Supoxim 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18701-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi

Video

Supoxim 200

Thông tin sản phẩm

Supoxim 200 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, chứa hoạt chất chính là Cefpodoxim proxetil. Thuốc được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình ở đường hô hấp và tiết niệu.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg/viên
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

Công dụng

Supoxim 200 được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi cấp tính cộng đồng (do Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae nhạy cảm), đợt kịch phát trong viêm phế quản mạn tính (do S. pneumoniae nhạy cảm, H. influenzae hoặc Moraxella catarrhalis không sinh β-lactamase).
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan (do Streptococcus pyogenes nhạy cảm - Cefpodoxim là lựa chọn thay thế cho penicillin).
  • Viêm tai giữa cấp tính: Do S. pneumoniae, H. influenzae (kể cả các chủng sinh β-lactamase) hoặc B. Catarrhalis.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu nhẹ và trung bình (viêm bàng quang): Do các chủng nhạy cảm E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, hoặc Staphylococcus saprophyticus.

Chỉ định

Xem phần "Công dụng".

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với cefpodoxim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dị ứng với các cephalosporin khác.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn.
  • Da: mẩn ngứa.

Ít gặp:

  • Toàn thân: đau bụng, co rút bụng, nhức đầu, nhiễm nấm, đau toàn thân, suy nhược, sốt.
  • Tiêu hóa: buồn nôn, chán ăn, khô miệng, viêm đại tràng giả mạc, nhiễm nấm tiêu hóa.
  • Máu và hệ bạch huyết: tiểu cầu tăng, test Coombs trực tiếp (+), tăng bạch cầu ái toan, tăng/giảm bạch cầu, kéo dài thời gian thromboplastin từng phần, ban xuất huyết giảm tiểu cầu.
  • Chuyển hóa: tăng ALT, tăng kali huyết.
  • Cơ - xương: đau cơ.
  • Thần kinh: ảo giác, hồi hộp, buồn ngủ, mất vị giác.
  • Hô hấp: chảy máu cam, viêm mũi.
  • Da: nấm da, dị ứng da, nổi mề đay, mụn trứng cá, tróc vảy da, phát ban, dát sần.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid, kháng histamin H2: Có thể làm giảm nồng độ đỉnh của cefpodoxim. Tránh dùng chung.
  • Probenecid: Giảm bài tiết cefpodoxim qua thận.
  • Thuốc gây độc thận: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận khi dùng phối hợp.

Dược lực học

Cefpodoxim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả các chủng sinh β-lactamase.

Dược động học

Cefpodoxim proxetil được hấp thu nhanh chóng ở đường tiêu hóa, sau đó thủy phân thành cefpodoxim. Sinh khả dụng đường uống khoảng 50%. Cefpodoxim được thải trừ chủ yếu qua thận.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và độ tuổi bệnh nhân. Tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.

Người lớn: Liều thông thường là 200mg (1 viên) x 2 lần/ngày. Thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn.

Trẻ em: Liều dùng được tính theo cân nặng, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng thức ăn.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác.
  • Suy thận: cần điều chỉnh liều.
  • Theo dõi dấu hiệu sốc phản vệ.
  • Sử dụng dài ngày có thể gây bội nhiễm.
  • Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 2 tháng tuổi.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Có thể gây chóng mặt, hoa mắt, thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều cefpodoxim proxetil. Triệu chứng có thể gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị và tiêu chảy. Thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc có thể được chỉ định trong trường hợp nhiễm độc nặng.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Cefpodoxim proxetil

Cefpodoxim proxetil là tiền chất của Cefpodoxim, một cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn rộng. Nó được hấp thu tốt qua đường uống và có tác dụng điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.

Bảo quản

Nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp (dưới 30 độ C).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ