Colexib 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22067-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA

Video

Colexib 200: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Colexib 200 chứa:

Hoạt chất: Celecoxib 200mg
Tá dược: Natri lauryl sulfat, tinh bột ngô, ... (Thành phần tá dược cụ thể vui lòng xem trên bao bì sản phẩm)

2. Công dụng - Chỉ định

Colexib 200 được chỉ định để điều trị:

  • Đau bụng kinh cấp tính ở phụ nữ.
  • Giảm đau trong viêm khớp dạng thấp.
  • Hỗ trợ điều trị polyp tuyến gia đình (FAP).
  • Viêm xương khớp ở người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng gợi ý như sau:

Chỉ định Liều dùng
Viêm khớp dạng thấp 1 viên/lần, ngày 2 lần
FAP 2 viên/lần, ngày 2 lần
Viêm xương khớp 1 viên/ngày
Đau bụng kinh Ngày đầu: 2 viên/ngày; Ngày tiếp theo: 1 viên/lần, ngày 2 lần
Suy gan nhẹ, vừa Giảm một nửa liều dùng

Uống thuốc trong hoặc sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Colexib 200 trong các trường hợp sau:

  • Suy gan nặng.
  • Mẫn cảm với Celecoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày - tá tràng.
  • Suy thận nặng.
  • Tiền sử dị ứng với Sulfonamid.
  • Suy tim nặng.
  • Mề đay, hen suyễn, dị ứng với các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) khác.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Colexib 200. Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ này. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng:

Hệ thống Tác dụng phụ thường gặp Tác dụng phụ ít gặp hơn
Thần kinh Đau đầu, mất ngủ Lo âu, choáng ngất, chóng mặt
Tiêu hóa Đầy hơi, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy Loét dạ dày - ruột
Tim mạch Suy tim, đau ngực, tăng huyết áp tiến triển nặng
Tai Ù tai
Thận Suy thận, xuất huyết
Hệ bạch huyết
Mắt Nhìn mờ
Khác Yếu, dấu hiệu giống cúm, mẫn cảm với ánh sáng, giữ nước, tăng cân

6. Tương tác thuốc

Colexib 200 có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

  • Thuốc ức chế enzym Cytochrom P450 2C9: Có thể làm thay đổi dược động học của Celecoxib.
  • Thuốc chuyển hóa bởi cytochrom P450 2D6: Có thể bị ức chế.
  • Thuốc ức chế men chuyển Angiotensin: Có thể làm giảm tác dụng chống tăng huyết áp.
  • Thuốc chống nấm Fluconazole: Có thể làm tăng nồng độ Celecoxib trong huyết tương.
  • Thuốc lợi tiểu Furosemid, Thiazid: Có thể làm giảm hiệu quả tăng bài tiết natri niệu.
  • Aspirin và các NSAID khác: Tăng nguy cơ loét tiêu hóa và các biến chứng tiêu hóa.
  • Thuốc chống đông Warfarin: Tăng tác dụng kháng đông.
  • Lithi: Giảm độ thanh thải Lithi, làm tăng nồng độ Lithi trong huyết tương.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Cần thận trọng khi sử dụng Colexib 200 cho các đối tượng sau:

  • Người suy nhược, người cao tuổi (do chức năng thận dễ giảm, nguy cơ chảy máu tiêu hóa tăng).
  • Người có tiền sử chảy máu tiêu hóa.
  • Người đã từng bị loét dạ dày - tá tràng.
  • Người bị giữ nước, phù nề.
  • Người có tiền sử dị ứng Aspirin, NSAIDs.
  • Người có nguy cơ suy gan.
  • Người bị mất nước ngoài tế bào.
  • Người suy thận.
  • Người có tiền sử hen suyễn.
  • Người có nguy cơ suy tim.

Lưu ý khác: Celecoxib không có khả năng phòng ngừa các tai biến do thiếu máu cơ tim, đặc biệt khi dùng liều cao (400-800mg/ngày).

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thông tin về việc sử dụng Celecoxib ở phụ nữ mang thai và cho con bú chưa đầy đủ. Cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt là không nên dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ và cần ngừng cho con bú khi dùng thuốc.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Đau thượng vị, hôn mê, xuất huyết tiêu hóa, buồn nôn, nôn, buồn ngủ. Hiếm gặp: suy thận cấp, tăng huyết áp, suy hô hấp.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, biện pháp hỗ trợ. Trong vòng 4 giờ sau khi dùng quá liều, có thể dùng than hoạt tính (người lớn 60-100g, trẻ em 1-2g/kg), gây nôn, thuốc xổ thẩm thấu.

9. Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin về Celecoxib

10.1 Dược lực học

Celecoxib thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), là chất ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2). Nó hoạt động bằng cách giảm tổng hợp prostaglandin thông qua ức chế COX-2, giúp giảm viêm và đau. Celecoxib có tác dụng chống viêm tương đương với các NSAID thông thường nhưng có ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Celecoxib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3 giờ. Việc hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Phân bố: 97% gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Qua gan nhờ cytochrom P450 2C9.

Thải trừ: Chủ yếu qua phân (57%) và nước tiểu (27%).

11. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-22067-14 (Thông tin này cần được kiểm tra lại trên bao bì sản phẩm)

Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Thông tin này cần được kiểm tra lại trên bao bì sản phẩm)

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên (Thông tin này cần được kiểm tra lại trên bao bì sản phẩm)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ