Pyme Am5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pyme AM5 - Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên thuốc | Pyme AM5 |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Viên nén |
Thành phần hoạt chất: Amlodipin Besylat
Amlodipin là một dẫn xuất dialkyl 1,4-dihydropyridine-3,5-dicarboxylate. Nó là một thuốc chẹn kênh canxi thế hệ thứ hai, hoạt động bằng cách ức chế sự vận chuyển canxi qua màng tế bào cơ trơn mạch máu. Điều này dẫn đến giãn mạch ngoại vi, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm huyết áp.
Amlodipin cũng có đặc tính chống oxy hóa và khả năng tăng cường sản xuất oxit nitric (NO), một chất giãn mạch quan trọng giúp giảm huyết áp. Amlodipin đã được FDA phê duyệt lần đầu vào năm 1987 và là một loại thuốc hạ huyết áp phổ biến.
Công dụng - Chỉ định
Pyme AM5 được chỉ định trong các trường hợp:
- Tăng huyết áp không nguyên nhân.
- Đau thắt ngực do co mạch.
- Dự phòng đau thắt ngực.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn:
- Đau thắt ngực: Liều khởi đầu 5mg/ngày, có thể tăng lên 10mg/ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc điều trị đau thắt ngực khác.
- Tăng huyết áp: Liều khởi đầu 5mg/ngày, có thể tăng lên 10mg/ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Có thể kết hợp với các thuốc chẹn alpha/beta, thuốc lợi tiểu thiazid hoặc thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
Trẻ em (6-17 tuổi bị tăng huyết áp): Liều khởi đầu 2,5mg/ngày, có thể tăng lên 5mg/ngày sau 4 tuần nếu cần.
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng cần thận trọng khi tăng liều.
Người suy gan: Dùng liều thấp hơn, bắt đầu từ liều thấp và tăng dần.
Trẻ em dưới 6 tuổi: Không nên sử dụng.
Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.
Chống chỉ định
Không sử dụng Pyme AM5 nếu bạn:
- Mẫn cảm với Amlodipin, các dẫn chất dihydropyridin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bị hạ huyết áp nặng.
- Bị sốc tim.
- Suy tim sung huyết sau nhồi máu cơ tim cấp.
- Hẹp động mạch chủ nặng hoặc tắc nghẽn đường ra thất trái.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Phù cổ chân, chuột rút.
- Nhức đầu, đỏ mặt, chóng mặt, mệt mỏi, suy nhược.
- Đánh trống ngực.
- Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, khó tiêu.
- Khó thở, đau ngực, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Amlodipin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Chất ức chế CYP3A4 (như Ritonavir, Itraconazol, Ketoconazol): Có thể làm tăng nồng độ Amlodipin trong máu.
- NSAID: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Amlodipin.
- Clarithromycin: Có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.
- Chất cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Amlodipin trong huyết tương.
- Estrogen: Có thể gây tăng huyết áp.
- Thuốc kích thích thần kinh giao cảm: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Amlodipin.
- Thuốc gây mê: Có thể làm giảm huyết áp mạnh hơn.
- Lithium: Có thể gây độc thần kinh.
Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
Amlodipin là thuốc giãn mạch ngoại vi, tác dụng trực tiếp lên cơ trơn thành mạch, dẫn đến giảm sức cản mạch ngoại vi và giảm huyết áp. Nó có tác dụng chống oxy hóa và tăng cường sản xuất oxit nitric (NO).
Dược động học
Amlodipin được hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 64-80%. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau 6-12 giờ. Khoảng 97,5% Amlodipin gắn kết với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu ở gan, thải trừ qua thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Thận trọng ở người suy tim (có thể tăng nguy cơ phù phổi).
- Thận trọng ở người suy gan (thời gian bán thải kéo dài hơn).
- Báo cho bác sĩ biết các tiền sử bệnh, đặc biệt là bệnh thận nặng, bệnh đường ruột.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy)
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm
Ưu điểm: Dễ bảo quản và sử dụng, hấp thu tốt qua đường uống, tác dụng kéo dài (dùng 1 lần/ngày).
Nhược điểm: Không dùng được cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Số đăng ký: VD-23219-15
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 14 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này