Renaxib 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-36011-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed

Video

Renaxib 200: Thông tin chi tiết sản phẩm

Renaxib 200 là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau và viêm.

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Renaxib 200 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Celecoxib 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Công dụng - Chỉ định

Renaxib 200 được chỉ định để điều trị triệu chứng của:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Thoái hóa khớp
  • Đau cấp tính
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Viêm khớp tự phát ở trẻ em trên 2 tuổi và cân nặng trên 10kg
  • Đau bụng kinh nguyên phát

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Liều khuyến cáo: 200mg x 2 lần/ngày.

Kiểm soát đau cấp tính, đau bụng kinh nguyên phát: Bắt đầu với liều 400mg, nếu cần thiết dùng thêm 200mg trong ngày đầu tiên. Sau đó, 200mg x 2 lần/ngày.

Trẻ em trên 2 tuổi:

  • 10-25kg: 50mg x 2 lần/ngày
  • Trên 25kg: 100mg x 2 lần/ngày

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Renaxib 200 theo đường uống. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn. Bệnh nhân khó nuốt có thể mở viên nang và trộn thuốc với một thìa thức ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Renaxib 200 nếu bạn:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với sulfonamide.
  • Có tiền sử phản ứng dị ứng (như mày đay, hen suyễn) sau khi dùng NSAIDs hoặc acetylsalicylic acid.
  • Đang bị chảy máu tiêu hóa hoặc loét dạ dày.
  • Đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Bị suy tim sung huyết, viêm đường ruột, thiếu máu cơ tim, bệnh mạch máu não, bệnh mạch ngoại vi, suy gan nặng, suy thận (độ thanh thải Creatinin dưới 30ml/phút).
  • Cần giảm đau trong phẫu thuật ghép động mạch vành nhân tạo.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Renaxib 200 bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm xoang, viêm mũi, viêm họng)
  • Ngất, choáng, mất ngủ, đau đầu
  • Loét dạ dày, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu
  • Phù ngoại biên, đau lưng, ban da
  • Nguy cơ huyết khối tim mạch, giữ nước, tăng cân, mẫn cảm với ánh sáng, đau ngực, ù tai, suy tim, suy thận, tăng huyết áp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Renaxib 200 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chuyển hóa qua cytochrom P450 2D6 (Celecoxib ức chế CYP2D6)
  • Thuốc hạ huyết áp ức chế men chuyển angiotensin II (giảm tác dụng)
  • Furosemid và thiazid (giảm tác dụng lợi tiểu)
  • NSAID hoặc Aspirin (tăng nguy cơ loét tiêu hóa)
  • Fluconazole (tăng nồng độ Celecoxib trong huyết tương)
  • Lithium (tăng nguy cơ ngộ độc Lithium)

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng Renaxib 200.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Renaxib 200 cho các trường hợp sau:

  • Suy gan, suy thận nặng, suy tim, phù, tăng huyết áp
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Người cao tuổi, suy kiệt
  • Người có tiền sử xuất huyết dạ dày, loét dạ dày

Cần lưu ý:

  • Nguy cơ tim mạch (đau ngực, đau tim, ngừng tim, đột quỵ, đông máu) và các vấn đề đường tiêu hóa (thủng, xuất huyết, loét) tăng khi sử dụng kéo dài.
  • Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  • Nguy cơ huyết khối tim mạch có thể xảy ra, đặc biệt ở thời gian đầu điều trị và sử dụng liều cao.
  • Người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt.

7.1 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi. Không sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Phụ nữ cho con bú: Nên ngừng cho con bú nếu phải sử dụng Renaxib 200.

7.2 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Xuất huyết tiêu hóa, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, buồn ngủ, hôn mê, suy thận cấp, suy hô hấp, tăng huyết áp (hiếm).

Xử trí: Gây nôn hoặc dùng thuốc xổ thẩm thấu trong 4 giờ đầu nếu xuất hiện triệu chứng quá liều. Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

7.3 Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Celecoxib là thuốc giảm đau, chống viêm nhóm NSAIDs. Nó ức chế có chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2), giảm tổng hợp prostaglandin (chất gây đau và viêm). Celecoxib ức chế COX-1 yếu hơn, ít ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu.

8.2 Dược động học

Celecoxib hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 3 giờ sau khi uống. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 429L. Thuốc được chuyển hóa rộng rãi qua cytochrome P450 2C9 và có thời gian bán thải là 11,2 giờ. Đào thải chủ yếu qua gan (57% qua phân, 27% qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa).

9. Thông tin về Celecoxib

Celecoxib là một chất ức chế chọn lọc COX-2. Cơ chế tác dụng của nó tập trung vào việc ngăn chặn sự sản sinh prostaglandin, những chất trung gian gây viêm và đau. So với các NSAID truyền thống, Celecoxib có xu hướng ít gây tác dụng phụ lên đường tiêu hóa hơn, nhưng vẫn có nguy cơ gây các tác dụng phụ tim mạch.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hấp thu nhanh, giảm đau và viêm hiệu quả.
  • Dùng được cho trẻ em trên 2 tuổi.
  • Dạng viên nang cứng, dễ sử dụng.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ như loét và xuất huyết tiêu hóa, nguy cơ huyết khối.
  • Chống chỉ định với phụ nữ mang thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ