Stadloric 100 Stella

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25555-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Stadloric 100 Stella: Thông tin chi tiết sản phẩm

Stadloric 100 Stella là thuốc thuộc nhóm thuốc Cơ - Xương Khớp, được chỉ định để điều trị triệu chứng viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp.

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Stadloric 100 chứa:

  • Hoạt chất: Celecoxib 100 mg
  • Tá dược: vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Stadloric 100 được chỉ định để:

  • Điều trị triệu chứng ở người trưởng thành bị viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp.
  • Giảm đau trong các trường hợp đau cấp như sau phẫu thuật hoặc nhổ răng.
  • Điều trị thống kinh nguyên phát.
  • Điều trị hỗ trợ bệnh polyp dạng tuyến đại trực tràng có tính gia đình (cần lưu ý thời gian điều trị trên 6 tháng chưa được đánh giá đầy đủ về độ an toàn).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân:

Tình trạng Liều khuyến cáo
Thoái hóa khớp 2 viên/ngày, chia 1-2 lần
Viêm khớp dạng thấp (người lớn) 1-2 viên/lần x 2 lần/ngày
Polyp đại trực tràng 4 viên/lần x 2 lần/ngày (Thời gian điều trị trên 6 tháng chưa rõ tính an toàn)
Đau nói chung & thống kinh 4 viên x 1 lần nếu cần, có thể dùng 2 viên/lần x 2 lần/ngày
Người già (trên 65 tuổi), người dưới 50kg Nên dùng liều thấp nhất
Suy thận Cần theo dõi chức năng thận
Suy gan vừa Dùng ½ liều thông thường

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Stadloric 100 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử hen hoặc dị ứng với Aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.
  • Quá mẫn với celecoxib hoặc sulfonamid.
  • Điều trị đau sau phẫu thuật thay động mạch vành.
  • Suy tim nặng.
  • Bệnh viêm ruột.
  • Suy gan nặng.
  • Loét/xuất huyết đường tiêu hóa.
  • Suy thận nặng.
  • Trẻ em

5. Tác dụng phụ

Tần suất Hệ cơ quan/Tổ chức Tác dụng phụ
Thường gặp Tiêu hóa Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn
Thường gặp Hô hấp Viêm họng, viêm mũi, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
Thường gặp Hệ thần kinh trung ương Ngủ gật, chóng mặt, nhức đầu
Thường gặp Da Ban
Thường gặp Chung Đau lưng, phù ngoại biên
Hiếm gặp Tim mạch Ngất, viêm tĩnh mạch huyết khối, suy tim sung huyết, viêm mạch, rung thất, nghẽn mạch phổi, hoại thư ngoại biên, tai biến mạch máu não
Hiếm gặp Tiêu hóa Tắc ruột, xuất huyết đường tiêu hóa, thủng ruột, viêm đại tràng xuất huyết/thủng thực quản, viêm tụy
Hiếm gặp Gan mật Bệnh sỏi mật, viêm gan, vàng da, suy gan
Hiếm gặp Huyết học Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm hồng cầu, thiếu máu không tái tạo
Hiếm gặp Chuyển hóa Giảm glucose huyết
Hiếm gặp Hệ thần kinh trung ương Mất điều hòa, hoang tưởng, tự sát
Hiếm gặp Thận Suy thận cấp, viêm thận kẽ
Hiếm gặp Da Ban đỏ đa dạng, viêm da tróc, hội chứng Stevens-Johnson
Hiếm gặp Chung Nhiễm khuẩn, phản ứng kiểu phản vệ, phù mạch, chết đột ngột

6. Tương tác thuốc

Không nên phối hợp Stadloric 100 với:

  • Thuốc ức chế P450 2C9
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chuyển hóa bởi P450 2D6
  • Aspirin
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin
  • Fluconazole
  • Lithium
  • Warfarin

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Stadloric 100 là thuốc kê đơn. Cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Thuốc có thể gây ra các vấn đề về tim mạch, đường tiêu hóa và thận (huyết khối tim mạch, đột quỵ, viêm loét dạ dày, thủng ruột, xuất huyết đường tiêu hóa, hoại tử nhú thận, tổn thương thận...). Cần thận trọng khi sử dụng cho người bệnh thận và cần theo dõi chức năng thận cẩn thận. Trong trường hợp dùng để điều trị polyp dạng tuyến đại trực tràng, cần tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ, bao gồm nội soi và phẫu thuật nếu cần thiết.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, hoa mắt.

7.4 Xử trí quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

8. Thông tin về Celecoxib

Celecoxib là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng hạ sốt, chống viêm và giảm đau bằng cách ức chế chọn lọc Cyclooxygenase-2 (COX-2). Việc ức chế COX-2 giúp ngăn chặn quá trình tổng hợp prostaglandin, giảm viêm và đau. Celecoxib có tác dụng chọn lọc cao trên COX-2 mà ít ảnh hưởng đến COX-1, do đó giảm nguy cơ gây tổn thương niêm mạc dạ dày so với các NSAID khác.

8.1 Dược động học

Celecoxib hấp thu nhanh qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3 giờ khi uống liều 200mg lúc đói. Nồng độ ổn định đạt được trong 5 ngày và không bị tích lũy. Celecoxib phân bố rộng rãi trong các mô và liên kết với protein huyết tương khoảng 97%. Celecoxib được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính và được thải trừ chủ yếu qua phân (57%) và nước tiểu (27%). Thời gian bán thải khoảng 11 giờ, có thể kéo dài ở người suy gan và suy thận.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: (VD-25555-16 - thông tin minh họa)

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

10. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ