Imipenem And Cilastatin For Injection Usp 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14603-12
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm và Hoá chất Nam Linh

Video

Imipenem and Cilastatin for Injection USP 500mg

Thuốc Imipenem and Cilastatin for Injection USP 500mg là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Imipenem 500 mg
Cilastatin 500 mg

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Imipenem: Thuộc nhóm Beta-lactam, có phổ tác dụng rộng trên nhiều chủng vi khuẩn. Cơ chế tác dụng: Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách tương tác với protein liên kết với penicillin.

Cilastatin: Được phối hợp với Imipenem để bảo vệ Imipenem khỏi bị phân hủy bởi dehydropeptidase I trong thận, giúp tăng hiệu quả điều trị.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục
  • Nhiễm khuẩn hô hấp
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Nhiễm khuẩn nặng khác

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Tiêm truyền tĩnh mạch:
    • Nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa: 250-500mg, 6-8 giờ/lần (1-4g/ngày)
    • Nhiễm khuẩn nặng: 1g, 6-8 giờ/lần. Liều tối đa: 4g/ngày hoặc 50mg/kg thể trọng.
    • Thời gian truyền: 250-500mg trong 20-30 phút; 1g trong 40-60 phút.
  • Tiêm bắp: Chỉ dùng cho nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa: 500-750mg, 12 giờ/lần (liều 750mg dùng cho nhiễm khuẩn ổ bụng và nhiễm khuẩn nặng hơn ở đường hô hấp, da và phụ khoa). Liều tối đa: 1500mg/ngày. Tiêm sâu vào khối cơ lớn.
  • Trẻ em (<12 tuổi): Độ an toàn và hiệu lực chưa được xác định đầy đủ. Liều tham khảo: 12-25mg/kg (Imipenem), 6 giờ/lần (tiêm tĩnh mạch).

Suy thận: Giảm liều tùy theo độ thanh thải Creatinin.

3.2 Cách dùng

Pha thuốc với 100ml dung dịch truyền, nồng độ không quá 5mg/ml. Truyền tĩnh mạch trong 30-60 phút. Theo dõi phản ứng co giật. Giảm tốc độ truyền nếu buồn nôn/nôn. Liều bổ sung sau thẩm tách máu.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc.
  • Tim mạch: Viêm tĩnh mạch, hạ huyết áp, đánh trống ngực.
  • Thần kinh: Co giật (thường gặp hơn ở người bệnh có rối loạn thần kinh trung ương và suy thận).
  • Da: Ban đỏ, mẩn ngứa.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, thiếu máu, giảm tiểu cầu.
  • Gan: Tăng AST, ALT, phosphatase kiềm, bilirubin.
  • Thận: Tăng urê và creatinin huyết, xét nghiệm nước tiểu bất thường.
  • Đau tại chỗ tiêm

6. Tương tác thuốc

Có thể tương tác với thuốc chống đông máu như Warfarin, Coumarin. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi các tác dụng không mong muốn về thần kinh trung ương, đặc biệt ở người bệnh suy thận.
  • Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của vi sinh vật không nhạy cảm.
  • Chưa xác định độ an toàn và hiệu lực ở trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Người cao tuổi cần giảm liều do chức năng thận suy giảm.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

8. Xử trí quá liều

Ngừng dùng thuốc, gọi cấp cứu và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Imipenem: Là một carbapenem, một loại kháng sinh beta-lactam có phổ tác dụng rộng. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc của vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy tế bào vi khuẩn.

Cilastatin: Là một chất ức chế dehydropeptidase I, một loại enzyme có trong thận. Enzyme này có thể phân hủy Imipenem. Cilastatin giúp bảo vệ Imipenem khỏi bị phân hủy, cho phép Imipenem đạt được nồng độ trị liệu trong cơ thể.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ