Sulpistad 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33892-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Sulpistad 200

Sulpistad 200 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định trong điều trị rối loạn tâm thần phân liệt cấp và mạn tính, bao gồm cả những trường hợp có triệu chứng âm tính chiếm ưu thế.

Thành phần

Mỗi viên nén Sulpistad 200 chứa:

  • Hoạt chất: Amisulpride 200 mg
  • Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Sulpistad 200 được chỉ định để điều trị rối loạn tâm thần phân liệt cấp và mạn tính, đặc biệt hiệu quả ở những bệnh nhân có triệu chứng âm tính chiếm ưu thế.

Chống chỉ định

Không sử dụng Sulpistad 200 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Amisulpride hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc có khả năng gây xoắn đỉnh hoặc levodopa.
  • U tế bào ưa crôm.
  • Đang có các khối u phụ thuộc prolactin.
  • Trẻ em chưa dậy thì.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Sulpistad 200:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Các triệu chứng ngoại tháp như loạn vận động, run, cứng cơ, giảm vận động, tăng tiết nước bọt.
Thường gặp Mất ngủ, buồn nôn, nôn, tăng prolactin máu, buồn ngủ, lo âu, vẹo cổ, cứng hàm, nhìn mờ, hạ huyết áp, tăng cân, táo bón.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Chống chỉ định phối hợp Sulpistad 200 với:

  • Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm IA, III.
  • Levodopa.
  • Bepridil, thioridazine, halofantrine.

Cần thận trọng khi sử dụng Sulpistad 200 đồng thời với:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương.
  • Thuốc trị tăng huyết áp.
  • Rượu.

Dược lực học

Amisulpride, hoạt chất của Sulpistad 200, là một thuốc chống loạn thần thuộc nhóm benzamides. Nó có tác dụng chọn lọc trên các thụ thể dopamine D2 và D3, nhưng không có ái lực đáng kể với các thụ thể khác như thụ thể histamin, serotoninergic, cholinergic và adrenergic. Ở liều cao, Amisulpride ức chế noron dopaminergic ở hệ lưới đen hơn ở thể vân, dẫn đến tác dụng ngoại tháp yếu hơn so với tác dụng chống loạn thần. Ở liều thấp, Amisulpride có tác dụng chọn lọc trên thụ thể tiền synap dopamine D2 và D3.

Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, nồng độ đỉnh của Amisulpride đạt được trong khoảng 1-4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 48%. Phân bố: Amisulpride gắn kết với protein huyết tương thấp (khoảng 16%). Chuyển hóa: Amisulpride chuyển hóa kém, các chất chuyển hóa không có hoạt tính. Thải trừ: Thời gian bán hủy (T1/2) khoảng 12 giờ, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thanh thải thận khoảng 330ml/phút.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng Sulpistad 200 cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều dùng khuyến cáo thấp nhất có hiệu quả. Thuốc có thể dùng 1 hoặc 2 lần mỗi ngày. Dùng đường uống, nuốt cả viên hoặc nửa viên không nghiền nát.

Trường hợp Liều dùng
Đợt tâm thần cấp 2-4 viên/ngày, có thể tăng lên đến 6 viên/ngày. Liều tối đa 12 viên/ngày.
Hỗn hợp triệu chứng dương tính và âm tính Điều chỉnh liều phù hợp
Triệu chứng âm tính chủ yếu 1/4 - 1,5 viên/ngày, tùy từng người
Người cao tuổi Thận trọng, giảm liều nếu có suy thận.
Trẻ em Chống chỉ định ở trẻ em dưới 18 tuổi.
Suy thận (CrCl 30-60 ml/phút) Giảm liều xuống 1/2
Suy thận (CrCl 10-30 ml/phút) Giảm liều xuống 1/3
Suy thận (CrCl < 10 ml/phút) Cẩn trọng đặc biệt
Suy gan Không cần giảm liều

Thời gian điều trị: Theo chỉ định của bác sĩ. Khi ngừng thuốc, cần giảm liều từ từ.

Lưu ý thận trọng

Sulpistad 200 là thuốc kê đơn. Cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nguy cơ tăng glucose máu, cần thận trọng ở người bệnh đái tháo đường hoặc có nguy cơ cao mắc đái tháo đường. Có thể gây giảm bạch cầu, kéo dài khoảng QT, nhiễm độc gan nặng. Thận trọng ở người cao tuổi (có hoặc không kèm sa sút trí tuệ), suy thận, u tuyến yên lành tính, Parkinson, tiền sử động kinh, thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, ung thư vú. Hạn chế phối hợp với các thuốc chống loạn thần khác. Thuốc chứa lactose. Cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc có thể xảy ra.

Xử trí quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.

Quên liều

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Amisulpride

Amisulpride đã được chứng minh làm giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt ở giai đoạn đầu tốt hơn Haloperidol. Ở liều 400-1200mg/ngày, Amisulpride có hiệu quả tương đương với các thuốc chống loạn thần thông thường và các thuốc chống loạn thần thế hệ mới hơn trong việc giảm triệu chứng toàn diện và các triệu chứng tích cực ở bệnh nhân tâm thần phân liệt cấp tính nặng.

Ưu điểm: Dạng bào chế viên nén dễ sử dụng và bảo quản; liều dùng thường 1 lần/ngày; sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.

Nhược điểm: Không dùng cho phụ nữ cho con bú và trẻ em chưa dậy thì.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ