Klicox 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Klicox 200mg
Thuốc Kháng Viêm
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Klicox 200mg chứa:
Celecoxib: | 200mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Công dụng
Klicox 200mg được chỉ định để:
- Giảm triệu chứng và dấu hiệu của viêm xương khớp mạn tính.
- Giảm triệu chứng và dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp ở người lớn.
- Kiểm soát các cơn đau cấp tính, bao gồm đau răng.
- Điều trị đau bụng kinh tiên phát.
Chỉ định
Klicox 200mg được sử dụng để giảm triệu chứng và dấu hiệu của viêm xương khớp mạn tính, viêm khớp dạng thấp ở người lớn. Thuốc cũng được dùng để kiểm soát các cơn đau cấp tính và điều trị đau bụng kinh tiên phát.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với sulfonamid.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Suy tim, thận, gan nặng.
- Viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Klicox 200mg bao gồm:
- Đau đầu, hoa mắt
- Táo bón, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, nôn
- Chảy máu đường tiêu hóa trên
- Viêm phế quản, ho, viêm họng, viêm mũi, viêm xoang, nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Đau khớp, đau lưng, đau cơ
- Ngứa, phù ngoại vi, phát ban
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Tránh dùng Klicox 200mg cùng với các thuốc khác chứa celecoxib.
Dược lực học
Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ức chế chọn lọc COX-2. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế sự tổng hợp prostaglandin bằng cách làm giảm sự tạo thành các tiền chất của prostaglandin. Celecoxib có lợi thế là tác dụng chọn lọc trên enzym COX-2, do đó hạn chế được tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Tuy nhiên, tác dụng phụ trên thận vẫn tương tự như các thuốc ức chế không chọn lọc trong nhóm NSAID.
Dược động học
Hấp thu:
Celecoxib được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Thức ăn nhiều chất béo có thể làm chậm nhẹ sự hấp thu của thuốc. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau 3 giờ sau khi uống một liều duy nhất 200mg lúc đói. Sự hấp thu ở người cao tuổi có xu hướng tăng so với người trưởng thành.
Phân bố:
Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 400 lít. Ở nồng độ điều trị trong huyết tương, 97% celecoxib gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Celecoxib được chuyển hóa chủ yếu trong gan bởi isoenzym CYP450 2C9 thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý.
Thải trừ:
Nửa đời thải trừ trong huyết tương của celecoxib sau khi uống là 11 giờ. Celecoxib thải trừ khoảng 27% trong nước tiểu và 57% trong phân, dưới 3% liều được thải trừ không thay đổi. Nửa đời thải trừ của thuốc kéo dài ở người suy thận hoặc suy gan.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng nên được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Viêm xương khớp mạn tính | 200 mg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia 2 lần |
Viêm khớp dạng thấp | 200 mg x 2 lần/ngày |
Đau cấp tính và đau bụng kinh tiên phát | Bắt đầu với 400 mg, bổ sung 200 mg nếu cần trong ngày đầu tiên. Các ngày tiếp theo, dùng 200 mg x 2 lần/ngày nếu cần, khoảng cách liều tối thiểu là 4 giờ. |
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, bệnh mạch máu não, hoặc các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch, bệnh động mạch ngoại biên, xuất huyết dạ dày-ruột, suy gan hoặc thận, hen suyễn hoặc dị ứng.
- Cần bù nước trước khi dùng cho bệnh nhân bị mất nước.
- Nguy cơ huyết khối tim mạch: Celecoxib, giống như các NSAID khác (ngoại trừ Aspirin), có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể gây tử vong. Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu và tăng theo thời gian sử dụng, đặc biệt ở liều cao. Bác sĩ cần đánh giá định kỳ nguy cơ tim mạch và cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu biến cố nghiêm trọng, khuyến cáo thăm khám ngay khi xuất hiện triệu chứng. Sử dụng thuốc ở liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất để giảm nguy cơ biến cố bất lợi.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy)
Thông tin về Celecoxib
Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2). COX-2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm và sản xuất prostaglandin gây đau và sốt. Bằng cách ức chế COX-2, celecoxib giúp giảm viêm, đau và sốt mà ít ảnh hưởng đến COX-1, enzym có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mặc dù celecoxib có tác dụng chọn lọc COX-2, nó vẫn có thể gây ra tác dụng phụ trên tim mạch và thận.
Ưu điểm
- Được sản xuất bởi Samjin Pharm.Co.Ltd - hãng dược phẩm uy tín tại Hàn Quốc.
- Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng cao và hiệu quả tốt.
- Dạng bào chế viên nang cứng giúp che dấu mùi vị khó chịu của thuốc.
- So với các NSAID khác như Ibuprofen và Diclofenac ở liều tiêu chuẩn, Celecoxib có liên quan đến tỷ lệ loét có triệu chứng và các độc tính khác trên lâm sàng thấp hơn.
Nhược điểm
- Khi sử dụng thuốc có nguy cơ gặp phải một số tác dụng không mong muốn như đau đầu, hoa mắt; táo bón, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy…
- Sử dụng Celecoxib làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này