùng đường tiết niệu 50mg/kg x 2 lần/ngày Tiêm tĩnh mạch
Trẻ em (dưới 2 tháng tuổi) Tất cả các loại nhiễm khuẩn 30mg/kg x 2 lần/ngày (có thể 3 lần/ngày) Tiêm tĩnh mạch

Dự phòng tiền phẫu thuật (người lớn): 2g tiêm tĩnh mạch (trong 30 phút) 60 phút trước phẫu thuật. Kết hợp với 500mg Metronidazole tiêm tĩnh mạch sau khi truyền Cefepime. Không được trộn lẫn hai thuốc này.

Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin.

3.2 Cách dùng

Pha bột thuốc với dung môi tiêm theo hướng dẫn. Lắc đều trước khi sử dụng. Thuốc được dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Verapime 2g cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Cefepime, các Cephalosporin khác, hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc (đặc biệt là L-arginine).
  • Tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ví dụ: sốc phản vệ) với bất kỳ kháng sinh Beta-lactam nào khác (Penicillin, Monobactam, Carbapenem).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Verapime 2g bao gồm:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Thiếu máu, tăng bạch cầu ái toan, viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm, đau tại chỗ tiêm, tiêu chảy, phát ban da
Ít gặp Bội nhiễm (nấm miệng, nấm âm đạo), giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, nhức đầu, viêm đại tràng giả mạc, buồn nôn, nôn, tăng ure máu, tăng creatinin máu
Hiếm gặp Đau bụng, táo bón, giãn mạch, chóng mặt, dị cảm, thay đổi vị giác, moniliasis không đặc hiệu, ngứa bộ phận sinh dục, quá mẫn (sốc phản vệ, ớn lạnh, khó thở)

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.

6. Tương tác thuốc

Verapime 2g có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và thực phẩm chức năng.

  • Có thể gây phản ứng Coombs dương tính (không có tán huyết).
  • Gây phản ứng dương tính giả khi xét nghiệm đường trong nước tiểu (nên sử dụng phương pháp định lượng Oxy hóa Glucose).
  • Tương tác với Aminoglycosid (Amikacin kết hợp với Cefepime ít độc thận hơn Gentamicin hoặc Tobramycin kết hợp với Cefalotin).
  • Tránh dùng đồng thời với Furosemid (tăng nguy cơ điếc).

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Người lớn tuổi: Cần hiệu chỉnh liều do thời gian bán thải có thể kéo dài và độ thanh thải thấp hơn.
  • Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều.
  • Tiền sử hen suyễn hoặc dị ứng: Theo dõi chặt chẽ khi dùng liều đầu tiên.
  • Kiểm tra thuốc: Kiểm tra tính nguyên vẹn của thuốc trước khi tiêm.
  • Vô khuẩn: Tiêm phải được thực hiện bởi nhân viên y tế, đảm bảo vô khuẩn.
  • Không trộn lẫn thuốc: Không trộn lẫn với các thuốc khác trong cùng một ống tiêm hoặc dịch truyền.

7.2 Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú

Cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, vì thuốc có thể đi qua nhau thai và bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin về Cefepime

Cefepime là một cephalosporin thế hệ thứ tư, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefepime có tác dụng tốt trên nhiều vi khuẩn Gram âm, bao gồm cả những vi khuẩn sản xuất beta-lactamase. Tuy nhiên, sự kháng thuốc đang ngày càng gia tăng.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

10. Nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry - Hy Lạp (thông tin minh họa)

Số đăng ký: VN-16251-13 (thông tin minh họa)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ