Yesom-40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN1-292-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Drugs Ltd.

Video

Yesom-40: Thông tin chi tiết sản phẩm

Yesom-40 là thuốc điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản và hội chứng Zollinger-Ellison. Thuốc có chứa hoạt chất chính là Esomeprazole.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Esomeprazole 40mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.

2. Công dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Esomeprazole

Esomeprazole là chất ức chế bơm proton (PPI). Thuốc kiểm soát bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), bảo vệ dạ dày, ngăn ngừa tái phát loét dạ dày hoặc tổn thương dạ dày do sử dụng nhiều thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Esomeprazole cũng điều trị các tình trạng cường acid, bao gồm hội chứng Zollinger-Ellison. Khi kết hợp với kháng sinh (như Amoxicillin, Clarithromycin), Esomeprazole điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng do H. pylori.

Lưu ý: Ngừng dùng Esomeprazole đột ngột có thể gây tác dụng phụ. Cần giảm liều từ từ trước khi ngừng hoàn toàn.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
  • Điều trị loét dạ dày, tá tràng do NSAIDs.
  • Điều trị loét dạ dày, tá tràng do H. pylori (kết hợp với kháng sinh).
  • Phòng ngừa viêm, loét dạ dày, tá tràng do NSAIDs ở người có nguy cơ cao (ví dụ: tiền sử gia đình, nhóm máu O).
  • Điều trị cường acid, bao gồm hội chứng Zollinger-Ellison.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần thiết. Uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ.

Lưu ý: Liều lượng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống Yesom-40 với nước. Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Esomeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Không dùng kết hợp với thuốc kháng virus ức chế protease.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, táo bón.
  • Da: Nổi mẩn ngứa, mề đay, viêm da (ít gặp).
  • Khác: Nhức đầu, choáng váng, khô miệng. Hiếm gặp: phù mạch, tăng men gan.

Lưu ý: Thông tin thêm về tác dụng phụ: Esomeprazole có thể gây ra vấn đề về thận (giảm tiểu, máu trong nước tiểu), tiêu chảy nặng (có thể là dấu hiệu nhiễm trùng), và làm trầm trọng thêm bệnh lupus. Sử dụng lâu dài hoặc liều cao có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.

6. Tương tác thuốc

Yesom-40 có thể tương tác với thuốc ức chế protease.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý chung

  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa được nghiên cứu đầy đủ. Cần thận trọng khi sử dụng.
  • Người lái xe, vận hành máy móc: Có thể gây choáng váng, nhức đầu.
  • Ung thư dạ dày: Cần loại trừ ung thư dạ dày trước khi sử dụng.
  • Suy gan: Cần thận trọng, điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, độ ẩm không quá 75%. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

9. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Esomeprazole)

10. Thông tin thêm về Esomeprazole

Esomeprazole là đồng phân S của Omeprazole, có hiệu quả cao hơn trong việc ức chế bơm proton. (Thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chuyển hóa, thải trừ cần được tham khảo từ các nguồn tài liệu chuyên môn.)

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong điều trị các rối loạn liên quan đến acid.
  • Được dung nạp tốt.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Sản xuất bởi Hetero Drugs, công ty dược phẩm có uy tín.

11.2 Nhược điểm

  • Không giảm ngay triệu chứng ợ chua.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ như vấn đề về thận, tiêu chảy, và làm trầm trọng thêm bệnh lupus.
  • Sử dụng lâu dài hoặc liều cao có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ