Celofin 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19973-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Labs Limited

Video

Celofin 200

Thông tin sản phẩm Chi tiết
Thành phần

Mỗi viên nang cứng Celofin 200 chứa:

  • Hoạt chất: Celecoxib 200mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Công dụng - Chỉ định

Celofin 200 được chỉ định để giảm triệu chứng của:

  • Thoái hóa khớp
  • Viêm khớp dạng thấp (người lớn)
  • Viêm khớp tự phát thiếu niên (trẻ em trên 2 tuổi, cân nặng trên 10kg)
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Đau bụng kinh nguyên phát
  • Đau sau phẫu thuật, nhổ răng và các cơn đau cấp khác
Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Thoái hóa khớp: 1 viên/ngày
  • Viêm khớp dạng thấp: 2 viên/ngày, chia 2 lần
  • Viêm cột sống dính khớp: 1-2 viên/ngày, chia 1-2 lần
  • Đau cấp tính: 2 viên ban đầu, có thể uống thêm 1 viên nếu cần, sau đó 2 viên/ngày chia 2 lần
  • Viêm khớp tự phát thiếu niên:
    • 10-25kg: 50mg x 2 lần/ngày
    • Trên 25kg: 100mg x 2 lần/ngày

Cách dùng: Uống thuốc Celofin 200 theo đường uống. Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan (suy gan vừa: giảm 1/2 liều). Bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa dùng liều thông thường.

Chống chỉ định

Không sử dụng Celofin 200 nếu:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Suy tim nặng, suy gan nặng, suy thận nặng, viêm ruột
  • Tiền sử mề đay, hen, hoặc phản ứng dị ứng với NSAID hoặc Aspirin
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
Tác dụng phụ

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn), chóng mặt, đau đầu, phát ban da nhẹ, phù nề.

Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Vấn đề tim mạch (đau tim, đột quỵ), tăng huyết áp, loét dạ dày, chảy máu dạ dày, thủng dạ dày/ruột, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, khó thở), suy thận, vấn đề về gan.

Hiếm gặp: Thiếu máu, phản ứng da nghiêm trọng (Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc).

Tương tác thuốc

Celofin 200 có thể tương tác với:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): tăng nguy cơ chảy máu
  • Thuốc lợi tiểu: giảm hiệu quả lợi tiểu
  • NSAID khác: tăng nguy cơ loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, suy thận
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs, SNRIs): tăng nguy cơ chảy máu
  • Lithium: tăng nồng độ lithium trong máu
  • Corticosteroids: tăng nguy cơ loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa
Lưu ý thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử chảy máu đường tiêu hóa, loét dạ dày tá tràng, suy nhược, người cao tuổi, người bị phù, giữ nước, mất nước ngoài tế bào. Theo dõi huyết áp khi sử dụng, đặc biệt khi dùng liều cao và thời gian đầu.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Ngất lịm, đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, ngủ lơ mơ, tăng huyết áp, suy thận cấp, hôn mê.

Xử trí: Gây nôn hoặc dùng than hoạt tính trong 4 giờ đầu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.

Dược lực học

Celecoxib là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng hạ sốt, giảm đau, chống viêm bằng cách ức chế chọn lọc COX-2, ít ảnh hưởng đến COX-1.

Dược động học

Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 3 giờ. Thể tích phân bố khoảng 400L, gắn kết protein huyết tương khoảng 97%. Chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa không hoạt tính. Thời gian bán thải khoảng 11 giờ. Thải trừ qua phân (57%) và nước tiểu (27%).

Thông tin Celecoxib

Celecoxib là một chất ức chế chọn lọc COX-2, có nghĩa là nó chủ yếu ức chế enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), có liên quan đến viêm, đau và sốt. Việc ức chế COX-2 chọn lọc giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa so với các NSAID không chọn lọc.

Ưu điểm

Hiệu quả trong giảm đau và viêm; ít gây loét và chảy máu dạ dày hơn so với các NSAID không chọn lọc; dễ sử dụng.

Nhược điểm

Có thể gây tác dụng phụ tim mạch, tăng huyết áp, phù nề; có thể tương tác với một số thuốc khác.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ