Celecoxib 100Mg Stella
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Celecoxib 100mg Stella
Thuốc Kháng Viêm Không Steroid (NSAID)
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Celecoxib 100mg Stella chứa:
- Hoạt chất: Celecoxib 100mg
- Tá dược: vừa đủ
Công dụng - Chỉ định
Celecoxib 100mg Stella được sử dụng để giảm đau và chống viêm trong điều trị triệu chứng các bệnh lý về xương khớp như:
- Thoái hóa khớp (OA)
- Viêm khớp dạng thấp (RA)
- Viêm cột sống dính khớp (AS)
Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định trong trường hợp:
- Đau cấp tính
- Đau bụng kinh nguyên phát
Chống chỉ định
Không sử dụng Celecoxib 100mg Stella trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Celecoxib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Mẫn cảm với sulfonamid.
- Tiền sử hen suyễn, phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác.
- Người vừa được ghép mạch vành.
- Bệnh lý tim mạch như thiếu máu cơ tim, suy tim sung huyết, bệnh mạch não hoặc mạch ngoại biên.
- Suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút).
- Viêm loét đường tiêu hóa đang hoạt động hoặc chảy máu đường tiêu hóa.
- Phụ nữ có thai, cho con bú hoặc đang trong độ tuổi sinh đẻ.
- Suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi, khó tiêu.
- Khác: viêm mũi, viêm họng, chóng mặt, đau đầu, phát ban, mất ngủ.
Ít gặp:
- Viêm kết mạc, đau ngực.
Hiếm gặp:
- Xuất huyết tiêu hóa, ảo giác, viêm gan, tắc nghẽn mạch máu, viêm phổi, giảm natri máu, tăng nhạy cảm với ánh sáng, suy thận cấp, rối loạn kinh nguyệt.
Tương tác thuốc
Celecoxib có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế men chuyển angiotensin | Giảm hiệu quả hạ huyết áp |
Thuốc ức chế enzym cytochrom P450 2C9 | Thay đổi dược động học của Celecoxib |
Thuốc chuyển hóa bởi P450 2D6 | Celecoxib ức chế P450 2D6 |
Furosemid và thiazid | Giảm hiệu quả lợi tiểu |
Aspirin | Tăng nguy cơ loét hoặc biến chứng đường tiêu hóa |
Fluconazole | Tăng nồng độ Celecoxib trong huyết tương |
Lithium | Giảm thải trừ Lithium |
Warfarin | Tăng nguy cơ chảy máu |
Dược lực học
Celecoxib là một chất ức chế chọn lọc COX-2. Nó ức chế enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), giảm tổng hợp prostaglandin gây viêm, đau và sốt, mà không gây ức chế đáng kể COX-1, enzyme có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Dược động học
Hấp thu: Celecoxib hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được khoảng 3 giờ sau khi uống. Hấp thu tăng lên khi dùng cùng thức ăn nhiều chất béo.
Phân bố: Celecoxib phân bố rộng rãi trong mô. Khoảng 97% Celecoxib gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Celecoxib được chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: Celecoxib được thải trừ chủ yếu qua phân (57%) và nước tiểu (27%). Khoảng 3% Celecoxib được bài tiết ở dạng không đổi. Thời gian bán thải (T½) khoảng 11 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người bệnh. Liều thông thường được đề cập trong tài liệu tham khảo nhưng không được coi là khuyến cáo sử dụng.
Đối tượng | Trường hợp | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn | Thoái hóa khớp (OA) | 100mg x 2 lần/ngày hoặc 200mg x 1 lần/ngày |
Người lớn | Viêm khớp dạng thấp (RA) | 100-200mg x 2 lần/ngày |
Người lớn | Viêm cột sống dính khớp (AS) | 100mg x 2 lần/ngày hoặc 200mg x 1 lần/ngày |
Người lớn | Đau cấp tính | Ngày 1: 400mg, các ngày sau: 200mg x 2 lần/ngày (nếu cần) |
Người lớn | Đau bụng kinh | Ngày 1: 400mg, các ngày sau: 200mg x 2 lần/ngày (nếu cần) |
Người cao tuổi, người suy gan, người chuyển hóa kém CYP2C9 | Tất cả trường hợp | Bắt đầu với liều thấp hơn, cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ. |
Trẻ em từ 2 tuổi trở lên (Viêm khớp tự phát thiếu niên) | Cân nặng ≥ 10 kg đến ≤ 25 kg: 50mg x 2 lần/ngày; Cân nặng > 25 kg: 100mg x 2 lần/ngày |
Cách dùng: Uống thuốc với nước. Thuốc có thể được trộn với cháo, sữa chua hoặc thức ăn mềm khác nếu khó nuốt.
Lưu ý thận trọng
Nguy cơ tim mạch: Celecoxib có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, phù, tăng huyết áp hoặc làm nặng thêm các bệnh tim mạch sẵn có. Cần thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử bệnh tim mạch.
Nguy cơ tiêu hóa: Celecoxib có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý đường tiêu hóa. Cần theo dõi sát bệnh nhân.
Nguy cơ thận: Celecoxib có thể gây độc thận, cần theo dõi chức năng thận định kỳ, đặc biệt ở người suy thận hoặc mất nước.
Phản ứng quá mẫn: Celecoxib có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phản vệ và hội chứng Stevens-Johnson.
Suy gan: Cần giảm liều cho người suy gan vừa. Không dùng cho người suy gan nặng.
Tương tác thuốc: Cần thận trọng khi dùng Celecoxib cùng với các thuốc khác, đặc biệt là Warfarin và Aspirin.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên dùng Celecoxib trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Lái xe và vận hành máy móc: Celecoxib có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều Celecoxib. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Celecoxib
Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ức chế chọn lọc enzyme COX-2. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý viêm và đau, đặc biệt là các bệnh lý về xương khớp. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ và tương tác thuốc tiềm tàng trước khi sử dụng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này