Spreapim 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Spreapim 1g
Thuốc Spreapim 1g là thuốc kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ tư phổ rộng, chứa thành phần hoạt chất chính là Cefepim, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm trùng nặng, nguy hiểm đến tính mạng.
1. Thành phần
Mỗi lọ Spreapim 1g chứa:
- Cefepim hydroclorid tương đương Cefepim: 1g
- L-Arginine: 0.75mg
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Spreapim 1g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng, bao gồm cả viêm bể thận.
- Viêm phổi nặng kèm nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da mức độ nặng do Staphylococcus aureus nhạy cảm với methicillin hoặc Streptococcus pyogenes nhạy cảm với Cefepim.
Lưu ý: Chỉ sử dụng kháng sinh phổ rộng như Cefepim khi thực sự cần thiết, đặc biệt trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng đe dọa tính mạng. Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và chức năng thận:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Nhiễm trùng nặng đường niệu (kể cả viêm bể thận), nhiễm khuẩn nặng da và cấu trúc da (người trên 12 tuổi) | 2 lọ/12 giờ, trong 10 ngày (tiêm tĩnh mạch) |
Viêm phổi nặng, kể cả nhiễm khuẩn huyết | 2 lọ/12 giờ, trong 7-10 ngày (tiêm tĩnh mạch) |
Suy thận (điều chỉnh liều theo độ thanh thải Creatinin - CrCl): |
|
3.2 Cách dùng
Spreapim 1g có thể được dùng theo các đường sau:
- Tiêm tĩnh mạch chậm (3-5 phút)
- Truyền tĩnh mạch
- Tiêm bắp sâu
Truyền tĩnh mạch ngắt quãng: Pha 1-2g Cefepim với 50ml dung dịch truyền tĩnh mạch (NaCl 0.9%, dextrose 5% hoặc Ringer lactat và dextrose 5%) để đạt nồng độ 20-40mg/ml, truyền trong khoảng 30 phút. Hoặc pha 1-2g Cefepim với 10ml dung dịch truyền tĩnh mạch để đạt nồng độ 100-160mg/ml.
Tiêm bắp: Pha mỗi lọ thuốc với 2.4ml dung môi thích hợp (nước cất pha tiêm, NaCl 0.9%, Glucose 5%, Lidocain hydroclorid 0.5-1%) để tạo dung dịch có nồng độ khoảng 280mg/ml.
4. Chống chỉ định
Spreapim 1g chống chỉ định cho những người:
- Mẫn cảm với kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc L-Arginine.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Spreapim 1g:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Tiêu chảy, phát ban, đau tại chỗ tiêm |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Sốt, nhức đầu, tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu hạt, test Coombs trực tiếp dương tính giả, viêm tắc tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch), buồn nôn, nôn, bệnh nấm Candida ở miệng, mày đay, ngứa da, men gan tăng (phục hồi được), tăng dị cảm |
Hiếm gặp (<1/1000) | Phản ứng phản vệ, phù, chóng mặt, giảm bạch cầu trung tính, hạ huyết áp, giãn mạch, viêm đại tràng, viêm đại tràng giả mạc, đau bụng, chuột rút, lú lẫn, đau khớp, nhìn mờ, ù tai |
6. Tương tác thuốc
Amikacin dùng chung với Cefepim ít nguy cơ độc thận hơn Gentamicin, Tobramycin và Cefalotin. Tránh dùng đồng thời Cefepim với Furosemid do nguy cơ gây điếc.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Người bệnh có tiền sử phản vệ với Penicillin (có thể có dị ứng chéo với Cephalosporin).
- Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng cần điều trị bằng Beta-lactam, có thể chỉ định Cephalosporin kể cả khi dị ứng với Penicillin, nhưng cần theo dõi chặt chẽ và chuẩn bị phương tiện cấp cứu.
- Kiểm tra dung dịch thuốc trước khi tiêm để đảm bảo không có tủa.
- Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 12 tuổi.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Cefepim chỉ được sử dụng khi thật sự cần thiết cho phụ nữ mang thai sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Một lượng nhỏ Cefepim có trong sữa mẹ, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thường không ảnh hưởng. Tuy nhiên, một số trường hợp nhạy cảm có thể bị chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi.
7.4 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Mê sảng, co cơ, thậm chí hôn mê (đặc biệt ở người suy thận). Tăng BUN và Creatinin huyết thanh.
Xử trí: Lọc máu thận nhân tạo hoặc lọc máu qua màng bụng (loại bỏ 68% Cefepim sau 3 giờ lọc máu).
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Cefepim hydrochloride là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin phổ rộng, tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn. Cefepim không bị phân hủy bởi beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm và có hoạt tính tốt trên một số chủng đã kháng cefotaxim hay ceftazidim. Hoạt tính kháng khuẩn của Cefepim trên vi khuẩn Gram dương mạnh hơn ceftazidim và tương đương ceftriaxon, nhưng yếu trên vi khuẩn kỵ khí (nhất là Bacteroides fragilis).
9. Dược động học
Dược động học tuyến tính trong khoảng liều điều trị. Hấp thu nhanh và hoàn toàn sau tiêm bắp (đạt nồng độ đỉnh sau 30 phút). Liên kết protein huyết tương 16%. Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Ít bị chuyển hóa (chỉ 7%). Thải trừ chủ yếu qua thận (80% qua nước tiểu, dạng không đổi). Nửa đời thải trừ khoảng 2 giờ. Ở người cao tuổi và suy gan, dược động học không thay đổi, nhưng ở người suy thận, nửa đời thải trừ kéo dài đáng kể.
10. Thông tin thêm về Cefepim
Cefepime là cephalosporin thế hệ thứ 4, được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm phổi bệnh viện nặng, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp, nhiễm trùng da và cấu trúc da, nhiễm trùng ổ bụng. Cefepime có hiệu quả tương tự carbapenem trong điều trị nhiễm khuẩn huyết do Enterobacter spp.
11. Ưu điểm và Nhược điểm của Spreapim 1g
11.1 Ưu điểm
- Tác dụng diệt khuẩn nhanh, sinh khả dụng cao.
- Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP Châu Âu.
11.2 Nhược điểm
- Có thể gây độc thần kinh ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối.
- Dạng bột pha tiêm, cần sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này