Cefepim - Thông tin về Cefepim
Dicifepim 2G
Spreapim 1G
Suprapime 1G
Cemoxi Inj 1G
Fujiject
Verapime 2G
Verapime 1G
Maxapin 2G
Maxapin 1G
Konpim Inj
Thông tin chi mô tả tiết về Cefepim
Cefepime: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ tư
Cefepime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ tư, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Khác biệt với các cephalosporin thế hệ trước, cefepime sở hữu phổ kháng khuẩn rộng hơn, bao gồm cả một số vi khuẩn Gram âm sản sinh beta-lactamase. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cefepime, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Cơ chế tác dụng
Giống như các cephalosporin khác, cefepime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs), chủ yếu là PBP2 và PBP3. Điều này dẫn đến sự phá vỡ quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Sự phá vỡ này làm cho thành tế bào vi khuẩn yếu đi, dẫn đến hiện tượng tự phân và chết tế bào. Cefepime có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả một số chủng sản sinh beta-lactamase, nhờ vào khả năng liên kết mạnh với PBPs và cấu trúc phân tử ổn định hơn so với các cephalosporin thế hệ trước.
Phổ kháng khuẩn
Cefepime có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm:
- Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Proteus mirabilis, Serratia marcescens, Acinetobacter baumannii, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự kháng thuốc đang ngày càng gia tăng.
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (bao gồm cả một số chủng sản sinh penicillinase), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes. Hoạt tính chống lại vi khuẩn Gram dương của cefepime thường yếu hơn so với các kháng sinh khác như vancomycin hay ceftaroline.
Lưu ý quan trọng: Phổ kháng khuẩn của cefepime có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý và thời gian. Việc xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh bằng phương pháp kháng sinh đồ là rất cần thiết trước khi bắt đầu điều trị bằng cefepime.
Chỉ định
Cefepime được chỉ định điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới (viêm phổi, viêm phế quản cấp tính nặng).
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (viêm bàng quang, viêm thận - bể thận).
- Nhiễm trùng huyết.
- Viêm màng não.
- Nhiễm trùng bụng.
- Nhiễm trùng da và mô mềm.
- Nhiễm trùng xương và khớp.
Việc sử dụng cefepime nên dựa trên kết quả kháng sinh đồ và hướng dẫn của chuyên gia y tế. Không tự ý sử dụng cefepime mà không có chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Cefepime chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với cefepime, các cephalosporin khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cần thận trọng khi sử dụng cefepime ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin, vì có thể xảy ra phản ứng chéo.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của cefepime có thể bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ ít gặp |
---|---|
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn | Viêm đại tràng giả mạc |
Phát ban da, ngứa | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu |
Đau đầu, chóng mặt | Rối loạn chức năng gan, thận |
Tăng bạch cầu ưa eosin | Co giật (ở liều cao) |
Trong trường hợp gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Cefepime có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu vòng: Có thể làm tăng nguy cơ gây độc thận.
- Aminoglycoside: Có thể có tác dụng hiệp đồng nhưng cũng làm tăng nguy cơ độc thận.
- Probenecid: Có thể làm giảm sự bài tiết cefepime qua thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng cefepime phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, chức năng thận của bệnh nhân và độ nhạy cảm của vi khuẩn. Liều lượng và cách dùng nên được xác định bởi bác sĩ.
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả cefepime.
Disclaimer: Bài viết này được tạo ra với mục đích cung cấp thông tin giáo dục và không nhằm mục đích chẩn đoán hoặc điều trị bệnh. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.