Pralmex Inj

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24445-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 12 ống x 2 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco

Video

Pralmex Inj: Thông tin chi tiết sản phẩm

Pralmex Inj là thuốc tiêm thuộc nhóm thuốc chống nôn, được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Metoclopramid hydroclorid khan 10 mg/2ml
Tá dược Vừa đủ 2ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Pralmex Inj

2.1.1 Dược lực học

Metoclopramid hydroclorid ức chế thụ thể Dopamin, đối kháng tác dụng trung ương và ngoại vi của Dopamin. Điều này dẫn đến kích thích và tăng độ nhạy cảm của các thụ thể ở đường tiêu hóa với acetylcholin. Thuốc làm tăng nhu động ruột ở hang vị, tá tràng, và hỗng tràng, đồng thời giảm độ giãn của phần trên dạ dày và tăng co bóp của hang vị. Kết quả là làm rỗng dạ dày nhanh chóng và ngăn ngừa trào ngược dạ dày - thực quản. Tác dụng chống nôn của Metoclopramid hydroclorid không chỉ do tác dụng đối kháng trực tiếp lên dopamin ở vùng phát động hóa thụ thể và trung tâm chống nôn mà còn thể hiện ở trên thụ thể serotonin-5HT3.

2.1.2 Dược động học

Sau khi uống, Metoclopramid được hấp thu hoàn toàn và nhanh chóng. Tuy nhiên, sinh khả dụng của thuốc giảm xuống 75% sau chuyển hóa lần đầu qua gan. Sau chuyển hóa, thuốc nhanh chóng phân bố vào hầu hết các mô, bao gồm cả hàng rào máu não và nhau thai. Nồng độ thuốc trong sữa mẹ có thể cao hơn trong huyết tương. Khoảng 30% thuốc ở dạng không đổi được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại sau khi liên hợp với sulfat hoặc acid glucuronic được thải trừ qua nước tiểu và mật. Thời gian bán thải trong tuần hoàn khoảng 4-6 giờ, có thể kéo dài đến 24 giờ ở bệnh nhân suy thận hoặc xơ gan. Thuốc bắt đầu tác dụng sau 10-15 phút khi tiêm bắp, và sau 1-3 phút khi tiêm tĩnh mạch.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị buồn nôn và nôn, kể cả do đau nửa đầu cấp tính.
  • Điều trị triệu chứng nôn do hóa trị liệu ở bệnh nhân ung thư.
  • Điều trị nôn sau phẫu thuật.
  • Trào ngược dạ dày - thực quản, ứ đọng dạ dày.
  • Hỗ trợ trong các thủ thuật như siêu âm, chụp X-quang đường tiêu hóa (giúp làm rỗng dạ dày, đặt ống thông vào ruột non dễ hơn).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

  • Phòng ngừa buồn nôn, nôn hậu phẫu: 10mg (1 lọ)
  • Phòng ngừa buồn nôn, nôn do xạ trị/ đau nửa đầu cấp tính: 10mg (1 lọ), tối đa 3 lần/ngày. Liều tối đa không vượt quá 30mg/ngày (3 lọ) hoặc 0,5mg/kg/ngày.

3.1.2 Trẻ em từ 1 tuổi đến 18 tuổi

Tiêm tĩnh mạch với liều 0,1 - 0,15 mg/kg, tối đa 3 lần/ngày, không vượt quá 0,5mg/kg/ngày. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào cân nặng và độ tuổi (xem bảng chi tiết bên dưới).

Độ tuổi Cân nặng (kg) Liều dùng (mg) Tần suất
15-18 >60 10 Tối đa 3 lần/ngày
9-14 30-60 5 Tối đa 3 lần/ngày
5-9 20-29 2.5 Tối đa 3 lần/ngày
3-5 15-19 2 Tối đa 3 lần/ngày
1-3 10-14 1 Tối đa 3 lần/ngày

Thời gian điều trị:

  • Tối đa 5 ngày cho trường hợp phòng nôn và buồn nôn muộn do hóa trị.
  • Tối đa 48 giờ cho trường hợp điều trị nôn và buồn nôn hậu phẫu.

Trẻ em từ 1-18 tuổi nên dùng thuốc theo đường tiêm trong thời gian ngắn nhất, sau đó chuyển sang dùng thuốc đường uống hoặc đặt trực tràng.

3.1.3 Đối tượng đặc biệt

  • Người cao tuổi: Cần kiểm tra chức năng gan, thận và thể trạng để điều chỉnh liều.
  • Suy thận: Giai đoạn cuối (Độ thanh thải creatinin > 15 ml/phút): Giảm 3/4 liều. Giai đoạn trung bình và nặng (độ thanh thải creatinin 15-60 ml/phút): Giảm ½ liều.
  • Suy gan: Trường hợp nhẹ và trung bình: giữ nguyên liều. Trường hợp nặng: giảm liều xuống 50%.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp chậm trong vòng ít nhất 3 phút. Chỉ nhân viên y tế có chuyên môn mới được thực hiện tiêm.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Dị ứng với metoclopramid hoặc tá dược của thuốc.
  • Thủng dạ dày, chảy máu đường tiêu hóa, tắc nghẽn cơ học.
  • Nghi ngờ hoặc có u tủy thượng thận (có thể gây tăng huyết áp kịch phát).
  • Tiền sử rối loạn vận động do thuốc an thần (đặc biệt là metoclopramid).
  • Bệnh Parkinson.
  • Động kinh.
  • Không sử dụng đồng thời với các thuốc chủ vận dopamin (ví dụ: levodopa).
  • Tiền sử methemoglobin huyết do thiếu men NADH cytochrome b5 reductase.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp (>1/10): Lơ mơ, buồn ngủ.

Thường gặp (>1/100): Ỉa chảy; rối loạn ngoại tháp; hội chứng Parkinson; tụt huyết áp; trầm cảm; yếu cơ.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Mất kinh; sưng tuyến vú; ngoại ban; táo bón; khô miệng; chóng mặt; đau đầu.

Hiếm gặp (<1/1000): Co giật; tiết nhiều sữa; mất bạch cầu hạt; hạ huyết áp; nhịp tim không đều; mề đay.

Không rõ: Sulfhemoglobin huyết, methemoglobin huyết, phản ứng phản vệ, vú to ở nam, ngừng tim, sốc, ngất sau tiêm…

Triệu chứng khi dùng liều cao: Hội chứng Parkinson, rối loạn trương lực cơ… (hay gặp ở trẻ em và người lớn tuổi), khả năng nhận thức suy giảm, lơ mơ, đãng trí, không tỉnh táo.

Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu lạ nào khi sử dụng thuốc.

6. Tương tác thuốc

Chất tương tác Đặc điểm tương tác
Rượu Làm tăng ức chế thần kinh trung ương, hấp thu rượu nhanh
Levodopa Cạnh tranh đối kháng dopamin
Thuốc kháng cholinergic và dẫn xuất morphin Đối kháng tương tranh
Thuốc giảm đau trung ương (Barbiturat, Clonidin…) Làm tăng ảnh hưởng trên tâm thần
Thuốc an thần Tăng tác dụng thuốc an thần nhưng gây rối loạn ngoại tháp
Thuốc hệ serotonergic Tăng nguy cơ hội chứng serotonin
Digoxin Giảm sinh khả dụng của Digoxin
Cyclosporin Tăng sinh khả dụng của Cyclosporin
Mivacurium và Suxamethonium Kéo dài tác dụng chẹn thần kinh cơ
Thuốc ức chế CYP2D6 mạnh Tăng mức độ phơi nhiễm metoclopramid

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thời gian điều trị: Dùng theo đường tiêm trong thời gian ngắn nhất, sau đó chuyển sang đường uống hoặc đường đặt trực tràng.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Lưu ý vì thuốc gây choáng váng, ảnh hưởng thị giác.
  • Bệnh nhân hen suyễn: Metoclopramid có thể làm tăng tỷ lệ co thắt phế quản.
  • Tăng huyết áp: Có thể xảy ra do giải phóng catecholamin khi tiêm tĩnh mạch.
  • Thận trọng ở người cao tuổi, thiếu niên, trẻ nhỏ, người suy chức năng gan thận, người bị Parkinson, tiền sử trầm cảm.
  • Rối loạn ngoại tháp: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng.
  • Không dùng quá 3 tháng (có thể gây rối loạn vận động muộn, nặng có thể không hồi phục).
  • Có thể xuất hiện tình trạng ác tính thần kinh khi dùng đơn độc hoặc cùng với thuốc an thần khác.
  • Theo dõi bệnh nhân có tiền sử bệnh thần kinh nền hoặc đang dùng thuốc tác động lên thần kinh trung ương.
  • Methemoglobin huyết: Ngừng thuốc ngay và điều trị đặc hiệu nếu xuất hiện.
  • Theo dõi sát bệnh nhân có vấn đề tim mạch (nhịp tim chậm, trụy tuần hoàn, ngừng tim, kéo dài khoảng QT…) khi tiêm tĩnh mạch, đặc biệt là người cao tuổi, rối loạn điện giải, nhịp tim chậm…
  • Phụ nữ mang thai: Metoclopramid nhìn chung không gây độc tính, quái thai. Có thể sử dụng nếu cần thiết, tuy nhiên cần thận trọng trong 3 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây hội chứng ngoại tháp ở trẻ.
  • Phụ nữ cho con bú: Metoclopramid bài tiết qua sữa mẹ nhưng chưa ghi nhận tác dụng phụ trên trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, cần cân nhắc do thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của trẻ.

7.2 Xử trí quá liều

Hội chứng ngoại tháp: Lú lẫn, ngủ gà. Xử trí bằng cách tiêm bắp Diphenhydramine 50mg hoặc benztropine 1-2mg.

7.3 Bảo quản

Tránh ánh sáng. Nơi khô thoáng, nhiệt độ phòng (<30°C).

8. Thông tin nhà sản xuất

SĐK: VD-24445-16

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco

Đóng gói: Hộp 12 ống x 2ml

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Phù hợp cho phụ nữ mang thai giai đoạn đầu.
  • Hiệu quả tốt cho người cao tuổi, người lớn và trẻ em.
  • Hỗ trợ tốt trong giảm thiểu hội chứng buồn nôn, nôn cho bệnh nhân điều trị ung thư bằng hóa chất và hậu phẫu.
  • Chi phí điều trị rẻ.
  • Được FDA chấp thuận đặc biệt để điều trị buồn nôn và nôn ở bệnh nhân trào ngược dạ dày thực quản hoặc bệnh liệt dạ dày do tiểu đường.

9.2 Nhược điểm

  • Ít tác dụng với trường hợp nôn do say tàu xe.
  • Có nhiều tác dụng phụ.
  • Lưu ý điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy chức năng gan, thận.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ