Linezolid 400 Am Vi

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30289-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400 am vi
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 1 túi 200 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi

Video

Linezolid 400 Am Vi

Linezolid 400 Am Vi là thuốc kháng sinh thuộc nhóm oxazolidinone, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra.

Thành phần

Mỗi lọ dung dịch tiêm truyền Linezolid 400 Am Vi chứa:

  • Linezolid 400mg

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Linezolid ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sôi của chúng. Thuốc có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả các chủng kháng thuốc.

Dược lực học

Linezolid là một kháng sinh oxazolidinone tổng hợp, có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc khó điều trị do vi khuẩn Gram dương gây ra, bao gồm cả các chủng kháng nhiều loại kháng sinh khác. Cơ chế tác dụng của Linezolid là ức chế chọn lọc bước đầu trong quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Điều này dẫn đến ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Dược động học

Linezolid hấp thu tốt và gần như hoàn toàn sau khi tiêm tĩnh mạch. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 1-2 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả mô mỡ, xương, cơ và dịch não tủy. Linezolid được chuyển hóa chủ yếu qua quá trình oxy hóa và thải trừ qua nước tiểu (chủ yếu) và một lượng nhỏ qua phân. Thời gian bán thải là 5-7 giờ.

Chỉ định

Linezolid 400 Am Vi được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Viêm phổi bệnh viện do Staphylococcus aureusStreptococcus pneumoniae.
  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng do Streptococcus pneumoniae (bao gồm cả trường hợp nhiễm trùng hỗn hợp hoặc nhiễm Staphylococcus aureus nhạy cảm với methicillin).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng (ví dụ: do đái tháo đường, không kèm viêm tủy xương) do Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes hoặc Streptococcus agalactiae.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng do Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes.
  • Nhiễm khuẩn do Enterococcus faecium kháng vancomycin.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác và cân nặng của bệnh nhân. Liều thông thường cho người lớn là 600mg mỗi 12 giờ. Liều dùng cho trẻ em sẽ được tính toán dựa trên cân nặng (mg/kg).

Chỉ định Trẻ em (7-11 tuổi) Trẻ em (trên 12 tuổi) / Người lớn
Nhiễm khuẩn hô hấp 10mg/kg mỗi 8 giờ (10-14 ngày) 600mg mỗi 12 giờ (10-14 ngày)
Nhiễm khuẩn da và mô mềm (không biến chứng) 10mg/kg mỗi 8 giờ (10-14 ngày) 400mg mỗi 12 giờ (10-14 ngày)
Nhiễm khuẩn da và mô mềm (có biến chứng) 10mg/kg mỗi 8 giờ (14-28 ngày) 600mg mỗi 12 giờ (14-28 ngày)
Nhiễm khuẩn do Enterococcus faecium kháng vancomycin 600mg mỗi 12 giờ (10-14 ngày)

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng và thời gian điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp.

Cách dùng

Linezolid 400 Am Vi được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Linezolid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế MAO (monoamine oxidase).
  • Tăng huyết áp không kiểm soát được, u carcinoid, u tủy thượng thận, rối loạn tuyến giáp, rối loạn tâm thần.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế tái hấp thu serotonin, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc kích thích thần kinh giao cảm, thuốc tác động lên mạch máu, pethidine hoặc buspirone.

Tác dụng phụ

Linezolid có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

Hệ cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Thần kinh Nhức đầu Chóng mặt, dị cảm
Tiêu hóa Tiêu chảy, buồn nôn, nôn Viêm dạ dày, viêm ruột
Máu Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Da Phát ban, ngứa

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Linezolid có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc ức chế MAO, pseudoephedrine, phenylpropanolamine, dextromethorphan, rifampicin và warfarin. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp, rối loạn máu, u ác tính hoặc hội chứng carcinoid, và bệnh tuyến giáp hoạt động quá mức không được điều trị.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường vì thuốc có thể gây hạ đường huyết.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân đang dùng thuốc chống trầm cảm.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Linezolid

Linezolid, được phê duyệt sử dụng lâm sàng từ năm 2000, là một lựa chọn điều trị quan trọng cho các nhiễm trùng Gram dương. Nó có hiệu quả in vitro và in vivo chống lại nhiều vi khuẩn, đặc biệt hữu ích trong điều trị nhiễm trùng ở các đơn vị chăm sóc đặc biệt. Tuy nhiên, việc sử dụng Linezolid cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao đối với nhiều chủng vi khuẩn Gram dương, kể cả các chủng kháng nhiều kháng sinh khác.
  • Sinh khả dụng cao khi tiêm tĩnh mạch.

Nhược điểm

  • Có thể gây đau khi tiêm.
  • Cần phải được tiêm truyền tĩnh mạch, không thể tự sử dụng tại nhà.
  • Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ