Noomedtryl 800

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
893110215523
Hoạt chất:
Hàm lượng:
800
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Fremed

Video

Noomedtryl 800

Tên thuốc: Noomedtryl 800

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Piracetam 800mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Noomedtryl 800 được sử dụng để điều trị các triệu chứng như: chóng mặt, suy giảm trí nhớ, kém tập trung, sa sút trí tuệ, thiếu máu hồng cầu liềm, rung giật cơ có nguồn gốc từ vỏ não, và nghiện rượu mạn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu khuyến cáo là 7,2g/ngày, sau đó tăng dần thêm 4,8g sau mỗi 3-4 ngày cho đến khi đạt được liều tối đa là 24g/ngày. Liều dùng nên được chia thành 2-3 lần uống. Khi sử dụng cùng với các thuốc điều trị rung giật cơ khác, có thể cần điều chỉnh giảm liều các thuốc chống rung giật cơ đó. Đối với bệnh nhân có tiến triển tốt, có thể xem xét giảm liều hoặc ngừng điều trị sau mỗi 6 tháng (giảm 1,2g mỗi 2-3 ngày). Đối với người bị hội chứng Lance-Adams, cần giảm liều thận trọng.

Người cao tuổi (chức năng thận bình thường): Sử dụng liều như người lớn.

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh giảm liều dựa trên chức năng thận.

Bệnh nhân suy gan: Không cần giảm liều.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc bẻ vỡ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với piracetam hoặc các dẫn xuất pyrrolidone khác, hoặc bất kỳ tá dược nào có trong sản phẩm.
  • Suy thận nặng.
  • Xuất huyết não.
  • Bệnh múa giật Huntington.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: mệt mỏi, tiêu chảy, đau bụng, nôn, buồn nôn, mất ngủ, buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, dễ bị kích thích, run, và tăng ham muốn tình dục.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc tuyến giáp (T3, T4): Có thể gây lú lẫn, rối loạn giấc ngủ, dễ bị kích thích.
  • Warfarin: Có thể làm tăng thời gian prothrombin.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận (điều chỉnh liều).
  • Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết, rối loạn đông máu, tiền sử tai biến mạch máu não, chuẩn bị phẫu thuật, hoặc đang dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu.
  • Không ngừng thuốc đột ngột (có thể gây co giật).
  • Theo dõi thường xuyên độ thanh thải creatinine khi dùng dài ngày cho người cao tuổi.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Piracetam có thể đi qua nhau thai. Chỉ dùng khi thật cần thiết và lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi. Không nên cho con bú khi đang dùng thuốc này vì piracetam bài tiết qua sữa mẹ.

7.3 Xử trí quá liều

Piracetam có khả năng dung nạp tốt, không cần can thiệp đặc biệt khi quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Piracetam là một thuốc nootropic thuộc nhóm racetams. Nó tác động lên hệ thần kinh bằng cách điều chỉnh dẫn truyền thần kinh cholinergic, serotonergic, noradrenergic và glutamatergic. Piracetam tương tác với các đầu phân cực trong màng phospholipid, làm tái tổ chức lipid và ảnh hưởng đến chức năng và tính lưu động của màng tế bào. Điều này giúp tăng cường dẫn truyền thần kinh, bảo vệ thần kinh, chống co giật ở cấp độ tế bào. Ngoài ra, nó còn tác động lên mạch máu, làm tăng khả năng biến dạng hồng cầu, giảm kết tập tiểu cầu, giảm co thắt mạch, và cải thiện vi tuần hoàn.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ. Sinh khả dụng gần 100%.
  • Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 0,6L/kg. Qua được hàng rào máu não, nhau thai, và màng hồng cầu. Không tích lũy nhiều ở mô mỡ.
  • Chuyển hóa: Chưa có bằng chứng về chuyển hóa chính nào đáng kể.
  • Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 5 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.

10. Thông tin về Piracetam

Piracetam là một dẫn xuất 2-pyrrolidone, thuộc nhóm thuốc nootropic. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn nhận thức, cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung. Cơ chế tác động chính của Piracetam là cải thiện tính lưu động màng tế bào thần kinh, dẫn đến tăng cường dẫn truyền thần kinh.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ