Ozumik 4Mg/5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21270-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg/5ml
Dạng bào chế:
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Hy Lạp
Đơn vị kê khai:
Demo S.A. Pharmaceutical Industry
Tá dược:
Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Nước tinh khiết (Purified Water), Maltitol 

Video

Ozumik 4mg/5ml

Thông tin sản phẩm

Ozumik 4mg/5ml là dung dịch đậm đặc dùng để tiêm truyền tĩnh mạch, chứa hoạt chất chính là Acid Zoledronic 4mg.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acid Zoledronic 4 mg
Tá dược Mannitol, natri citrat, Nước cất pha tiêm vừa đủ 1 lọ (5ml)

Công dụng - Chỉ định

Acid zoledronic là một bisphosphonat, hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu xương của các tế bào hủy cốt bào. Ozumik 4mg/5ml được chỉ định trong:

  • Ngăn ngừa biến cố liên quan đến xương ở người lớn mắc ung thư tiến triển (như gãy xương bệnh lý hoặc chèn ép tủy sống).
  • Điều trị tăng calci máu do khối u ở người lớn.

Liều dùng - Cách dùng

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Ozumik 4mg/5ml chỉ được sử dụng bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm với thuốc bisphosphonate đường tĩnh mạch.

Liều dùng:

Ngăn ngừa biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư tiến triển:

  • Người lớn và người già: 4mg (1 lọ) mỗi 3-4 tuần. Bổ sung 500mg Canxi và 400 IU Vitamin D hàng ngày.

Điều trị tăng calci máu (TIH):

  • Người lớn và người già: Liều đơn 4mg (1 lọ) cho calci máu đã điều chỉnh > 12 mg/dl hoặc > 3,0 mmol/l. Cần đánh giá nguy cơ và lợi ích ở bệnh nhân TIH có suy thận. Bệnh nhân có creatinin huyết thanh > 400 micromol/l hoặc > 4,5 mg/dl bị loại trừ.

Bệnh nhân suy thận: Cần xác định creatinin huyết thanh và độ thanh thải creatinin (CLcr) trước khi điều trị. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân có CLcr < 30ml/phút. Điều chỉnh liều như sau (đối với phòng ngừa biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư):

Thanh thải Creatinin (CLcr) Liều Acid Zoledronic
> 60 ml/phút 4,0 mg
50-60 ml/phút 3,5 mg
40-49 ml/phút 3,3 mg
30-39 ml/phút 3,0 mg

Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch. Pha loãng 1 lọ Ozumik 4mg/5ml trong 100ml NaCl 0.9% hoặc dung dịch Glucose 5% và truyền tĩnh mạch chậm trong ít nhất 15 phút.

Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng với acid zoledronic hoặc các bisphosphonat khác.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Thiếu máu, nhức đầu, viêm kết mạc, buồn nôn, nôn, chán ăn, đau xương/cơ/khớp, suy thận, cúm, giảm phosphat máu, tăng creatinine, ure máu, giảm calci máu.

Ít gặp: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, phản ứng quá mẫn, lo âu, rối loạn giấc ngủ, choáng váng, rối loạn thị giác, tăng/giảm huyết áp, khó thở, ho, tiêu chảy, suy nhược.

Hiếm gặp: Giảm toàn thể huyết cầu, phù mạch thần kinh, nhịp tim chậm, bệnh phổi mô kẽ, tăng Kali và natri máu.

Tương tác thuốc

Có thể tương tác với một số thuốc như kháng sinh và thuốc lợi tiểu. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cung cấp đủ nước trước và sau khi tiêm.
  • Theo dõi nồng độ canxi, phosphate và magnesi trong huyết thanh.
  • Chú ý sức khỏe răng miệng (nguy cơ hoại tử xương hàm).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.

Xử lý quá liều

Thông tin lâm sàng về quá liều cấp tính còn hạn chế. Có thể gặp suy thận, bất thường điện giải (hạ calci, phospho, magnesi). Truyền calci gluconat nếu có chỉ định lâm sàng.

Quên liều

Liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn.

Thông tin thêm về Acid Zoledronic

Dược lực học: Acid zoledronic là một bisphosphonat, ức chế tái hấp thu xương bằng cách ức chế hoạt động của hủy cốt bào. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu hoàn toàn. Ngoài tác dụng trên xương, Acid zoledronic còn có tác dụng kháng khối u.

Dược động học: Nồng độ huyết tương đạt đỉnh cuối đợt truyền, giảm nhanh chóng. Bài tiết qua thận. Thời gian bán thải dài (pha cuối khoảng 146 giờ). Thanh thải thận tỷ lệ thuận với thanh thải creatinin.

Ưu điểm

  • Giảm nguy cơ gãy xương và biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư.
  • Thời gian bán thải dài, giảm tần suất điều trị.
  • Tác dụng kháng khối u.

Nhược điểm

  • Nhiều tác dụng phụ, bao gồm đau xương, sốt, mệt mỏi, suy thận, hoại tử xương hàm.
  • Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai, cho con bú và bệnh nhân suy thận nặng.
  • Cần theo dõi chức năng thận và nồng độ canxi thường xuyên.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ