Thalix 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Thalix 100
Tên thuốc: Thalix 100
Dạng bào chế: Viên nang cứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Thalidomide | 100mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Công dụng - Chỉ định
Thalix 100 được chỉ định trong điều trị:
- Bệnh đa u tủy (khi không đáp ứng với liệu pháp chuẩn, thường kết hợp với Dexamethasone).
- Hồng ban nút do bệnh phong (ENL), bao gồm cả trường hợp viêm dây thần kinh nặng.
Thuốc hoạt động bằng cách điều chỉnh hệ miễn dịch, giúp cơ thể tấn công tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng.
3. Liều dùng - Cách dùng
Bệnh đa u tủy:
Kết hợp với Dexamethasone trong 28 ngày:
- Thalix 100: 2 viên/ngày, uống trước khi ngủ hoặc ít nhất 1 giờ sau bữa tối.
- Dexamethasone: 40mg/ngày, uống trong các ngày 1-4, 9-12 và 17-20.
Điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc nếu gặp tác dụng phụ như táo bón, lo âu, hoặc triệu chứng thần kinh ngoại biên.
Hồng ban nút do phong (ENL):
- ENL ngoài da: Liều khởi đầu 1-3 viên/ngày, uống trước khi ngủ hoặc ít nhất 1 giờ sau bữa tối. Điều chỉnh liều dựa trên cân nặng (dưới 50kg, bắt đầu với liều thấp hơn). Có thể tăng lên 4 viên/ngày nếu có phản ứng da nghiêm trọng.
- Viêm dây thần kinh nặng: Kết hợp với corticoid ngay từ đầu. Giảm dần liều corticoid khi triệu chứng cải thiện. Duy trì liều Thalix 100 ít nhất 2 tuần, giảm 50mg sau mỗi 2-4 tuần.
- Điều trị duy trì: Liều khởi đầu 1-3 viên/ngày, có thể tăng đến 4 viên/ngày nếu cần. Giảm liều từ từ, 50mg sau mỗi 2-4 tuần.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai.
5. Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Đau đầu
- Buồn ngủ
- Buồn nôn
- Phát ban
- Khó thở
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Yếu cơ
- Lo âu
- Lú lẫn
- Táo bón
- Rung giật
- Đau cơ
- Phản ứng dị ứng
- Giảm Kali trong máu
6. Tương tác thuốc
- Có thể làm tăng tác dụng giảm đau của barbiturate và rượu.
- Thận trọng khi dùng cùng thuốc liên quan đến bệnh thần kinh ngoại biên.
- Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của thuốc tránh thai, nhưng cần lưu ý các thuốc khác có thể làm giảm tác dụng của thuốc tránh thai. Phụ nữ sử dụng các thuốc khác có thể cần biện pháp tránh thai bổ sung hoặc kiêng quan hệ trong thời gian điều trị.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử cục máu đông, đau tim, bệnh thần kinh, nhịp tim chậm, huyết áp cao hoặc thấp, nhiễm trùng, HIV, viêm gan B, động kinh, hoặc vấn đề về gan và thận.
- Tránh sử dụng rượu.
- Kết hợp với Dexamethasone có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi.
- Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu nghi ngờ mang thai hoặc có thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.
- Không sử dụng cho trẻ em.
8. Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ mang thai (nguy cơ dị tật bẩm sinh) và cho con bú (thuốc bài tiết vào sữa mẹ).
9. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ và mờ mắt. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi không tỉnh táo.
10. Xử trí quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
11. Quên liều
Uống bù càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
12. Bảo quản
Bảo quản dưới 25°C, tránh ánh sáng và độ ẩm, để xa tầm tay trẻ em.
13. Thông tin về Thalidomide
Dược lực học: Thalidomide giúp giảm viêm và điều chỉnh hệ miễn dịch, kích hoạt cơ thể tấn công tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng bằng cách ức chế mạch máu trong khối u. Nó cũng điều chỉnh sản xuất và hoạt động của các cytokine liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư.
Dược động học: Hấp thụ chậm do tính hòa tan kém trong nước. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương dao động từ 2,9 đến 5,7 giờ sau khi uống một liều từ 50 đến 400 mg. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương khoảng 55% đến 66%. Chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, với ít hơn 1% dạng gốc được phát hiện. Thời gian bán thải ở nam giới khỏe mạnh sau khi dùng liều 200 mg là khoảng 6,17 giờ.
14. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị bệnh đa u tủy và hồng ban nút do phong.
- Giảm viêm và điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch.
- Ít ảnh hưởng đến hormone so với một số thuốc điều trị ung thư khác.
Nhược điểm:
- Kết hợp với Dexamethasone có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi.
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này