Cepemid 1,5G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cepemid 1,5g
Cepemid 1,5g là thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn. Thuốc chứa hai thành phần hoạt chất chính là Imipenem và Cilastatin, hoạt động hiệp đồng để tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Imipenem (Imipenem monohydrat) | 0,75g |
Cilastatin (Cilastatin natri) | 0,75g |
Công dụng
Cepemid 1,5g được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn như:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn phụ khoa
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương khớp
- Nhiễm khuẩn hỗn hợp mắc phải tại bệnh viện
- Nhiễm khuẩn hỗn hợp do nhiều loại vi khuẩn mà không dùng được các thuốc khác
Chỉ định
Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là những trường hợp nhiễm khuẩn hỗn hợp (kị khí và hiếu khí) hoặc khi các thuốc khác không có hiệu quả. Imipenem/cilastatin được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn rất nặng, ngay cả khi chưa xác định rõ nguyên nhân gây bệnh, như nhiễm khuẩn sau mổ đường tiêu hóa, đường sinh dục nữ; nhiễm khuẩn nặng mắc phải ở bệnh viện, chấn thương nặng kèm nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn chân trong đái tháo đường, nhiễm khuẩn ở trẻ sơ sinh.
Chống chỉ định
Không sử dụng Cepemid 1,5g nếu:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dung dịch pha loãng tiêm bắp chứa lidocain hydroclorid chống chỉ định đối với người nhạy cảm với các thuốc gây tê thuộc loại amid, người sốc nặng hoặc bị block tim.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
- Ít gặp: Hạ huyết áp, ban đỏ, đánh trống ngực, co giật, viêm đại tràng giả mạc, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, tăng thời gian prothrombin, thử nghiệm Coombs dương tính, giảm tiểu cầu, tăng AST, ALT, tăng ure và creatinin huyết, phosphatase kiềm và bilirubin, đau tại chỗ tiêm, bất thường khi xét nghiệm nước tiểu.
Tương tác thuốc
Sử dụng probenecid và các kháng sinh beta-lactam đồng thời có thể làm tăng độc tính của Cepemid 1,5g.
Dược lực học
Imipenem là kháng sinh beta-lactam phổ rộng, bền vững với beta-lactamase của vi khuẩn. Cơ chế diệt khuẩn là do tương tác với các protein liên kết penicillin trên màng tế bào vi khuẩn, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cilastatin ức chế men dehydropeptidase I (DHP-1) ở thận, ngăn ngừa sự bất hoạt của Imipenem, giúp tăng thời gian bán hủy và sự thâm nhập vào mô của Imipenem.
Imipenem có phổ hoạt động rộng trên nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm, hiếu khí và kị khí. Tuy nhiên, hiệu quả kém với một số vi khuẩn như Serratia marcescens, Proteus dương tính với indol, Proteus mirabilis, P. stuartii, Enterococcus faecium, Staphylococcus aureus kháng methicillin, và một số chủng Pseudomonas aeruginosa.
Dược động học
Sau khi truyền tĩnh mạch imipenem 500mg trong 30 phút, nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt khoảng 30-40 mg/lít. Cả imipenem và cilastatin đều được thải trừ qua thận. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận. Thuốc phân bố rộng rãi trong nhiều mô cơ thể, qua được dịch não tủy.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn và chức năng thận. Đường dùng: tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Pha loãng thuốc với dung dịch tiêm truyền thích hợp (nồng độ imipenem không quá 5mg/ml). Thời gian truyền: 30-60 phút. Theo dõi co giật trong quá trình truyền. Giảm tốc độ truyền nếu buồn nôn, nôn. Lắc kỹ khi pha đến khi dung dịch trong suốt.
Người lớn:
- Truyền tĩnh mạch: Nhiễm khuẩn nhẹ - vừa: 250-500mg, cách 6-8 giờ (1-4g/ngày). Nhiễm khuẩn nặng: 1g, cách 6-8 giờ (tối đa 4g/ngày hoặc 50mg/kg). Liều 250-500mg truyền trong 20-30 phút, liều 1g truyền trong 40-60 phút.
- Tiêm bắp: Nhiễm khuẩn nhẹ - vừa: 500-750mg, cách 12 giờ, không quá 1,5g/ngày. Liều 750mg dùng cho nhiễm khuẩn ổ bụng và nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp, da, phụ khoa.
Trẻ em (<12 tuổi): Liều chưa được xác định rõ, nhưng đã có hiệu quả với liều imipenem 12-25mg/kg, cách 6 giờ, truyền tĩnh mạch.
Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (tham khảo hướng dẫn sử dụng).
Lưu ý thận trọng
Cepemid 1,5g tiêm tĩnh mạch có thể gây giật rung cơ, lú lẫn, co giật, đặc biệt ở người có rối loạn thần kinh trung ương kèm suy thận. Sử dụng kéo dài có thể làm tăng sự phát triển của vi khuẩn không nhạy cảm. Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc khi bột thuốc biến màu, vón cục. Sử dụng thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Imipenem bài tiết vào sữa mẹ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Tăng nhạy cảm thần kinh-cơ, co giật. Xử trí: Ngừng dùng thuốc, điều trị triệu chứng, có thể áp dụng thẩm tách máu.
Quên liều
Nếu quên liều, dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin thêm về Imipenem và Cilastatin
Imipenem: Thuộc nhóm carbapenem, một loại kháng sinh beta-lactam phổ rộng. Có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Bền vững với nhiều loại beta-lactamase.
Cilastatin: Là chất ức chế men dehydropeptidase I (DHP-1) trong thận. Men này làm bất hoạt Imipenem. Do đó, Cilastatin giúp bảo vệ Imipenem khỏi bị phân hủy ở thận, tăng cường sinh khả dụng và hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này