Raxadin (Hộp 10 Lọ)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Raxadin (Hộp 10 Lọ)
Thông tin sản phẩm | Thuốc kháng sinh |
---|---|
Dạng bào chế | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
Đóng gói | Hộp 10 lọ |
Số đăng ký | VN-16731-13 |
Nhà sản xuất | Demo S.A. Pharmaceutical Industry, Hy Lạp |
Thành phần
Mỗi lọ chứa:
- Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat): 500mg
- Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri): 500mg
Thông tin thành phần hoạt chất
Imipenem
Thuộc nhóm carbapenem, một loại beta-lactam. Có hoạt tính chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm hiếu khí và kỵ khí, bao gồm cả Pseudomonas aeruginosa và một số chủng Enterococcus. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Cilastatin
Là chất ức chế enzyme dehydropeptidase ở thận. Enzyme này phân hủy imipenem, do đó cilastatin giúp bảo vệ imipenem khỏi sự phân hủy này, kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
Công dụng - Chỉ định
Raxadin được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
- Nhiễm khuẩn phụ khoa hoặc tiết niệu sinh dục
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Nhiễm khuẩn mô mềm và da
- Viêm nội tâm mạc
- Nhiễm khuẩn huyết
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn: 1-2g/ngày, chia 3-4 lần, truyền tĩnh mạch.
Trẻ em > 3 tháng tuổi: 60mg/kg/ngày, chia 4 lần (tối đa 2g/ngày).
Thời gian truyền: ≤ 500mg/500mg trong 20-30 phút; > 500mg/500mg trong 40-60 phút.
Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với các thuốc nhóm carbapenem.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp:
- Đau, cứng cơ
- Viêm tĩnh mạch huyết khối
- Hồng ban và đau tại chỗ tiêm
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng cùng với Ganciclovir.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, thực phẩm và đồ uống đang sử dụng.
Dược lực học
Imipenem ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cilastatin ức chế enzyme dehydropeptidase, bảo vệ imipenem khỏi bị phân hủy.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Lưu ý thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
Không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc giữa chừng. Sử dụng đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về biến chứng quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
Ưu điểm
- Tác dụng nhanh khi tiêm tĩnh mạch.
- Là phương pháp điều trị tiềm năng cho một số nhiễm khuẩn khó điều trị.
- Nhập khẩu từ Hy Lạp, đạt tiêu chuẩn chất lượng EU.
- Giá thành phải chăng.
Nhược điểm
- Có một số tác dụng phụ và tương tác thuốc cần lưu ý.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này