Respiwel 3

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-20371-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd

Video

Respiwel 3: Thông tin chi tiết sản phẩm

Respiwel 3 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất chính là Risperidon.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Risperidon 3mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Respiwel 3

2.1.1 Dược động học

Risperidon hấp thu tốt qua đường uống, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng khoảng 66 ± 28%. Thuốc được chuyển hóa ở gan thành 9-hydroxy risperidon, một chất chuyển hóa có hoạt tính. Cả risperidon và 9-hydroxy risperidon đều gắn kết mạnh với protein huyết tương (90% và 77% tương ứng). Thời gian bán thải của risperidon khoảng 3 giờ, của 9-hydroxy risperidon khoảng 24 giờ. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 70%) và một phần nhỏ qua phân (khoảng 14%).

2.1.2 Dược lực học

Risperidon là thuốc chống loạn thần không điển hình thế hệ thứ hai. Nó có tác dụng ức chế thụ thể dopamine và serotonin. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy hiệu quả của risperidon trong việc ngăn ngừa tái phát bệnh ở bệnh nhân tâm thần phân liệt, thậm chí còn tốt hơn hoặc tương đương với các thuốc chống loạn thần khác. Risperidon gây ra ít tác dụng phụ ngoại tháp hơn so với các thuốc chống loạn thần điển hình.

2.2 Chỉ định

Respiwel 3 được chỉ định điều trị:

  • Tâm thần phân liệt
  • Bệnh loạn thần
  • Đợt hưng cảm cấp ngắn ngày
  • Đợt rối loạn lưỡng cực hỗn hợp
  • Rối loạn hành vi và tự kỷ ở trẻ em từ 5-11 tuổi

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu thường là 1-2mg/ngày, tăng dần đến liều duy trì 4mg/ngày hoặc hơn tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Liều tối ưu thường từ 1-3mg/ngày. Đối với người trẻ và điều trị lần đầu, nên bắt đầu với liều thấp hơn (ví dụ 1mg/ngày) và tăng dần.

Đợt hưng cảm và hỗn hợp của bệnh lưỡng cực: Khởi đầu 2-3mg/ngày, có thể tăng hoặc giảm 1mg/ngày sau ít nhất 24 giờ.

Trẻ tự kỷ có rối loạn hành vi (5 tuổi trở lên): Liều khởi đầu 0,25mg/ngày (dưới 20kg) hoặc 0,5mg/ngày (trên 20kg), có thể tăng dần sau ít nhất 4 ngày và duy trì ít nhất 14 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống 1 hoặc 2 lần mỗi ngày, có thể uống trước hoặc sau ăn. Nếu gây buồn ngủ, nên uống vào buổi tối trước khi ngủ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng rượu, thuốc phiện hoặc barbiturat với liều cao.

5. Tác dụng phụ

Hệ thống Thường gặp Hiếm gặp
Mắt Nhìn mờ Khô mắt, rối loạn điều tiết
Hô hấp Ho, khó thở, viêm họng, viêm mũi, viêm xoang Co thắt phế quản, thở nhanh, thở rít, viêm phổi
Tim mạch Hạ huyết áp tư thế, nhịp tim nhanh Blốc nhĩ thất, giảm huyết áp, nhồi máu cơ tim, phù, tăng huyết áp
Tiêu hóa Buồn nôn, chán ăn, đau bụng, khó tiêu, nôn, táo bón, tăng tiết nước bọt Đầy hơi, khó nuốt, phân đen, tiêu chảy, trĩ, tăng ngon miệng, viêm dạ dày, viêm miệng
Thần kinh - cơ - xương khớp Đau khớp
Nội tiết và chuyển hóa Đái tháo đường, đau kinh, giảm natri huyết, khát, mất kinh, tăng/giảm cân, tiết sữa không thuộc kỳ cữ, to vú ở nam giới
Thần kinh trung ương Chóng mặt, hội chứng Parkinson, lo âu, nhức đầu, buồn ngủ, tăng kích thích, triệu chứng ngoại tháp Chóng mặt, dị cảm, thay đổi ham muốn tình dục, giảm tập trung, lãnh đạm, lú lẫn, mất trí nhớ, nói khó, phản ứng tăng trương lực, sảng khoái, trạng thái sững sờ, trầm cảm
Huyết học Thiếu máu, ban xuất huyết, chảy máu cam
Da Ban, da khô, tăng tiết bã nhờn Rụng tóc, tăng/giảm tiết mồ hôi, trứng cá
Tiết niệu - sinh dục Chảy máu âm đạo, chảy máu giữa kỳ kinh nguyệt, đái dầm, đái khó, đái rắt, đau vú ở nữ giới

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi phối hợp với: Thuốc chống tăng huyết áp (có thể tăng tác dụng hạ huyết áp), rượu và thuốc tác động lên thần kinh trung ương (cần giảm liều risperidon), thuốc kéo dài khoảng QT, Paliperidon, Carbamazepin, Rifampicin, Levodopa và thuốc chủ vận dopamine, Itraconazol, Ketoconazol, Phenothiazin, Ritonavir, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, Furosemid, Ranitidine, Cimetidin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng cho: bệnh nhân tim mạch, tiền sử động kinh, bệnh mạch máu não, dễ bị hạ huyết áp, suy giảm trí tuệ (có thể tăng nguy cơ đột quỵ), bệnh nhân mắc bệnh ác tính do thuốc an thần, bệnh nhân có triệu chứng thần kinh ngoại tháp, bệnh nhân đái tháo đường, người cao tuổi, trẻ em, bệnh nhân Parkinson. Không nên vận hành máy móc nguy hiểm khi dùng thuốc. Cần theo dõi nguy cơ hình thành cục máu đông. Thông báo cho bác sĩ nếu có vấn đề về thị giác và ngôn ngữ, tê liệt tay, mặt, chân. Bệnh nhân có vấn đề di truyền liên quan đến galactose, glucose-galactose, lactase, Lactose không nên sử dụng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thai kỳ: Có thể gây tác dụng phụ cho thai nhi, chỉ dùng khi thật cần thiết. Không nên ngừng thuốc đột ngột.

Cho con bú: Risperidon bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: An thần, buồn ngủ, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, co giật, kéo dài khoảng QT, ngừng tim hô hấp.

Xử trí: Đảm bảo thông thoáng đường thở, rửa dạ dày (nếu cần), dùng than hoạt tính, theo dõi điện tâm đồ và tim mạch.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm.

8. Thông tin thêm về Risperidon

Risperidon là một thuốc chống loạn thần không điển hình được sử dụng rộng rãi trong điều trị tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm thần khác. Nó hoạt động bằng cách điều chỉnh sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ