Celecoxib - Thông tin về Celecoxib
Artose 200Mg
Klicox 200Mg
Renaxib 200
Coxirich 200Mg
Celecoxib Stada 200 Mg
Colexib 200
Celofin 200
Selecap 200Mg
Thông tin chi mô tả tiết về Celecoxib
Celecoxib: Một cái nhìn tổng quan
Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) chọn lọc COX-2, được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và đau bụng kinh. Khác biệt so với các NSAID truyền thống như ibuprofen hay naproxen, Celecoxib có tác dụng ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2), enzyme chính chịu trách nhiệm sản sinh prostaglandin gây viêm và đau, đồng thời giảm tác dụng phụ lên đường tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng Celecoxib vẫn cần được cân nhắc kỹ lưỡng do các rủi ro tiềm ẩn.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng chính của Celecoxib là ức chế chọn lọc COX-2. COX-2 là một enzyme được sản sinh tăng lên trong quá trình viêm, dẫn đến sản xuất nhiều prostaglandin gây viêm, đau và sốt. Bằng cách ức chế COX-2, Celecoxib làm giảm sản xuất prostaglandin, từ đó giảm viêm, đau và sốt. Khác với các NSAID không chọn lọc, Celecoxib ít ảnh hưởng đến COX-1, enzyme có vai trò quan trọng trong bảo vệ niêm mạc dạ dày và chức năng tiểu cầu. Do đó, Celecoxib thường gây ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn so với các NSAID không chọn lọc.
Chỉ định
Celecoxib được chỉ định điều trị các bệnh lý sau:
- Viêm xương khớp: Giảm đau và viêm ở bệnh nhân viêm xương khớp.
- Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau, viêm và cứng khớp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
- Đau bụng kinh nguyên phát: Giảm đau trong thời kỳ kinh nguyệt.
- Viêm đa khớp dạng thấp ở trẻ em (từ 2 tuổi trở lên): Điều trị triệu chứng của bệnh.
- Viêm ruột thừa cấp tính: Dùng để giảm đau trước khi phẫu thuật.
- Viêm khớp vảy nến: Giảm viêm, đau và cứng khớp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Celecoxib trong từng trường hợp cụ thể cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi sát sao.
Chống chỉ định
Celecoxib chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Celecoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với các NSAID khác.
- Bệnh nhân bị hen suyễn, polyp mũi hoặc phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác.
- Bệnh tim mạch nặng.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
- Xuất huyết tiêu hóa.
- Phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Phụ nữ đang cho con bú.
Việc sử dụng Celecoxib cần được cân nhắc cẩn thận ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, suy tim, bệnh thận hoặc gan.
Tác dụng phụ
Mặc dù Celecoxib có chọn lọc COX-2 cao hơn so với các NSAID không chọn lọc, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa. |
Tim mạch | Tăng huyết áp, phù, suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. |
Thận | Suy thận, giữ nước và muối. |
Gan | Tăng men gan. |
Hệ thần kinh | Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ. |
Da | Phát ban, ngứa, nổi mề đay. |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Celecoxib có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu.
- Thuốc ức chế ACE: Giảm hiệu quả của thuốc ức chế ACE.
- Thuốc kháng sinh nhóm sulfonamid: Tăng nguy cơ phản ứng dị ứng.
- Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu.
Quan trọng: Hãy báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng Celecoxib.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng Celecoxib phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều lượng nên được bác sĩ chỉ định. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Cảnh báo và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Celecoxib ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị bệnh tim mạch, suy thận, suy gan, loét dạ dày tá tràng, hoặc đang sử dụng các thuốc khác có thể tương tác với Celecoxib.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng Celecoxib trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Tóm lại, Celecoxib là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho một số bệnh lý viêm khớp và đau nhưng cần được sử dụng thận trọng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để giảm thiểu rủi ro tác dụng phụ. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.