Pythinam 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23852-15
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco

Video

Pythinam 1G

Thuốc tiêm Pythinam 1G là thuốc kháng sinh phổ rộng, chứa Imipenem và Cilastatin, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn nặng và nhiễm khuẩn bệnh viện.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Imipenem 500mg
Cilastatin 500mg
Tá dược Natri bicarbonat (và các tá dược khác)

Imipenem: Thuộc nhóm carbapenem, một loại kháng sinh beta-lactam có phổ kháng khuẩn rộng, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Có tác dụng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, cả ưa khí và kỵ khí. Tuy nhiên, một số chủng vi khuẩn, đặc biệt là *Pseudomonas aeruginosa*, có thể kháng imipenem.

Cilastatin: Là chất ức chế dehydropeptidase I, một enzyme trong thận có thể phân hủy imipenem. Sự kết hợp của Cilastatin giúp bảo vệ imipenem khỏi sự thoái hóa này, làm tăng nồng độ imipenem trong nước tiểu và kéo dài tác dụng kháng khuẩn.

Công dụng - Chỉ định

Pythinam 1G được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng và nhiễm khuẩn bệnh viện do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn trong ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Viêm nội tâm mạc
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm

Lưu ý: Pythinam 1G không phải là thuốc lựa chọn đầu tay cho các trường hợp nhiễm khuẩn thông thường.

Dược lực học

Imipenem ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, thành phần cấu trúc của vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá hủy vách tế bào và gây chết vi khuẩn. Cilastatin ức chế sự thủy phân imipenem bởi dehydropeptidase I ở thận, tăng sinh khả dụng và nồng độ của imipenem trong huyết tương và nước tiểu.

Dược động học

  • Hấp thu: Chỉ được hấp thu qua đường tiêm tĩnh mạch. Không được hấp thu khi uống.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, dịch cơ thể như đờm, nước bọt, dịch khớp, dịch màng phổi, dịch não tủy, và mô xương.
  • Chuyển hóa & Thải trừ: Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng, chức năng thận và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Liều dùng gợi ý (người lớn, chức năng thận bình thường):

Phần lớn các nhiễm khuẩn: 1-2g/ngày, chia 3-4 lần. Nhiễm khuẩn vừa: 1g/ngày, chia 2 lần. Nhiễm khuẩn nặng: Tối đa 4g/ngày hoặc 50mg/kg/ngày (liều nào thấp hơn).

Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch. Pha bột thuốc với 100ml dung dịch truyền thích hợp (ví dụ: NaCl 0.9%, Dextrose 5%). Nồng độ sau khi pha không được quá 5mg/ml. Thời gian truyền tùy thuộc vào liều lượng (20-30 phút với 500mg, 40-60 phút với liều cao hơn).

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin. (Thông tin cụ thể cần tham khảo thêm tài liệu y khoa).

Trẻ em: Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi của trẻ. (Thông tin cụ thể cần tham khảo thêm tài liệu y khoa).

Chống chỉ định

Quá mẫn với imipenem, cilastatin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm
  • Phản ứng dị ứng (nguy hiểm): phát ban, ngứa, khó thở, sốc phản vệ.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như ganciclovir (tăng nguy cơ co giật). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Bệnh nhân bị viêm đại tràng.
  • Bệnh nhân bị động kinh hoặc tổn thương não.
  • Bệnh nhân cao tuổi hoặc trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ).

Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều: tăng kích thích thần kinh cơ, co giật. Điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn. Thẩm tách máu có thể được xem xét.

Quên liều

Nếu quên một liều, dùng càng sớm càng tốt trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ