Esoxium Inj 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Esoxium Inj 40mg
Thuốc Tiêu Hóa
1. Thành phần
Mỗi lọ Esoxium Inj 40mg chứa 40mg esomeprazole (dưới dạng muối natri). Dạng bào chế: Thuốc bột đông khô pha tiêm.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Esoxium Inj 40mg
Esomeprazole là một bazơ yếu được cô đặc và chuyển thành dạng hoạt động trong môi trường có tính axit cao của các ống bài tiết của tế bào thành, nơi nó ức chế enzyme H+K+-ATPase - bơm axit và ức chế cả bài tiết axit tự nhiên và kích thích.
Dược động học:
- Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến ở trạng thái ổn định ở những đối tượng khỏe mạnh là khoảng 0,22L/kg thể trọng. Esomeprazole liên kết 97% với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Esomeprazole được chuyển hóa bởi cytochrome P450. Sự chuyển hóa esomeprazole chủ yếu phụ thuộc vào CYP2C19, có nhiệm vụ tổng hợp các chất chuyển hóa của thuốc. Phần còn lại phụ thuộc vào một đồng dạng cụ thể khác, CYP3A4, chịu trách nhiệm hình thành esomeprazole sulphone, chất chuyển hóa chính trong huyết tương.
- Thải trừ: Độ thanh thải toàn phần trong huyết tương khoảng 17L/h sau khi dùng liều duy nhất và khoảng 9L/h sau khi dùng lặp lại. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1,3 giờ sau khi dùng lặp lại một lần mỗi ngày. Esomeprazole được loại bỏ khỏi huyết tương sau mỗi liều mà không tích lũy nếu dùng một lần mỗi ngày. Các chất chuyển hóa chính của esomeprazole không có tác dụng lên bài tiết axit dạ dày.
2.2 Chỉ định của Esoxium Inj 40mg
Người lớn:
- Điều trị kháng tiết acid dạ dày khi không dùng được đường uống như:
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) ở những bệnh nhân bị viêm thực quản có hoặc không kèm các triệu chứng nghiêm trọng của trào ngược.
- Chữa lành vết loét dạ dày do sử dụng NSAID.
- Phòng ngừa loét dạ dày và tá tràng liên quan đến liệu pháp NSAID, ở những bệnh nhân có nguy cơ.
- Phòng ngừa chảy máu sau nội soi điều trị cho loét dạ dày hoặc tá tràng chảy máu cấp tính.
Trẻ em và thanh thiếu niên từ 1-18 tuổi:
- Điều trị kháng tiết dạ dày khi không dùng được đường uống như: Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) ở những bệnh nhân bị viêm thực quản do trào ngược ăn mòn có hoặc không kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng của trào ngược.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn:
Liều thường dùng khi tiêm: 1/2 - 1 lọ/lần/ngày. Liều cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và đáp ứng của bệnh nhân (xem phần chỉ định). Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nặng và cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình.
3.1.2 Trẻ em và thanh thiếu niên từ 1-18 tuổi:
Điều trị kháng tiết acid dạ dày khi không dùng được đường uống. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào cân nặng và độ tuổi (xem thông tin chi tiết trong hướng dẫn sử dụng). Thời gian điều trị bằng đường tĩnh mạch nên ngắn và chuyển sang đường uống càng sớm càng tốt.
Nhóm tuổi | Điều trị viêm thực quản do trào ngược ăn mòn | Điều trị triệu chứng của GERD |
---|---|---|
1-11 năm | Cân nặng <20 kg: 10mg x 1 lần/ngày; Cân nặng ≥20 kg: 10mg hoặc 20mg x 1 lần/ngày | 10mg x 1 lần/ngày |
12-18 năm | 1 lọ 40mg một lần mỗi ngày | 20mg một lần mỗi ngày |
3.2 Cách dùng
Pha thuốc với 5ml dung dịch NaCl 0,9% dùng đường tĩnh mạch. Dung dịch đã pha nên được tiêm tĩnh mạch trong ít nhất 3 phút (tiêm) hoặc truyền tĩnh mạch trong 10-30 phút (truyền). Liều lượng dung dịch sử dụng phụ thuộc vào liều esomeprazole cần dùng (xem thông tin chi tiết trong hướng dẫn sử dụng).
4. Chống chỉ định
Thuốc tiêm Esoxium Inj 40mg chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn với các benzimidazol được thay thế hoặc với bất kỳ thành phần nào của công thức. Thuốc ức chế bơm proton (PPI), bao gồm cả Esomeprazole chống chỉ định ở những bệnh nhân dùng các sản phẩm có chứa rilpivirine.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Esoxium Inj 40mg, được phân loại theo mức độ thường gặp:
Hệ cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
---|---|---|---|---|
Thần kinh | Đau đầu | Dị cảm, buồn ngủ, chóng mặt | Xáo trộn vị giác | |
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, nôn, đầy hơi, táo bón, ỉa chảy | Khô miệng | Nhiễm nấm candida tiêu hóa, viêm miệng | |
Da và các mô dưới da | Mẫn cảm tại vị trí tiêm | Ngứa, phát ban, viêm da, nổi mề đay | Nhạy cảm ánh sáng, rụng tóc | Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì độc, hồng ban đa dạng |
Tâm thần | Mất ngủ | Trầm cảm, kích động, lú lẫn | Ảo giác, gây hấn, kích động | |
Mắt | Nhìn mờ | |||
Tai và mê đạo | Chóng mặt | |||
Gan mật | Tăng enzyme gan | Viêm gan có hoặc không kèm theo vàng da | Bệnh não (bệnh nhân có bệnh gan), suy gan | |
Máu và bạch huyết | Giảm tiểu cầu, bạch cầu | Thiếu máu không tái tạo, giảm bạch cầu | ||
Miễn dịch | Sốc, phù, sốt | |||
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Có thể giảm natri huyết | |||
Hô hấp | Co thắt phế quản | |||
Cơ xương khớp | Đau cơ, đau xương | Yếu cơ | ||
Toàn thân | Toát mồ hôi, mệt mỏi | |||
Thận và tiết niệu | Suy thận kèm viêm thận kẽ | |||
Sinh sản và tuyến vú | Nữ hoá tuyến vú |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Esomeprazole có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Methotrexate: Có thể làm tăng nồng độ Methotrexate.
- Tacrolimus: Có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus trong huyết thanh.
- Thuốc có độ hấp thu phụ thuộc vào pH: Có thể làm thay đổi sự hấp thu của các thuốc này (ví dụ Ketoconazole, Itraconazole, Erlotinib, Digoxin).
- Thuốc được chuyển hóa bởi CYP2C19: Có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong huyết tương.
- Clopidogrel: Có thể làm giảm hiệu quả của Clopidogrel. Không nên sử dụng đồng thời.
- Atazanavir: Không nên dùng đồng thời.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược.
7. Lưu ý và thận trọng
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa.
- Hấp thu vitamin B12: Có thể làm giảm hấp thu vitamin B12.
- Nguy cơ gãy xương: Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Hạ kali máu: Có thể gây hạ kali máu, đặc biệt khi sử dụng kéo dài.
- Bệnh lupus ban đỏ da bán cấp (SCLE): Có liên quan đến trường hợp SCLE rất hiếm gặp.
- Can thiệp vào xét nghiệm: Có thể can thiệp vào xét nghiệm Chromogranin A (CgA).
- Thai kỳ và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
8. Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Chưa có nhiều kinh nghiệm về quá liều. Điều trị triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ chung.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Thông tin thêm về Esomeprazole
Esomeprazole là một chất ức chế bơm proton (PPI), một loại thuốc được sử dụng để giảm lượng axit được sản xuất trong dạ dày. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+K+-ATPase, enzyme chính chịu trách nhiệm cho việc bài tiết axit vào dạ dày. Esomeprazole được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến axit dạ dày, bao gồm trào ngược dạ dày thực quản (GERD), loét dạ dày tá tràng và hội chứng Zollinger-Ellison.
10. Nhà sản xuất và số đăng ký
Nhà sản xuất: (Thông tin nhà sản xuất cần được cập nhật từ nguồn chính thống)
Số đăng ký: (Thông tin số đăng ký cần được cập nhật từ nguồn chính thống)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm với thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này