Imipenem và Cilastatin - Thông tin về Imipenem và Cilastatin

Thông tin chi mô tả tiết về Imipenem và Cilastatin

Imipenem và Cilastatin: Cặp đôi kháng sinh mạnh mẽ

Imipenem và cilastatin là hai loại thuốc thường được sử dụng kết hợp để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường hiệu quả điều trị mà còn giúp bảo vệ imipenem khỏi bị phân hủy trong cơ thể, đảm bảo hoạt tính kháng khuẩn tối ưu. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế hoạt động, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của imipenem/cilastatin, dựa trên các nguồn tin cậy, bao gồm Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa khác.

Cơ chế hoạt động

Imipenem là một carbapenem, một loại kháng sinh beta-lactam có phổ tác dụng rộng. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, imipenem liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) trong thành tế bào vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan – một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào. Điều này dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là sự phá hủy thành tế bào vi khuẩn, gây ra sự chết của vi khuẩn.

Tuy nhiên, imipenem dễ bị phân hủy bởi enzym dehydropeptidase I (DHP-I) trong thận. Đây là lý do tại sao imipenem thường được phối hợp với cilastatin. Cilastatin là một chất ức chế cạnh tranh của DHP-I, ngăn chặn sự phân hủy imipenem trong thận, giúp duy trì nồng độ imipenem trong máu và tăng hiệu quả điều trị.

Chỉ định

Imipenem/cilastatin được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm trùng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính nặng.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm thận bể thận, viêm bàng quang.
  • Nhiễm trùng trong ổ bụng: Viêm phúc mạc, áp xe gan.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Áp xe, viêm mô tế bào.
  • Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng.
  • Nhiễm trùng xương và khớp: Viêm xương tủy.
  • Nhiễm trùng não và màng não: Viêm màng não.

Thuốc chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và sau khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy cảm của vi khuẩn với imipenem.

Chống chỉ định

Imipenem/cilastatin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với imipenem, cilastatin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử bị co giật.
  • Suy thận nặng (trừ khi được điều chỉnh liều).

Cần thận trọng khi sử dụng imipenem/cilastatin ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, bệnh thận hoặc rối loạn chức năng thần kinh trung ương.

Tác dụng phụ

Giống như hầu hết các loại thuốc khác, imipenem/cilastatin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp Tác dụng phụ ít gặp
Tiêu chảy Buồn nôn, nôn
Phát ban da Ngứa
Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm Co giật
Đau đầu Rối loạn chức năng thận
Tăng bạch cầu ưa eosin Giảm bạch cầu

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Bệnh nhân cần báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện trong quá trình điều trị.

Tương tác thuốc

Imipenem/cilastatin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Imipenem/cilastatin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc lợi tiểu: Một số loại thuốc lợi tiểu có thể làm giảm thải trừ imipenem, dẫn đến tăng nồng độ imipenem trong máu.
  • Thuốc gây độc thận: Sử dụng đồng thời với các thuốc gây độc thận có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.

Quản lý và theo dõi

Trong quá trình điều trị bằng imipenem/cilastatin, việc theo dõi chức năng thận và các dấu hiệu của phản ứng dị ứng là rất quan trọng. Bệnh nhân cần được hướng dẫn về cách nhận biết và báo cáo các tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chức năng thận của bệnh nhân.

Kết luận: Imipenem/cilastatin là một loại kháng sinh mạnh mẽ được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với các thuốc khác. Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ và tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ